Calcium caseinate là gì? Chi tiết về Calcium caseinate mới nhất 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm

Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]

Canxi caseinat là một trong một số protein sữa có nguồn gốc từ casein trong sữa tách béo và chiếm tỷ trọng 1% sữa. Canxi caseinat được sử dụng chủ yếu trong chế biến bữa ăn và phân hủy chất béo.[1] Casein được tạo ra bằng cách thêm một chất kiềm vào một dẫn xuất khác của casein, casein axit. Loại caseinat được xác định bởi cation được thêm vào cùng với casein axit.[2] Các cation khác được sử dụng để tạo thành casein ngoài canxi bao gồm amoni, kali và natri. Canxi caseinat chứa khoảng 17% axit glutamic. Canxi casein cũng hòa tan và không đóng cục trong dạ dày.[3]

Tính chất vật lý[sửa | sửa mã nguồn]

Canxi casein thường ổn định ở độ pH trên 5,7 và xuất hiện dưới dạng chất lỏng màu trắng đục. Điều này không giống như casein amoni, kali và natri, thực tế rõ ràng. Ở độ pH trung tính hoặc axit, casein tương đối không hòa tan trong nước và dễ dàng tách ra khỏi các protein sữa, đường và khoáng chất khác. Hầu hết các caseinat có khả năng chịu được nhiệt độ 140 °C (284 °F), tuy nhiên canxi caseinat bị ảnh hưởng bởi nhiệt với nhiệt độ thấp tới 50 °C (122 °F).[2] Canxi là một cation hóa trị hai, cho phép nó hình thành liên kết với một số anion caseinat. Điều này dẫn đến sự hình thành một số liên kết cộng hóa trị giữa các anion casein, cuối cùng có thể khiến casein được liên kết chéo tạo thành các túi của các vùng kỵ nước.[4]

Nội dung thực phẩm và công dụng của Casein[sửa | sửa mã nguồn]

Một số loại thực phẩm, kem, và các món topping đều chứa nhiều loại caseinat. Natri casein đóng vai trò là chất phụ gia thực phẩm lớn hơn để ổn định thực phẩm chế biến, tuy nhiên các công ty có thể chọn sử dụng canxi caseinat để tăng hàm lượng canxi và giảm nồng độ natri trong các sản phẩm của họ.[4]

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^

    Pitkowski, Anne (ngày 22 tháng 7 năm 2008). “Stability of caseinate solutions in the presence of calcium”. Food Hydrocolloids. 23: 1164–1168 – qua Elsevier Science Direct.

  2. ^ a ă El-Bakry, Mamdouh (2011). “Functional and Physicochemical Properties of Casein and its Use in Food and Non-Food Industrial Applications”. Chemical Physics Research Journal. 4: 125–138 – qua ProQuest.
  3. ^ Jacobs, Jessica. “What Is Calcium Caseinate?”. LIVESTRONG.COM (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. ^ a ă “Dairy Product Companies; “Micellar Casein for Corree Creamers and Other Dairy Products” in Patent Application Approval Process”. Food Weekly News. tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.


Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Calcium_caseinate&oldid=64531553”

Từ khóa: Calcium caseinate, Calcium caseinate, Calcium caseinate

LADIGI – Công ty dịch vụ SEO TOP giá rẻ, SEO từ khóa, SEO tổng thể cam kết lên Top Google uy tín chuyên nghiệp, an toàn, hiệu quả.

Nguồn: Wikipedia

Scores: 4.3 (139 votes)

100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn