Danh sách nhóm nhạc nữ Hàn Quốc hiện đang là điểm đến của rất nhiều fan hâm mộ âm nhạc trên toàn thế giới. Các nhóm nhạc nữ Hàn Quốc có phong cách âm nhạc đa dạng, từ nhạc pop truyền thống đến nhạc điện tử hiện đại. Các nhóm nhạc nữ này đều được đánh giá cao về khả năng vũ đạo, hát live và quyết tâm phát triển sự nghiệp ca hát của mình. Đặc biệt, hầu hết các thành viên của các nhóm nhạc nữ đều có ngoại hình thu hút, là những cô gái xinh đẹp, thân thiện và đầy năng lượng. Những nhóm nhạc nữ Hàn Quốc nổi bật như: BLACKPINK, TWICE, Red Velvet, (G)I-DLE, ITZY, Mamamoo, LOONA, và nhiều nhóm nhạc khác. Những bài hát của các nhóm nhạc nữ Hàn Quốc không chỉ đưa người nghe vào âm nhạc mà còn truyền tải đến các fan thông điệp xúc động và tích cực. Với chất giọng tuyệt vời, khả năng biểu diễn tuyệt hảo và sự tư tin, các nhóm nhạc nữ Hàn Quốc hiện đang làm mưa làm gió trong giới âm nhạc thế giới.
Các Nhóm Nhạc Nữ Hàn Quốc Nổi Tiếng Hiện Nay
1. BLACKPINK – Nhóm nhạc nữ đình đám của YG Entertainment, được thành lập vào năm 2016. Nhóm hiện đang có 4 thành viên: Jisoo, Jennie, Rosé và Lisa.
2. TWICE – Nhóm nhạc nữ của JYP Entertainment, thành lập vào năm 2015. Hiện có 9 thành viên: Nayeon, Jeongyeon, Momo, Sana, Jihyo, Mina, Dahyun, Chaeyoung và Tzuyu.
3. Red Velvet – Nhóm nhạc nữ của SM Entertainment, thành lập vào năm 2014. Hiện có 5 thành viên: Irene, Seulgi, Wendy, Joy và Yeri.
4. Mamamoo – Nhóm nhạc nữ của Rainbow Bridge World, thành lập vào năm 2014. Hiện có 4 thành viên: Solar, Moonbyul, Wheein và Hwasa.
5. (G)I-DLE – Nhóm nhạc nữ của Cube Entertainment, thành lập vào năm 2018. Hiện có 6 thành viên: Soyeon, Miyeon, Soojin, Yuqi, Shuhua và Minnie.
6. ITZY – Nhóm nhạc nữ mới của JYP Entertainment, được thành lập vào năm 2019. Hiện có 5 thành viên: Yeji, Lia, Ryujin, Chaeryeong và Yuna.
7. OH MY GIRL – Nhóm nhạc nữ của WM Entertainment, thành lập vào năm 2015. Hiện có 7 thành viên: Hyojung, Mimi, YooA, Seunghee, Jiho, Binnie và Arin.
8. GFriend – Nhóm nhạc nữ của Source Music, thành lập vào năm 2015. Hiện có 6 thành viên: Sowon, Yerin, Eunha, Yuju, SinB và Umji.
9. AOA – Nhóm nhạc nữ của FNC Entertainment, thành lập vào năm 2012. Hiện có 5 thành viên: Jimin, Yuna, Hyejeong, Seolhyun và Chanmi.
10. Apink – Nhóm nhạc nữ của Play M Entertainment, thành lập vào năm 2011. Hiện có 6 thành viên: Chorong, Bomi, Eunji, Naeun, Namjoo và Hayoung.
Top 10 nhóm nhạc nữ Hàn Quốc xuất sắc nhất thập kỷ
Danh sách nhóm nhạc nữ Hàn Quốc
Các nhóm nhạc nữ K-pop đề cập đến nhóm nhạc thần tượng toàn nữ của Hàn Quốc, những người chiếm một phần lớn trong ngành công nghiệp K-pop. Các nhóm nhạc nữ Hàn Quốc đã hỗ trợ việc truyền bá và quảng bá văn hóa Hàn Quốc trên toàn cầu thông qua sự nổi bật và nổi tiếng của họ. Các nhóm thế hệ đầu tiên từ cuối thập niên 1990 và đầu thập niên 2000 như S.E.S., Fin.K.L và Baby Vox được coi là những nhóm nhạc nữ đầu tiên đạt được thành công tại Hàn Quốc và thông qua sự ảnh hưởng của họ vào làn sóng Hallyu thế hệ đầu tiên. Kể từ năm 2007 trở đi, các nhóm nhạc nữ thế hệ thứ hai như Girls’ Generation, Kara, T-ara, Wonder Girls, 2NE1, Sistar và Apink đã hồi sinh sự nổi tiếng của nhóm nhạc nữ trong nước cũng như toàn cầu thông qua giai đoạn hai của Hallyu. Các nhóm nhạc nữ bắt đầu quá trình chuyển đổi thế hệ vào đầu năm 2012, chẳng hạn như AOA và EXID đã giúp đẩy mạnh sự thay đổi này cho thế hệ thứ ba với các nhóm nhạc ra mắt kể từ năm 2012 trở đi như Blackpink, Twice, Red Velvet, GFriend, Mamamoo, Momoland và I.O.I đã trở nên nổi tiếng trong những năm gần đây và góp phần tạo nên sự chú ý và đánh giá cao của K-pop. Thế hệ thứ tư phải đối mặt với tình hình dịch bệnh COVID-19 chuyển biến phức tạp, tiên phong cho các hoạt động trực tuyến là các đại diện tiêu biểu phải kể đến như (G)I-dle, Iz*One, Itzy hay aespa,…
Mô tả sơ lược
Thế hệ 1 (1997–2002)
Thế hệ K-pop đầu tiên bắt đầu với sự ra đời của ngành công nghiệp thần tượng sau khi H.O.T. ra mắt vào năm 1996 và tiếp nối những năm đầu của K-pop với sự ra mắt của các nhóm nhạc nữ mới mẻ, nữ tính và bao gồm các nhóm nhạc thần tượng ra mắt từ năm 1997 đến năm 2002.
Tên nhóm | Thời gian hoạt động | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn đầu tay | Đĩa đơn đột phá | Đĩa đơn nổi bật | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S.E.S. | 1997–2002 | Eugene
Bada |
— | “I’m Your Girl” (1997) | “I’m Your Girl” (1997) | “Dreams Come True” (1998)
“Twilight Zone” (1999) “Just in Love” (2001) “U” (2002)
|
Love (album phòng thu năm 1999) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của S.E.S.
|
Fin.K.L | 1998–2005 | Lee Hyori
Lee Jin Sung Yu-ri Ock Joo-hyun |
— | “Blue Rain” (1998) | “Blue Rain” (1998) | “To My Boyfriend” (1998)
“Forever Love” (1999) “Now” (2000) “You Will Never Know” (2001)
|
White (album phòng thu năm 1999) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Fin.K.L.
|
Baby Vox | 1997–2006 | Shim Eun-jin
Lee Hee-jin Kan Mi-youn Kim E-Z Yoon Eun-hye Cha Yu-mi Jang Hyun-jung Jung Shi-woon Lee Gai |
— | “Hair Cut” (1997) | “Ya Ya Ya” (1998) | “Get Up” (1999)
“Killer” (1999) “Why” (2000) “Betrayal” (2000) “Doll” (2001) “Coincidence” (2002) “What should I do” (2003)
|
Come Come Come Baby (album phòng thu năm 1999) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Baby Vox
|
Các nhóm nhạc tiêu biểu khác
- Chakra
- Diva
- Jewelry
- Milk
- Papaya
Thế hệ 2 (2007–2011)
Khi các thần tượng nổi tiếng thế hệ đầu tan rã từ đầu thập niên 2000, nhạc ballad và R&B lại trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc. Kể từ năm 2003, các ca sĩ như SG Wannabe, Wheesung và Buzz đã trở nên rất nổi tiếng. Vào thời điểm này, trong trường hợp của các nhóm nhạc nữ, không có nhóm nhạc nào là nổi tiếng. Tuy nhiên, kể từ năm 2007, các nhóm nhạc nữ thần tượng trở nên nổi tiếng trở lại.
Tên nhóm | Duration | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn đầu tay | Đĩa đơn đột phá | Đĩa đơn bán chạy nhất | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brown Eyed Girls | 2006–nay | JeA
Miryo Narsha Gain |
— | “Come Closer” (2006) | “L.O.V.E” (2008) | “L.O.V.E” (2008)
“Abracadabra” (2009) “Sign” (2009) “Sixth Sense” (2011) “Cleansing Cream” (2011) “Kill Bill” (2013)
|
Sound-G
(album phòng thu năm 2009) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Brown Eyed Girls
|
Girls’ Generation | 2007–gián đoạn vô thời hạn | Taeyeon
Sunny Tiffany Hyoyeon Yuri Sooyoung Yoona Seohyun Jessica (cựu) |
Girls’ Generation-TTS
Oh!GG |
“Into the New World” (2007) | “Kissing You (2007) | “Girls’ Generation” (2007)
“Kissing You (2007) “Gee” (2009) “Tell Me Your Wish (Genie)” (2009) “Oh!” (2010) “Run Devil Run” (2010) “Hoot” (2010) “The Boys” (2011) “I Got A Boy” (2013) “Mr.Mr.” (2014) “Party” (2015) “Lion Heart” (2015)
|
The Boys
(album phòng thu năm 2011) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Girls’ Generation
|
Wonder Girls | 2007–2017 | Ye-eun,
Sunmi, Yubin, Hye-lim, So-hee, Sunye, HyunA |
— | “Irony”
(2007) |
“Tell Me” (2007) | “Tell Me” (2007)
“So Hot” (2008) “Nobody” (2008) “2 Different Tears” (2010) “Be My Baby” (2011) “The DJ Is Mine” (2012) “Like This” (2012) “Why So Lonely” (2016)
|
The Wonder Years: Trilogy (EP năm 2008) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Wonder Girls
|
Kara | 2007–2016 | Nicole
Gyuri Hara Seungyeon Jiyoung Youngji Sunghee |
— | “Break It”
(2007) |
“Pretty Girl” (2008) | “Honey” (2009)
“Wanna” (2009) “Mister” (2009) “Jumping” (2010) “Step” (2011) “Pandora” (2012)
|
Step
(album phòng thu năm 2011) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Kara
|
2NE1 | 2009–2016 | CL
Park Bom Minzy Sandara Park |
— | “Fire”
(2009) |
“Fire”
(2009) |
“Fire” (2009)
“Lollipop” (2009) “I Don’t Care” (2009) “Go Away” (2010) “Can’t Nobody” (2010) “I Am the Best” (2011) “Lonely” (2011) “Hate You” (2011) “Ugly” (2011) “I Love You” (2012) “Come Back Home” (2014) “Goodbye” (2017)
|
2NE1
(EP năm 2009) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của 2NE1
|
T-ara | 2009-gián đoạn vô thời hạn | Jiyeon
Qri EunJung Hyomin Boram (cựu) Soyeon (cựu) Hwayoung (cựu) Areum (cựu) |
T-ara N4
QBS |
“Lie”
(2009) |
“Bo Peep Bo Peep”
(2009) |
“TTL (Time To Love)”
(2009) “Bo Peep Bo Peep” (2009) “Like the First Time” (2009) “You Drive Me Crazy” (2010) “Roly-Poly” (2011) “Cry Cry” (2011) “We Were In Love” (2011) “Lovey-Dovey” (2012) “Day By Day” (2012)
|
Funky Town
(album tái phát hành năm 2012) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara
|
f(x) | 2009–2019 | Amber
Krystal Luna Victoria Sulli (cựu) |
— | “La Cha Ta”
(2009) |
“Nu ABO”
(2010) |
“Nu ABO” (2010) “Pinocchio (Danger)” (2011) “Hot Summer” (2011) “Electric Shock” (2012) “Rum Pum Pum Pum” (2013) “Red Light” (2014) “4 Walls” (2015)
|
Pinocchio
(2011 Reissue) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của f(x)
|
Secret | 2009–2018 | Hyoseong
Hana Sunhwa Jieun |
— | “I Want You Back”
(2009) |
“Magic”
(2010) |
“Magic” (2010) “Madonna” (2010) “Shy Boy” (2011) “Starlight Moonlight” (2011) “Love Is Move” (2011) “Poison” (2012) “Talk That” (2012) “Yoohoo” (2013)
|
Moving In Secret
(album phòng thu năm 2011) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Secret
|
After School | 2009–2015 | Nana
Raina Kaeun E-Young Lizzy Kahi Bekah Jungah Uee Jooyeon Soyoung |
Orange Caramel
After School Red After School Blue |
“Ah”
(2009) |
“Because of You”
(2010) |
“Because of You” (2010)
“Diva” (2009) “Bang!” (2010) “Shampoo” (2011) “Flashback” (2012) “First Love” (2013)
|
Virgin
(album phòng thu năm 2011) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của After School
|
4Minute | 2009–2016 | HyunA
Jiyoon Gayoon Sohyun Jihyun |
2YOON | “Hot Issue” (2009) | “Muzik” (2009) | “Hot Issue” (2009)
“Muzik” (2009) “I Me Mine” (2010) “Heart to Heart” (2011) “Mirror Mirror” (2011) “Volume Up” (2012) “What’s Your Name” (2013) “Crazy” (2015)
|
4Minutes Left
(album phòng thu năm 2011) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của 4minute
|
Sistar | 2010–2017 | Hyolyn
Bora Dasom Soyou |
Sistar19 | “Push Push” (2010) | “How Dare You”
(2010) |
“How Dare You” (2010) “So Cool” (2011) “Alone”‘ (2012) “Loving U” (2012) “Give It 2 Me” (2013) “Touch My Body” (2014) “Shake It” (2015)
|
So Cool
(album phòng thu năm 2011) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Sistar
|
Miss A | 2010–2017 | Min
Jia Suzy Fei |
— | “Bad Girl Good Girl”
(2010) |
“Bad Girl Good Girl”
(2010) |
“Bad Girl Good Girl” (2010) “Breathe” (2010) “Love Alone” (2011) “Goodbye Baby” (2011) “Hush” (2013) “Only You” (2015)
|
A Class
(album phòng thu năm 2011) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Miss A
|
Girl’s Day | 2010-indefinite hiatus | Sojin
Yura Minah Hyeri |
— | “Tilt My Head” (2010) | “Expect” (2013) | “Expect” (2013)
“Female President” (2013) “Something” (2014) “Darling” (2014) “Ring My Bell” (2015)
|
Love
(2015 album) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Girl’s Day
|
Apink | 2011–nay | Chorong
Bomi Eunji Naeun Namjoo Hayoung Yoo-kyung (cựu) |
Apink BnN | “I Don’t Know”
(2011) |
“NoNoNo” (2013) |
“NoNoNo” (2013)
“Mr. Chu” (2014) “Luv” (2014) “Remember” (2015) “Five” (2017) “I’m So Sick” (2018) “Dumhdurum” (2020)
|
Pink Memory
(album phòng thu năm 2015) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Apink
|
* = có ít nhất 1 đĩa đơn đã bán được hơn 1 triệu bản; in đậm = đĩa đơn bán chạy nhất. |
Các nhóm nhạc tiêu biểu khác
- Big Mama
- Brave Girls
- Dal Shabet
- Nine Muses
- Rania
- Rainbow
- SeeYa
- Stellar
- The Grace
Thế hệ 3 (2012–2017)
K-pop đã chứng kiến sự hồi sinh với thế hệ thứ ba phát triển trong thời đại kỹ thuật số với ảnh hưởng của truyền thông xã hội và dẫn đến sự toàn cầu hóa của thể loại này. Thời đại này cũng chứng kiến sự phát triển của các chương trình sống còn thúc đẩy sự cạnh tranh nhiều hơn và bao gồm các nhóm nhạc thần tượng chủ yếu ra mắt vào năm 2012 trở đi.
Tên nhóm | Thời gian hoạt động | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn đầu tay | Đĩa đơn đột phá | Đĩa đơn bán chạy nhất | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AOA | 2012–2019 |
Hyejeong Seolhyun Chanmi Yuna (cựu) Choa (cựu) Youkyung (cựu) Mina (cựu) Jimin (cựu) |
AOA Black
AOA White AOA Cream |
“Elvis” (2012) | “Miniskirt” (2014) | “Miniskirt” (2014)
“Short Hair” (2014) “Like a Cat” (2014) “Heart Attack” (2015) “Good Luck” (2016) “Excuse Me” (2017) “Bingle Bangle” (2018)
|
Heart Attack
(EP năm 2015) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của AOA
|
EXID | 2012–nay | Solji
LE Hani Hyelin Jeonghwa Dami (cựu) Yuji (cựu) Haeryung (cựu) |
SoljiHani (trước đây là Dasoni) | “Whoz That Girl” (2012) | “Up & Down” (2014) | “Up & Down” (2014)
“Ah Yeah” (2015) “Hot Pink” (2015) “L.I.E.” (2016) “DDD” (2017) “I Love You” (2018)
|
Street
(album phòng thu năm 2016) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của EXID
|
Twice | 2015–nay
MiSaMo |
Nayeon
Jeongyeon Momo Sana Jihyo Mina Dahyun Chaeyoung Tzuyu |
Misamo | “Like Ooh-Ahh” (2015) | “Cheer Up” (2016) | “Like Ooh-Ahh” (2016)
“Cheer Up” (2016) “TT” (2016) “Knock Knock” (2017) “Signal” (2017) “Likey” (2017) “Heart Shaker” (2017) “What Is Love?” (2018) “Dance the Night Away” (2018) “Yes or Yes” (2018) “Fancy” (2019) “Feel Special” (2019)
|
More & More
(EP năm 2020) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Twice
|
Red Velvet | 2014–nay | Irene
Seulgi Wendy Joy Yeri |
Red Velvet – Irene & Seulgi | “Happiness” (2014) | “Ice Cream Cake” (2015) |
“Ice Cream Cake” (2015) “Dumb Dumb” (2015) “Russian Roulette” (2016) “Rookie” (2017)” “Red Flavor” (2017) “Peek-a-Boo” (2017) “Bad Boy” (2018) “Power Up” (2018) “Psycho” (2019)
|
Queendom
(EP năm 2021) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Red Velvet
|
Blackpink | 2016–nay | Jisoo
Jennie Rosé Lisa |
—
|
“Whistle” / “Boombayah” (2016) | “Whistle” (2016) |
“Whistle” (2016) “Boombayah” (2016) “Playing With Fire” (2016) “As If It’s Your Last” (2017) “Ddu-Du Ddu-Du” (2018) “Forever Young” (2018) “Kill This Love” (2019) “How You Like That” (2020) “Lovesick Girls” (2020)
|
The Album
(LP năm 2020) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Blackpink
|
GFriend | 2015–2021 | Sowon
Yerin Eunha Yuju SinB Umji |
—
|
“Glass Bead” (2015) | “Me Gustas Tu” (2015) | “Glass Bead” (2015)
“Me Gustas Tu” (2015) “Rough” (2016) “Navillera” (2016) “Fingertip” (2017) “Time for the Moon Night” (2018)
|
Time For Us
(LP năm 2019) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend
|
Mamamoo | 2014–nay | Solar
Moonbyul Wheein Hwasa |
— | “Mr. Ambiguous”
(2014) |
“Um Oh Ah Yeh” (2015) |
“Um Oh Ah Yeh” (2015) “You’re the Best” (2016) “I Miss You” (2016) “Décalcomanie” (2016) “Yes I Am” (2017) “Starry Night” (2018) “Hip” (2019)
|
Reality in Black
(LP năm 2019) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Mamamoo
|
Momoland | 2016–nay | Hyebin
Jane Nayun JooE Ahin Nancy Yeonwoo (cựu) Daisy (cựu) Taeha (cựu) |
— | “Jjan! Koong! Kwang!” (2016) | “BBoom BBoom” (2018) |
“BBoom BBoom” (2018)
“Baam” (2018)
|
Great!
(EP năm 2018) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Momoland
|
I.O.I | 2016–2017 | Nayoung
Chungha Sejeong Chaeyeon Jieqiong Sohye Yeonjung Yoojung Mina Doyeon Somi |
I.O.I sub-unit | “Dream Girls” (2016) | “Dream Girls” (2016) | “Whatta Man” (2016)
“Very Very Very” (2016) “Downpour” (2017)
|
Miss Me?
(EP năm 2016) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của I.O.I
|
* = có ít nhất 1 đĩa đơn đã bán được hơn 1 triệu bản; in đậm = đĩa đơn bán chạy nhất. |
Các nhóm nhạc tiêu biểu khác
- April
- Bestie
- CLC
- Cosmic Girls (WJSN)
- Crayon Pop
- DIA
- Dreamcatcher
- Elris
- Fiestar
- Gugudan
- Hello Venus
- Laboum
- Lovelyz
- Oh My Girl
- Pristin
- Spica
- Weki Meki
Thế hệ 4 (2018–nay)
Thế hệ này đã phải vượt qua những vấn đề như đại dịch COVID-19, sự gián đoạn kinh tế dẫn đến sự chuyển đổi sang các buổi hòa nhạc trực tuyến. Các nhóm này đang ở trong tình huống cần họ đi tiên phong trong nhiều phương pháp quảng bá rộng rãi hơn, bao gồm cả hoạt động trực tuyến đang hoạt động gần đây.
Tên nhóm | Thời gian hoạt động | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn đầu tay | Đĩa đơn đột phá | Đĩa đơn bán chạy nhất | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(G)I-dle | 2018–nay | Miyeon
Minnie Soyeon Yuqi Shuhua Soojin |
— | “Latata” (2018) | “Latata” (2018) | “Latata” (2018)
“Hann (Alone)” (2018) “Senorita” (2019) “Uh-Oh” (2019) “Oh My God (2020) “Dumdi Dumdi” (2020) “Hwaa” (2021)
|
I Burn
(EP năm 2021) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của (G)I-dle
|
Iz*One | 2018–2021 | Eunbi
Sakura Hyewon Yena Chaeyeon Chaewon Minju Nako Hitomi Yuri Yujin Wonyoung |
— | “La Vie en Rose” (2018) | “La Vie en Rose” (2018) | “La Vie en Rose” (2018)
“Violeta” (2019) “Fiesta” (2020) “Secret Story of the Swan” (2020) “Panorama” (2021)
|
Oneiric Diary
(EP năm 2020) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Iz*One
|
Itzy | 2019–nay | Yeji
Lia Ryujin Chaeryeong Yuna |
— | “Dalla Dalla” (2019) | “Dalla Dalla” (2019) | “Dalla Dalla” (2019)
“Icy” (2019) “Wannabe” (2020) “Not Shy” (2020) “In The Morning” (2021)
|
Guess Who
(EP năm 2021) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Itzy
|
Aespa | 2020–nay | Karina
Giselle Winter Ningning |
— | “Black Mamba” (2020) | “Black Mamba” (2020) | “Black Mamba” (2020)
“Forever” (2021) “Next Level” (2021)
|
— |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Aespa
|
Các nhóm nhạc tiêu biểu khác
- Billlie
- Blackswan
- Bvndit
- Cherry Bullet
- Cignature
- DreamNote
- Everglow
- Fanatics
- fromis_9
- GWSN
- Hot Issue
- Honey Popcorn
- LESSERAFIM
- Lightsum
- Loona
- Lunarsolar
- Nature
- NeonPunch
- NewJeans
- NMIXX
- Pixy
- Purple Kiss
- Purplebeck
- Redsquare
- Rocket Punch
- Secret Number
- STAYC
- Tri.be
- Uni.T
- Weeekly
- Woo!ah!
- IVE
- Kep1er
Xem thêm
- Danh sách nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc
Tham khảo
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn