Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh Danh sách từ vựng các loại rau bằng tiếng Anh

Bạn đang tìm hiểu về Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh, hôm nay team mình sẽ chia sẻ đến bạn bài viết Danh sách từ vựng các loại rau bằng tiếng Anh được team mình tổng hợp và biên tập từ nhiều nguồn trên internet. Hy vọng bài viết về chủ đề Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh hữu ích với bạn.

Danh sách từ vựng các loại rau bằng tiếng Anh

trong văn bản, Hoteljob.vn Hãy chia sẻ đôi điều về rau trong tiếng anh Và một số loại gia vị, thảo mộc thường thấy ở chợ truyền thống Việt Nam.Những từ vựng tiếng Anh này rất hữu ích cho các thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi tìm việc nhân viên nhà bếp Hay hướng dẫn viên du lịch khi đưa khách nước ngoài “đi chợ”.

rau tiếng anh

Catavisa – củ hành

súp lơ – bông cải xanh

rau cần tây – rau cần tây

rau má – thạch cỏ

ngày – ngày

Quả su su – Quả su su

rau mùi – rau mùi

tiết kiệm cỏ – Rau răm

lá bạc hà – Rau thơm, húng quế

Rau mồng tơi – rau mồng tơi

rau tiếng anh

sao Hải vương – rau chân vịt

bức thư – rau diếp

củ sen – hoa sen

củ hành – hành tây, hành tây

Hạ Thủ Vũ – Rau răm

Lá húng quế – Lá húng quế

Lá lúa/thảo mộc – Ngò om

Sargassum – quả mơ

rau chân vịt – mồng tơi, rau dền

đậu nành nảy mầm – giá đậu nành

đậu xanh – đậu xanh

mầm khoai lang – khoai lang

xơ mướp – dưa gang

Bí đao/Dưa mùa đông – bí đao

rau tiếng anh

lá trầu hoang – Lá Lô Đề

Lady Fingers/đậu bắp – đậu bắp

Cây thảo linh lăng – Cây thảo linh lăng

công viên trung quốc – rau mùi

thủy tức nổi – ôm rau

rau thì là – thì là hoặc thì là

cà tím – cà tím

Các loại thảo mộc – Rau kinh giới

củ hành – kiệu

hạt dẻ nước – Củ

​

sả băm nhỏ – sả băm nhỏ

cộng sả – Sả trắng

muối kosher – Muối ăn

hạt điều – hạt điều để ăn

hạt điều – theo dõi nội dung

Quế – vỏ ốc quế

Cây thì là – phục hồi ban đầu

Trần Bội – Vỏ/da quýt

rau tiếng anh

vỏ cam khô – vỏ cam

Vỏ Quýt / Vỏ Quýt – Vỏ cam quýt

vỏ chanh khô – vỏ chanh

hoa loa kèn khô – Cây kim

rong biển khô – Rong biển khô/ phổ tai

bột – bột

nước mắm – nước mắm

nhuộm – màu thực phẩm

chiết xuất hương lá dứa – Tinh dầu lá dứa

sữa dừa – Nước dừa

thịt dừa – cơm dừa

kẹo dừa – bơ dừa

rau tiếng anhcủa

Nguồn: Facebook

Nguồn: www.hoteljob.vn

Từ vựng Tiếng Anh các loại Rau Củ/Vegetables Name in English/English Online (New) từ Youtube

Video về từ vựng các loại rau, củ mình đã từng làm rồi, nhưng trong video này mình đã thêm đọc lặp từ vựng 3 lần giúp các bạn đọc từ tốt hơn.
Hy vọng các bạn thích video này, cảm ơn các bạn đã ủng hộ kênh, chúc các bạn học tốt và thành công.
Facebook page: Từ Vựng Tiếng Anh- English vocabulary
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971

Câu hỏi về Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh

Nếu có bắt kỳ thắc mắc nào về Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh hãy cho chúng mình biết nhé, mọi câu hỏi hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình hoàn thiện hơn trong các bài sau nhé!

Bài viết Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh được mình và team tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh giúp ích cho bạn thì hãy ủng hộ team Like hoặc Share nhé!

Từ khóa tìm Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh

Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh
cách Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh
hướng dẫn Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh
Các Loại Rau Cải Trong Tiếng Anh miễn phí

Scores: 4 (151 votes)

100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn