Bạn đang tìm hiểu về Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt, hôm nay team mình sẽ chia sẻ đến bạn nội dung Top 20+ Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt được team mình tổng hợp và biên tập từ nhiều nguồn trên internet. Hy vòng bài viết về chủ đề Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt hữu ích với bạn.
Tên Hán Việt Của Bạn Là Gì ❤️ Dịch Tên Tiếng Việt Sang Hán
Tên Hán Việt Của Bạn Là Gì ❤️ Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Hán Việt Chính Xác Nhất ✅ Gợi Ý 1001 Tên Hán Việt và Ý Nghĩa.
Họ tiếng Hán Việt
HỌ VẦN A | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Âu Dương | 欧阳 | Ōuyáng |
Ân | 殷 | Yīn |
An | 安 | Ān |
HỌ VẦN B | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Bùi | 裴 | Péi |
Bối | 贝 | Bèi |
Bình | 平 | Píng |
Bao | 鲍 | Bào |
Bành | 彭 | Péng |
Bách | 柏 | Bǎi |
HỌ VẦN C | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Chúc | 祝 | Zhù |
Cát | 葛 | Gé |
Chu, Châu | 朱 | Zhū |
Cao | 高 | Gāo |
Châu | 周 | Zhōu |
Chữ (Trữ) | 褚 | Chǔ |
Cố | 顾 | Gù |
Chương | 章 | Zhāng |
HỌ VẦN D | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Diêu | 姚 | Yáo |
Dư | 余 | Yú |
Doãn | 尹 | Yǐn |
Diệp | 叶 | Yè |
Dụ | 喻 | Yù |
Dương | 杨 | Yáng |
Du | 俞 | Yú |
Ngoài Tra Cứu Tên Hán Việt Của Bạn⚡️ Tặng bạn trọn bộ ❤️️ Họ Tiếng Trung ❤️️ Đầy Đủ Nhất
HỌ VẦN Đ | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Đinh | 丁 | Dīng |
Đằng | 腾 | Téng |
Đỗ | 杜 | Dù |
Đường | 唐 | Táng |
Đông Phương | 东方 | Dōngfāng |
Đoàn | 段 | Duàn |
Đào | 桃 | Táo |
Đổng | 董 | Dǒng |
Đồng | 童 | Tóng |
Đậu | 窦 | Dòu |
Đặng | 邓 | Dèng |
Địch | 狄 | Dí |
HỌ VẦN G | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Giang | 江 | Jiāng |
HỌ VẦN H | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Hách | 郝 | Hǎo |
Hoa | 花 | Huā |
Hạng | 项 | Xiàng |
Hoa | 华 | Huà |
Huỳnh, Hoàng | 黄 | Huáng |
Hồ | 胡 | Hú |
Hùng | 熊 | Xióng |
Hứa | 许 | Xǔ |
Hà | 何 | Hé |
Hàn | 韩 | Hán |
Hạ | 贺 | Hè |
Hòa | 和 | Hé |
HỌ VẦN K | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Kế | 计 | Jì |
Khang | 康 | Kāng |
Khổng | 孔 | Kǒng |
Khương | 姜 | Jiāng |
Kim | 金 | Jīn |
Kỷ | 纪 | Jì |
HỌ VẦN L | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
La | 罗 | Luó |
Lam | 蓝 | Lán |
Lã | 吕 | Lǚ |
Lâm | 林 | Lín |
Lương | 梁 | Liáng |
Lôi | 雷 | Léi |
Liễu | 柳 | Liǔ |
Lỗ | 鲁 | Lǔ |
Lê | 黎 | Lí |
Lý | 李 | Lǐ |
Lưu | 刘 | Liú |
Liêm | 廉 | Lián |
HỌ VẦN M | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Mao | 毛 | Máo |
Mã | 马 | Mǎ |
Mai | 梅 | Méi |
Mạc | 莫 | Mò |
Miêu | 苗 | Miáo |
Mạnh | 孟 | Mèng |
Mễ | 米 | Mǐ |
HỌ VẦN N | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Nguyễn | 阮 | Ruǎn |
Ngũ | 伍 | Wǔ |
Ngô | 吴 | Wú |
Nghiêm | 严 | Yán |
Nguyên | 元 | Yuán |
Nhậm | 任 | Rèn |
Nhạc | 乐 | Yuè |
Ngụy | 魏 | Wèi |
Bên cạnh Tên Hán Việt Của Bạn⚡️ Tặng bạn 1001 ❤️️ Tên Tiếng Trung ❤️️ Hay Nhất
HỌ VẦN Ô | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Ô | 邬 | Wū |
Ông | 翁 | Fēng |
HỌ VẦN P | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Phùng | 冯 | Féng |
Phượng | 凤 | Fèng |
Phương | 方 | Fāng |
Phạm | 范 | Fàn |
Phó | 傅 | Fù |
Phong | 酆 | Fēng |
Phan | 藩 | Fān |
Phí | 费 | Fèi |
Phó | 副 | Fù |
HỌ VẦN Q | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Quách | 郭 | Guō |
HỌ VẦN S | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Sầm | 岑 | Cén |
Sử | 史 | Shǐ |
HỌ VẦN T | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Trịnh | 郑 | Zhèng |
Thái | 蔡 | Cài |
Thủy | 水 | Shuǐ |
Tiền | 钱 | Qián |
Thạch | 石 | Shí |
Tưởng | 蔣 | Jiǎng |
Thích | 戚 | Qī |
Tạ | 谢 | Xiè |
Trương | 张 | Zhāng |
Tăng | 曾 | Céng |
Từ | 徐 | Xú |
Tống | 宋 | Sòng |
Thư | 舒 | Shū |
Thường | 常 | Cháng |
Thẩm | 沈 | Shén |
Tất | 毕 | Bì |
Thang | 汤 | Tāng |
Tô | 苏 | Sū |
Tào | 曹 | Cáo |
Tề | 齐 | Qí |
Trần | 陈 | Chén |
Triệu | 赵 | Zhào |
Tiết | 薛 | Xuē |
Trâu | 邹 | zōu |
Thi | 施 | Shì |
Tôn | 孙 | Sūn |
Tần | 秦 | Qín |
HỌ VẦN V | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Vân | 云 | Yún |
Văn | 文 | Wén |
Vưu | 尤 | Yóu |
Viên | 袁 | Yuán |
Vệ | 卫 | Wèi |
Vi | 韦 | Wéi |
Vương | 王 | Wáng |
Vũ (Võ) | 武 | Wǔ |
Vu | 于 | Yú |
HỌ VẦN X | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
Xương | 昌 | Chāng |
Tra Cứu Tên Tiếng Hán Của Bạn Là Gì
Sau Khi Có Họ Ở Trên Mời Bạn Tra Cứu Tên Tiếng Hán Của Bạn Là Gì Dưới Đây:
TÊN VẦN A | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
AN | 安 | Ān |
ẢNH | 影 | Yǐng |
ANH | 英 | Yīng |
ÁNH | 映 | Yìng |
ÂN | 恩 | Ēn |
ẤN | 印 | Yìn |
ẨN | 隐 | Yǐn |
Á | 亚 | Yà |
TÊN VẦN B | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
BẰNG | 冯 | Féng |
BẠCH | 白 | Bái |
BỐI | 贝 | Bèi |
BA | 波 | Bō |
BÁCH | 百 | Bǎi |
BÍNH | 柄 | Bǐng |
BÉ | 閉 | Bì |
BÍCH | 碧 | Bì |
BÁ | 伯 | Bó |
BẮC | 北 | Běi |
BẢO | 宝 | Bǎo |
BÌNH | 平 | Píng |
BIÊN | 边 | Biān |
BÙI | 裴 | Péi |
Ngoài các Tên Hán Việt Của Bạn⚡️ Tặng bạn 1001 ❤️️ TÊN HÁN VIỆT ❤️️ Hay Nhất
TÊN VẦN C | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
CHI | 芝 | Zhī |
CÔNG | 公 | Gōng |
CẢNH | 景 | Jǐng |
CHÚNG | 众 | Zhòng |
CHÁNH | 正 | Zhèng |
CƯỜNG | 强 | Qiáng |
CỬU | 九 | Jiǔ |
CAO | 高 | Gāo |
CHIẾN | 战 | Zhàn |
CHẤN | 震 | Zhèn |
CHUNG | 终 | Zhōng |
CHÍNH | 正 | Zhèng |
CHUẨN | 准 | Zhǔn |
CHIỂU | 沼 | Zhǎo |
CUNG | 工 | Gōng |
CHINH | 征 | Zhēng |
CHỈNH | 整 | Zhěng |
CHÍ | 志 | Zhì |
CHÂU | 朱 | Zhū |
TÊN VẦN D | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
DƯƠNG | 杨 | Yáng |
DŨNG | 勇 | Yǒng |
DIỆP | 叶 | Yè |
DUYÊN | 缘 | Yuán |
DOÃN | 尹 | Yǐn |
DỤC | 育 | Yù |
DƯƠNG | 羊 | Yáng |
DOANH | 嬴 | Yíng |
DUY | 维 | Wéi |
DIỄM | 艳 | Yàn |
DƯỠNG | 养 | Yǎng |
DIỆU | 妙 | Miào |
DANH | 名 | Míng |
DẠ | 夜 | Yè |
DUNG | 蓉 | Róng |
DỰ | 吁 | Xū |
Bên cạnh các Tên Hán Việt Của Bạn⚡️ Chia sẽ bạn tra cứu ❤️️ Tên Tiếng Trung Của Bạn ❤️️ Hay Nhất
TÊN VẦN Đ | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
ĐAM | 担 | Dān |
ĐIỀM | 恬 | Tián |
ĐÔ | 都 | Dōu |
ĐIỆN | 电 | Diàn |
ĐIỆP | 蝶 | Dié |
ĐIỂM | 点 | Diǎn |
ĐẠI | 大 | Dà |
ĐỊNH | 定 | Dìng |
ĐOAN | 端 | Duān |
ĐIỀN | 田 | Tián |
ĐỊCH | 狄 | Dí |
ĐỨC | 德 | Dé |
ĐÌNH | 庭 | Tíng |
ĐINH | 丁 | Dīng |
ĐÍCH | 嫡 | Dí |
ĐẶNG | 邓 | Dèng |
ĐẮC | 得 | De |
ĐỒNG | 仝 | Tóng |
ĐĂNG | 灯 | Dēng |
ĐÔN | 惇 | Dūn |
ĐẢM | 担 | Dān |
ĐỖ | 杜 | Dù |
ĐÀO | 桃 | Táo |
ĐĂNG | 登 | Dēng |
ĐẠM | 淡 | Dàn |
ĐÀM | 谈 | Tán |
ĐAN | 丹 | Dān |
ĐẠT | 达 | Dá |
TÊN VẦN G | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
GẤM | 錦 | Jǐn |
GIAO | 交 | Jiāo |
GIÁP | 甲 | Jiǎ |
GIANG | 江 | Jiāng |
GIA | 嘉 | Jiā |
TÊN VẦN H | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
HÀ | 何 | Hé |
HIẾU | 孝 | Xiào |
HỮU | 友 | You |
HỨA | 許 (许) | Xǔ |
HOAN | 欢 | Huan |
HƯƠNG | 香 | Xiāng |
HUY | 辉 | Hu |
HUYỀN | 玄 | Xuán |
HỌC | 学 | Xué |
HOÀN | 环 | Huán |
HÙNG | 雄 | Xióng |
HOẠCH | 获 | Huò |
HỎA | 火 | Huǒ |
HƯNG | 兴 | Xìng |
HIỂN | 显 | Xiǎn |
HINH | 馨 | Xīn |
HIỆN | 现 | Xiàn |
HOÀI | 怀 | Huái |
HUÂN | 勋 | Xūn |
HUYNH | 兄 | Xiōng |
HẠ | 夏 | Xià |
HỢP | 合 | Hé |
HOA | 花 | Huā |
HOẠN | 宦 | Huàn |
HIỆP | 侠 | Xiá |
HOÀNG | 黄 | Huáng |
HẠNH | 行 | Xíng |
HỒNG | 红 | Hóng |
HIỀN | 贤 | Xiá |
HÒA | 和 | Hé |
HỢI | 亥 | Hài |
HIÊN | 萱 | Xuān |
HẢI | 海 | Hǎi |
HỒ | 胡 | Hú |
HUẤN | 训 | Xun |
HÂN | 欣 | Xīn |
HÀO | 豪 | Háo |
HOÁN | 奂 | Huàn |
HẠO | 昊 | Hào |
HÓA | 化 | Huà |
HUỲNH | 黄 | Huáng |
HẢO | 好 | Hǎo |
HẰNG | 姮 | Héng |
HÀN | 韩 | Hán |
Ngoài những Tên Hán Việt Của Bạn⚡️ Chia sẽ bạn ❤️️ Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ ❤️️ Hay Nhất
TÊN VẦN K | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
KHÔI | 魁 | Kuì |
KHOA | 科 | Kē |
KHA | 轲 | Kē |
KHUÊ | 圭 | Guī |
KHANG | 康 | Kāng |
KHẢI | 啓 (启) | Qǐ |
KHƯƠNG | 羌 | Qiāng |
KIỀU | 翘 | Qiào |
KHUẤT | 屈 | Qū |
KHẢI | 凯 | Kǎi |
KỲ | 淇 | Qí |
KIỆT | 杰 | Jié |
KHÁNH | 庆 | Qìng |
KIM | 金 | Jīn |
KHANH | 卿 | Qīng |
TÊN VẦN L | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
LƯƠNG | 良 | Liáng |
LI | 犛 | Máo |
LÝ | 李 | Lǐ |
LÃNH | 领 | Lǐng |
LEN | 縺 | Lián |
LONG | 龙 | Lóng |
LÊ | 黎 | Lí |
LIÊN | 莲 | Lián |
LÂM | 林 | Lín |
LY | 璃 | Lí |
LỄ | 礼 | Lǐ |
Loan | 湾 | Wān |
LẠI | 赖 | Lài |
LINH | 泠 | Líng |
LUÂN | 伦 | Lún |
LÀNH | 令 | Làng |
LỤC | 陸 | Lù |
LÃ | 吕 | Lǚ |
LAN | 兰 | Lán |
TÊN VẦN O | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
OANH | 莺 | Yīng |
⚡️ Chia sẽ bạn tra Tên Hán Việt Của Bạn với ❤️️ Tên Tiếng Trung Hay Cho NAM ❤️️ Hay Nhất
TÊN VẦN M | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
MỔ | 剖 | Pōu |
MĨ ( MỸ ) | 美 | Měi |
MẠNH | 孟 | Mèng |
MÃ | 马 | Mǎ |
MỊCH | 幂 | Mì |
MẠC | 幕 | Mù |
MINH | 明 | Míng |
MAI | 梅 | Méi |
MY | 嵋 | Méi |
TÊN VẦN N | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
NAM | 南 | Nán |
NHUNG | 绒 | Róng |
NGUYỄN | 阮 | Ruǎn |
NGÂN | 银 | Yín |
NGÔ | 吴 | Wú |
NHÂN | 人 | Rén |
NHIÊN | 然 | Rán |
NHI | 儿 | Ér |
NGỌC | 玉 | Yù |
NINH | 娥 | É |
NỮ | 女 | Nǚ |
NHẬT | 日 | Rì |
NGUYÊN | 原 | Yuán |
NHƯ | 如 | Rú |
NGỘ | 悟 | Wù |
TÊN VẦN P | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
PHƯƠNG | 芳 | Fāng |
PHONG | 峰 | Fēng |
PHỤNG | 凤 | Fèng |
PHẠM | 范 | Fàn |
PHÙNG | 冯 | Féng |
PHONG | 风 | Fēng |
PHAN | 藩 | Fān |
PHÍ | 费 | Fèi |
PHI | 菲 | Fēi |
PHƯỢNG | 凤 | Fèng |
PHÚ | 富 | Fù |
PHÙ | 扶 | Fú |
TÊN VẦN Q | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
QUÂN | 军 | Jūn |
QUỲNH | 琼 | Qióng |
QUANG | 光 | Guāng |
QUÁCH | 郭 | Guō |
QUYÊN | 娟 | Juān |
QUỐC | 国 | Guó |
TÊN VẦN S | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
SÂM | 森 | Sēn |
SƠN | 山 | Shān |
SONG | 双 | Shuāng |
SANG | 瀧 | Shuāng |
SẨM | 審 | Shěn |
⚡️ Tặng bạn 1001 ❤️️ TÊN NGƯỜI NỔI TIẾNG ❤️️ Hay Nhất
TÊN VẦN T | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
TRỌNG | 重 | Zhòng |
TUYẾT | 雪 | Xuě |
TRẦN | 陈 | Chén |
TUÂN | 荀 | Xún |
TOẢN | 钻 | Zuàn |
TÚ | 秀 | Xiù |
TRANG | 妝 | Zhuāng |
TƯỜNG | 祥 | Xiáng |
TRINH | 贞 | Zhēn |
TÍN | 信 | Xìn |
THƯƠNG | 鸧 | Cāng |
THOA | 釵 | Chāi |
TÙNG | 松 | Sōng |
THOẠI | 话 | Huà |
THUẬN | 顺 | Shùn |
TIÊN | 仙 | Xiān |
TĂNG | 曾 | Céng |
THỊ | 氏 | Shì |
THANH | 青 | Qīng |
TUẤN | 俊 | Jùn |
THỊNH | 盛 | Shèng |
TRÚC | 竹 | Zhú |
TRỊNH | 郑 | Zhèng |
TÂN | 新 | Xīn |
TRẦM | 沉 | Chén |
THÀNH | 诚 | Chéng |
TƯ | 胥 | Xū |
THÚY | 翠 | Cuì |
THÀNH | 成 | Chéng |
THAO | 洮 | Táo |
TÂM | 心 | Xīn |
THU | 秋 | Qiū |
THƯ | 书 | Shū |
THẮNG | 胜 | Shèng |
TRIỂN | 展 | Zhǎn |
THI | 诗 | Shī |
THỔ | 土 | Tǔ |
TRƯƠNG | 张 | Zhāng |
TUYỀN | 璿 | Xuán |
TÀI | 才 | Cái |
THÁI | 太 | tài |
THÙY | 垂 | Chuí |
THIÊN | 天 | Tiān |
TÀO | 曹 | Cáo |
THÙY | 署 | Shǔ |
THẠNH | 盛 | Shèng |
TẠ | 谢 | Xiè |
TRÂM | 簪 | Zān |
THẾ | 世 | Shì |
TẤN | 晋 | Jìn |
TIẾN | 进 | Jìn |
THIÊM | 添 | Tiān |
TRÍ | 智 | Zhì |
THIỆN | 善 | Shàn |
THỦY | 水 | Shuǐ |
THƯƠNG | 怆 | Chuàng |
THỤY | 瑞 | Ruì |
TỊNH | 净 | Jìng |
TRUNG | 忠 | Zhōng |
TOÀN | 全 | Quán |
TRƯỜNG | 长 | Cháng |
TÔ | 苏 | Sū |
TÊN VẦN U | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
UYỂN | 苑 | Yuàn |
UYÊN | 鸳 | Yuān |
TÊN VẦN V | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
VƯƠNG | 王 | Wáng |
VƯỢNG | 旺 | Wàng |
VĨNH | 永 | Yǒng |
VÂN | 芸 | Yún |
VY | 薇 | Wéi |
VIẾT | 曰 | Yuē |
VĂN | 文 | Wén |
VÕ | 武 | Wǔ |
VINH | 荣 | Róng |
VIỆT | 越 | Yuè |
VŨ | 武 | Wǔ |
VẤN | 问 | Wèn |
VĨ | 伟 | Wěi |
VŨ | 羽 | Wǔ |
VI | 微 | Wéi |
TÊN VẦN Y | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
YÊN | 安 | Ān |
YẾN | 燕 | Yàn |
Ý | 意 | Yì |
TÊN VẦN X | CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM |
XUYẾN | 串 | Chuàn |
XÂM | 浸 | Jìn |
XUYÊN | 川 | Chuān |
XUÂN | 春 | Chūn |
Tên Tiếng Hán Việt Hay & Ý Nghĩa
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Ý nghĩa | |
Anh | 英 | yīng | Anh hùng, chất tinh túy của vật |
An | 安 | ān | Bình an |
Bình | 平 | píng | Hòa bình |
Bảo | 宝 | bǎo | Báu vật |
Cường | 强 | qiáng | Mạnh, lớn mạnh |
Cúc | 菊 | jú | Hoa cúc |
Công | 功 | gōng | Thành công |
Chính | 正 | zhèng | Ngay thẳng, đoan chính |
Duyên | 缘 | yuán | Duyên phận |
Dung | 蓉 | róng | Hoa phù dung |
Huyền | 玄 | xuán | Huyền bí |
Hưng | 兴 | xìng | Hưng thịnh |
Hạnh | 幸 | xìng | Hạnh phúc |
Hậu | 厚/后 | hòu | Nhân hậu |
Hoàng | 黄/皇/凰 | huáng | Huy hoàng, phượng hoàng |
Khánh | 庆 | qìng | Mừng, vui vẻ |
Kim | 金 | jīn | Vàng, đồ quý |
Khải | 凯 | kǎi | Khải hoàn, chiến thắng trở về |
Liên | 莲 | lián | Hoa sen |
Linh | 灵/玲/龄 | líng | Linh hồn, lung linh |
Long | 龙 | lóng | Con rồng |
Lâm | 林 | lín | Rừng cây |
Lan | 兰 | lán | Hoa phong lan |
Liễu | 柳/蓼 | liǔ/ liǎo | Cây liễu/ tĩnh mịch |
Mai | 梅 | méi | Hoa mai |
Mạnh | 孟 | mèng | Mạnh mẽ |
Mây | 云 | yún | Mây trên trời |
Mỹ | 美 | měi | Tươi đẹp, mĩ lệ |
Duy | 维 | wéi | Duy trì |
Dương | 阳 | yáng | Ánh mặt trời |
Danh | 名 | míng | Danh tiếng |
Đạt | 达 | dá | Đạt được |
Dũng | 勇 | yǒng | Anh dũng |
Đức | 德 | dé | Đạo đức |
Đông | 东 | dōng | Phía đông |
Giang | 江 | jiāng | Con sông |
Giai | 佳 | jiā | Đẹp, tốt |
Hải | 海 | hǎi | Biển cả |
Hoa | 华 | huá | Phồn hoa |
Hà | 荷/霞 | hé/ xiá | Hoa sen/ ráng chiều |
Hằng | 恒 | héng | Lâu bền, vĩnh hằng |
Hiền | 贤 | xián | Hiền thục |
Hùng | 雄 | xióng | Anh hùng |
Hiếu | 孝 | xiào | Đạo hiếu |
Hương | 香 | xiāng | Hương thơm |
Huy | 辉 | huī | Huy hoàng |
Nam | 南 | nán | Miền nam, phía nam |
Nhung | 绒 | róng | Nhung lụa |
Nhật | 日 | rì | Mặt trời |
Nga | 娥 | é | Thiên nga |
Nguyệt | 月 | yuè | Ánh trăng |
Nguyên | 原/元 | yuán | Nguyên vẹn, nguyên thủy |
Tên từ vần P – Y | |||
Phương | 芳 | fāng | Mùi thơm hoa cỏ |
Phong | 风 | fēng | Gió |
Phượng | 凤 | fèng | Phượng hoàng |
Phú | 富 | fù | Giàu có |
Phúc | 福 | fù | Hạnh phúc |
Quân | 军 | jūn | Quân nhân |
Quyết | 决 | jué | Quả quyết |
Quyên | 娟 | juān | Xinh đẹp |
Quỳnh | 琼 | qióng | Hoa quỳnh |
Quý | 贵 | guì | Cao quý |
Quang | 光 | guāng | Ánh hào quang |
Sơn | 山 | shān | Núi |
Tuấn | 俊 | jùn | Anh tuấn, đẹp |
Tâm | 心 | xīn | Trái tim |
Tài | 才 | cái | Tài năng |
Tình | 情 | qíng | Tình nghĩa |
Tiến | 进 | jìn | Cầu tiến |
Tiền | 钱 | qián | Tiền tài |
Tiên | 仙 | xiān | Tiên nữ |
Thái | 泰 | tài | To lớn |
Thủy | 水 | shuǐ | Nước |
Thùy | 垂 | chuí | Rủ xuống |
Thư | 书 | shū | Sách |
Thảo | 草 | cǎo | Cỏ |
Thế | 世 | shì | Thế gian |
Thơ | 诗 | shī | Thơ ca |
Thu | 秋 | qiū | Mùa thu |
Thanh | 青 | qīng | Thanh xuân |
Thành | 成 | chéng | Thành công |
Trường | 长 | cháng | Dài, xa |
Uyên | 鸳/渊 | yuān | Uyên ương/ uyên bác |
Vân | 云 | yún | Mây trên trời |
Văn | 文 | wén | Văn nhân |
Vinh | 荣 | róng | Vinh quang |
Vượng | 旺 | wàng | Sáng sủa, tốt đẹp |
Việt | 越 | yuè | Vượt qua, tên nước Việt Nam |
Yến | 燕 | yàn | Chim yến |
Cách Dịch Tên Hán Việt Của Bạn
Trên đây là một số họ tên người Việt Nam đã được dịch sang tiếng Hán Việt. Vì tên người phong phú đa dạng nên trong đời sống hằng ngày chúng ta nên bổ sung thêm vào từ điển của mình.
Sau đây SCR.VN xin được hướng dẫn các bạn cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hán Việt. Tên tiếng Việt của chúng ta được dịch theo âm Hán Việt.
Ví dụ 1:
- Tên bạn là Nam, bạn sẽ chọn từ 南 với âm Hán Việt là Nam. Tất nhiên có nhiều chữ khác cũng mang âm Hán Việt là Nam, nhưng chúng ta thường lựa chọn chữ nào có ý nghĩa hay nhất.
- Tên bạn là Hà, chữ Hà trong tiếng Trung có rất nhiều như 霞 (ráng chiều), 河 (sông), 荷 (hoa sen). Lúc này bạn cần suy nghĩ xem lấy chữ nào làm tên. Nếu bạn là nam, tên 河 hợp hơn, nếu bạn là nữ thì 霞 và 荷 nghe sẽ mềm mại hơn.
→ Tên trong tiếng Việt như nào thì khi dịch sang tiếng Trung thứ tự tên không thay đổi.
Ví dụ 2:
Tên bạn là Nguyễn Thị Oanh, khi dịch sang tiếng Trung cũng thứ tự lần lượt Nguyễn (阮) , Thị (氏) , Oanh (莺).
Về cách đọc tên, bởi vì tiếng Hán Việt là từ đồng âm, đọc giống nhau nhưng viết lại viết khác nhau, và như vậy ý nghĩa cũng khác nhau.
Ví dụ 3:
Tên bạn là Thành, có những âm Hán Việt là Thành như thành trong thành công (成), thành trong thành thật (诚), thành trong đô thành (城).
Nếu bạn chỉ nói tên bạn là /chéng/, người nghe sẽ không biết bạn nói chữ nào. Vậy nên khi đọc tên bạn nên nói rõ tên bạn ở trong từ nào nhé.
Lượt đánh giá: 7601
Lượt xem: 93283328
Cách đổi tên tiếng Việt sang tên tiếng Hàn từ Youtube
trọn bộ sách học tiếng Hàn
https://shorten.asia/QAnwQWmV
Mỹ phẩm chăm sóc da mình hay xài nhé !
Inissfree green tea cleansing water
https://shorten.asia/28E8u63G
Bông tẩy trang cao cấp
https://shorten.asia/g4FYJx97
BANOBAGI MILK Thistle Repair toner
https://shorten.asia/a5H5Upau
BANOBAGI ALPHA RADIANCE SERUM
https://shorten.asia/Tku6Ccwa
BANOBAGI MILK Thistle Repair cream
https://shorten.asia/KVZwnknY
BANOBAGI vita cocktail foil mask aqua
https://shorten.asia/QUd5ag8J
Follow me at:
* Facebook : https://www.facebook.com/hongan.jang.5
* Insta: jaghogan
* Email (bussiness only): janghongun@gmail.com
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 9759
3. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ dantri.com.vn
dantri.com.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2996
4. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ tuoitre.vn
tuoitre.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 4397
5. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ thanhnien.vn
thanhnien.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 6916
6. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ tienphong.vn
tienphong.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 9669
7. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ vietnamnet.vn
vietnamnet.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 8113
8. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ soha.vn
soha.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5950
9. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ 24h.com.vn
24h.com.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 8641
10. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ kenh14.vn
kenh14.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7131
11. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ zingnews.vn
zingnews.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 3835
12. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ vietnammoi.vn
vietnammoi.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 1653
13. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ vov.vn
vov.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 1672
14. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ afamily.vn
afamily.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7814
15. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ cafebiz.vn
cafebiz.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 3151
16. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ suckhoedoisong.vn
suckhoedoisong.vn
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 9650
17. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ coccoc.com
coccoc.com
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 9734
18. Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt từ facebook.com
facebook.com
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 9501
Câu hỏi về Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Nếu có bắt kỳ thắc mắc nào về Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt hãy cho chúng mình biết nhé, mọi câu hỏi hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình hoàn thiện hơn trong các bài sau nhé!
Bài viết Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt được mình và team tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt giúp ích cho bạn thì hãy ủng hộ team Like hoặc Share nhé!
Từ khóa tìm Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
cách Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
hướng dẫn Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt
Cách Dịch Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt miễn phí
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn