Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Đặng Tụy Văn Sheren Tang |
|||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 鄧萃雯 (phồn thể) | ||||||||||||
Giản thể | 邓萃雯 (giản thể) | ||||||||||||
Sinh | 2 tháng 3, 1966 Hồng Kông |
||||||||||||
Nguyên quán | Hồng Kông | ||||||||||||
Năm hoạt động | 1985 – hiện tại | ||||||||||||
Website | http://www.sherentang.cn | ||||||||||||
|
Đặng Tụy Văn (sinh ngày 2 tháng 3 năm 1966), là nữ diễn viên truyền hình Hồng Kông được biết đến qua các phim truyền hình của đài TVB và ATV. Mặc dù là diễn viên của TVB, Đặng Tụy Văn không ký hợp đồng dài hạn với công ty mà chỉ có hợp đồng theo từng phim.[1] Các bộ phim truyền hình ăn khách của TVB mà cô tham gia bao gồm Thâm cung nội chiến, Đáng mặt nữ nhi, Thử thách hôn nhân, Xứng danh tài nữ và Nghĩa hải hào tình.
Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Năm 1984, Đặng Tuy Văn tham gia lớp diễn xuất của TVB và bắt đầu đóng vai chính cho bộ phim Tiết Nhơn Quý chinh Đông của TVB.
Năm 2004, Đặng Tuy Văn được đề cử giải “Diễn viên nữ xuất sắc nhất” với bộ phim Thâm cung nội chiến. Mặc dù được khán giả đánh giá rất cao, cô vẫn chịu thất bại và nó đã gây ra cuộc tranh luận về sự gian lận trong quá trình bầu chọn.[2][3].
Năm 2009 và 2010, Đặng Tụy Văn giành được giải “Diễn viên nữ xuất sắc nhất” với hai bộ phim Xứng danh tài nữ (2009) và Nghĩa hải hào tình (2010). Cô là diễn viên nữ đầu tiên giành được giải thưởng này hai lần liên tiếp.
Ba bộ phim mà Đặng Tụy Văn tham gia là Thâm cung nội chiến, và Xứng danh tài nữ đều giành được giải “Phim hay nhất” tại Giải thưởng thường niên TVB năm 2004 và 2009.[4]
Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Giải thưởng thường niên TVB
-
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất [5]
- 2009: Xứng danh tài nữ (Rosy Business)
- 2010: Nghĩa hải hào tình (No Regrets)
-
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất [6][7]
- 2003: Mặt trái của tình yêu 2 (The Threat of Love II)
- 2004: Thâm cung nội chiến (War and Beauty)
Giải thưởng thường niên Minh Báo
-
Nữ diễn viên truyền hình xuất sắc nhất
- 2004: Thâm cung nội chiến
- 2009: Xứng danh tài nữ
- 2011: Nghĩa hải hào tình
Các phim đã tham gia[sửa | sửa mã nguồn]
Phim truyền hình TVB
Năm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1985 | Tiết Nhơn Quý chinh Đông | Legend of the General Who Never Was | Liễu Kim Hoa | Main Role |
Lục chỉ cầm ma | The Possessed | Đoan Mộc Hồng | Main Role | |
Khai tâm nữ quỷ
(Nữ quỷ si tình) |
Happy Spirit | Dương Khả Nhi | ||
1986 |
Độn giáp kỳ binh
(Phò chánh diệt tà) |
Brothers Under the Skin | Lăng Thái Nguyệt | Main Role |
Hoàng Đại Tiên | The Legend of Wong Tai Sin | Độc cô Tố Tố | ||
Ỷ thiên đồ long ký 1986
(Cô gái đồ long) |
The New Heavenly Sword and the Dragon Sabre | Chu Chỉ Nhược | Main Role | |
1987 | Đại thành tiểu tử | The Greenhorns | Cốc Tiểu Nhã | |
Cảnh sát mới ra trường 3 | Police Cadet 1988 | Trình Nguyệt Như | ||
1988 | Sau ánh mặt trời | The In-Between | Giang Gia Dao | |
Thái Bình thiên quốc | Twilight of a Nation | Hàn Bảo Anh | Main Role | |
Nghĩa bạc vân thiên | Đinh Hiểu Quân | |||
1989 | Vạn gia truyền thuyết | The Vixen’s Tale | Cổ Nguyệt / Thiên Thiên / Thái Trà | Support Role |
Quyết chiến hoàng thành | Quận chúa Nhan Nguyên Lãnh Nguyệt | |||
Hoa nguyệt giai kỳ | I Do, I Do | Lỵ Lỵ (Lily) | ||
Thiên biến | The War Heroes | Đổng Hương Nhi | Main Role | |
Hiệp khách hành | Ode to Gallantry | Đinh Đang | Main Role | |
Thiên nhai lộ khách | Ân Tố Mị | |||
1990 | Ưu tuyệt thần thám | The Enforcers Experience | Trình Khải Gia | |
Vợ và người tình | Friends and Lovers | Phương Hy Đồng | ||
1991 |
Hôi võng
(Mạng lưới tuyệt vọng) |
On the Edge | Vương Quân Nghiên | |
1992 |
Huyết tiễn đường Tây
(Bóng tối Hồng Kông) |
Once Upon a Time in Hong Kong | Bành Hồng | |
1993 |
Nam hiệp Triển Chiêu
(Mưu đồ hoạn quan) |
Zhan Zhao: The Southern Hero | Phạm Đề | |
1994 | Sự thật vô hình | The Intangible Truth | Mã Khiết | Main Role |
Số phận kẻ siêu phàm | Fate of the Clairvoyant | Thang Mẫn Dung | Support Role | |
Kẻ giàu có bần tiện | Filthy Rich | Kim Ức Liên | ||
1995 | Ba nữ cảnh sát thiện xạ | Sharp Shooters | Poon Wai-yan | |
Hồ sơ công lý 4 | The File of Justice IV | Ân Chỉ Kiệt (Joyce) | Main Role | |
2000 | Mặt trái của tình yêu | The Threat of Love | Diệp Diệu Như / Phương Dao | |
Bàn tay nhân ái 2 | Healing Hands II | Từ Gia Vịnh | Support Role | |
2001 | Sóng gió phim trường | Screen Play | Cái Oanh Tinh | Main Role |
Hương đồng gió nội
(Hương rượu tình nồng) |
Country Spirit | Cổ Dao (Cô Út) | Main Role | |
2002 | Thiện ác đối đầu | Good Against Evil | Tử Bồ Đào (Lưu Tiểu Đào) | Support Role |
2003 | Mặt trái của tình yêu 2 | The Threat of Love II | Đinh Nguyệt Oánh / Chu Tú Bình
/ Mỹ / Phương Ỷ Lỵ / Karen / Trương Phàm |
|
Khát vọng tuổi trẻ | Aqua Heroes | Thuỷ Kiện Nhi (Sandy) | Support Role | |
2004 | Thâm cung nội chiến | War and Beauty |
Nữu Hỗ Lộc Như Nguyệt
(Như Phi) |
Main Role |
2005 |
Bóng vua
(Ngự dụng nhàn nhân) |
The Princes Shadow | Tô Tam | Main Role |
2006 |
Đáng mặt nữ nhi
(Nữ nhân khó làm) |
La Femme Desperado | Hải Kiều (Hillda) | Main Role |
2007 |
Thử thách hôn nhân
(Binh đoàn nội trợ) |
The Family Link | Mông Gia Gia (Monica) | Main Role |
Vòng xoáy cuộc đời | The Drive of Life | Uông Thiệu Phấn (Fanny) | Main Role | |
2008 | Oan gia tương phùng | Your Class or Mine | Nghiêm Gia Lệ (Kelly, Thần A) | Main Role |
2009 |
Xứng danh tài nữ
(Khí phách má hồng) |
Rosy Business | Khang Bảo Kỳ/ Khang Bảo Yến
(Tứ phu nhân) |
Main Role |
2010 |
Nghĩa hải hào tình
(Khí phách hào tình) |
No Regrets | Trịnh Cửu Muội
(Cô Cửu) |
Main Role |
2013 | Thâm cung nội chiến 2 | Beauty at War |
Nữu Hỗ Lộc Như Nguyệt
(Như Phi) |
Main Role |
Phim truyền hình ATV
Năm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1996 | Ước mộng tình xuân | I Have a Date with Spring | Diêu Tiểu Điệp | Main Role |
Ngày mai trời lại sáng (Loạn thế tình thù) | The Good Old Days | Trương Văn Phụng / Chung Tâm Minh | Support Role | |
1997 | Hình cảnh quốc tế (phim truyền hình 1997) | Interpol | La Tử Ngôn (Cách Cách) |
Phim truyền hình ViuTV
Năm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2019 | Nội tình hôn nhân | Till Death Do Us Part | Mã Thục Sương (Sharon) | Main Role |
Phim truyền hình Đại lục
Năm | Tên phim | Tên khác
(nếu có) |
Tên tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2005 | Huy nương Uyển Tâm | Uyển Tâm | Tiêu Quế Hương | Support Role | |
2006 | Thanh thành chi luyến | Tình yêu và số phận | Mai Lan | ||
2008 | Phụ nữ dưới tấm bài phương | Phía sau danh vọng | The Woman under the Archway | Hà Kỳ Trinh | Main Role |
2009 | Mai khôi giang hồ | Ân Tuyết Hàm | |||
2011 | Tân Hoàn Châu cách cách | New My Fair Princess | Kế Hoàng hậu (Ô Lạp Na Lạp Cảnh Nhàn) | Support Role | |
2012 | Khuynh thành tuyết | Mỹ nhân như họa | Allure Snow | Bạch Ngọc Cầm | Support Role |
2013 | Kỳ phùng địch thủ | Đối thủ tình trường | Love is Not For Sale | Tô San Na | Support Role |
2014 | Chế tạo mỹ nhân | Cosmetology High | Võ Tắc Thiên | Main Role | |
2017 | Phồn Tinh Tứ Nguyệt | April Star | Thôi Phụng Bình | ||
2020 | Thiếu nữ mang khôi giáp | My Unicorn Girl | Trình Mẫn Ly | Guest Role | |
Chưa biết | Phong lôi cấp | Phó Ngọc Hà | Support Role | ||
Tên của em, họ của anh | Tưởng Bội San |
Phim truyền hình Đài Loan
Năm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1997 | Thi Công kỳ án – Ngòi bút Lão Tân | Tang Tiểu Hoan | ||
Thi Công kỳ án – Mẫu thân A Hà | A Hà | |||
2001 | Thời niên thiếu Hồng Văn Định | Yên Thập Nhất Nương | ||
2003 | Thiện nữ u hồn | A Chinese Ghost Story | Tố Thiên Tâm | Support Role |
Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1988 | The Yuppie Fantasia | Cora | Support Role | |
1989 | Club Girls | Main Role | ||
1990 | The Big Score | A Linh | Support Role | |
1991 | Ngày nào chàng trở lại | Au revoir mon amour | Điệp viên Đảng Cộng Sản | |
1999 | Tinh nguyện | Fly me to Polaris | Chị gái của Thu Nam | |
Lương Bà Bà tái xuất giang hồ | Liang Po Po: The Movie | Chị Mun | ||
2000 | Red Lips | |||
Enternal love | Shirley | |||
2004 | Hồng hạnh kiếp | The Quick Step of Passion | Thẩm Gia Bảo (Cherrie) | Main Role |
Thân mật cơ sát
(Mắc bẫy) |
Double Crossing | Vạn Toa Hoa | Main Role | |
Khi Beckham gặp Owen | When Beckham met Owen | Mẹ của Đới Chí Vỹ | ||
2005 | Slim Till Dead | A Linh | ||
2006 | Long hổ môn | Dragon Tiger Gate | Mẹ của Vương Tiểu Long | |
Without Words | Bà Trịnh | |||
2012 | Tứ đại danh bổ I | The Four | Kiều Nương | Support Role |
2013 | Tứ đại danh bổ II | The Four 2 | Kiều Nương | Support Role |
2014 | Tứ đại danh bổ III | The Four 3 | Kiều Nương | Support Role |
2016 | Kinh thiên phá | Heartfall Arises | Bà Xa |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
-
^
“Sheren Tang says no to “life” contract”. Takungpao. ngày 16 tháng 11 năm 2009. tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2010.
- ^ “Tavia Yeung withdraws from TVB “Best Actress” nomination!”. www.88news.net. ngày 16 tháng 11 năm 2009. tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2010.
- ^ “2004 Rollout Over 2005: The Controversy”. Blogger. ngày 28 tháng 12 năm 2005. tr. 1. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2010.
- ^ “邓萃雯成无线”40点天后” 有5部超高收视作品 (Sheren Tang becomes TVB’s “40-point Queen” with 5 highly rated dramas)”. www.sina.com.cn (bằng tiếng Trung Quốc). ngày 2 tháng 6 năm 2009. tr. 1. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “TVB Anniversary Awards 2006 Official Website”.
- ^ “TVB Anniversary Awards 2003 Official Website”.[liên kết hỏng]
- ^ “TVB Anniversary Awards 2004 Official Website”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2016.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Sheren Tang’s Official Sina blog (tiếng Trung)
- Sheren Tang’s Official Sina Weibo (tiếng Trung)
- Đặng Tụy Văn trên IMDb
- Sheren Tang Shui-Man trên Hong Kong Movie DataBase
Giải thưởng và thành tích | ||
---|---|---|
Giải thưởng thường niên TVB | ||
Tiền nhiệm: Không có |
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất 2003 với phim Mặt trái của tình yêu 2 |
Kế nhiệm: Đặng Tụy Văn với phim Thâm cung nội chiến |
Tiền nhiệm: Đặng Tụy Văn với phim Mặt trái của tình yêu 2 |
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất 2004 cho phim Thâm cung nội chiến |
Kế nhiệm: Thang Doanh Doanh với phimChuyện về chàng Vượng |
Tiền nhiệm: Mễ Tuyết với phim Sức mạnh tình thân |
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất 2009 với phim Xứng danh tài nữ |
Kế nhiệm: Đặng Tụy Văn với phim Nghĩa hải hào tình |
Tiền nhiệm: Đặng Tụy Văn với phim Xứng danh tài nữ |
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất 2010 cho phim Nghĩa hải hào tình |
Kế nhiệm: Hồ Hạnh Nhi với phim Vạn phụng chi vương |
Power Academy Awards | ||
Tiền nhiệm: Jessica Hsuan với phim Đôi Đũa Lệch |
Outstanding Actress in Television 2004 cho phim Thâm cung nội chiến |
Kế nhiệm: Liza Wang với phim Mẹ Chồng Khó Tính |
Tiền nhiệm: Mễ Tuyết với phim Sức Mạnh Tình Thân |
Outstanding Actress in Television 2009 cho phim Xứng danh tài nữ |
Kế nhiệm: Xa Thi Mạn với phim Công Chúa Giá Đáo |
Tiền nhiệm: Xa Thi Mạn với phim Công chúa giá đáo |
Outstanding Actress in Television 2011 cho phim Nghĩa hải hào tình |
Kế nhiệm: TBD |
- Sinh 1966
- Nhân vật còn sống
- Họ Đặng
- Người Hồng Kông
- Nữ diễn viên Hồng Kông
Từ khóa: Đặng Tụy Văn, Đặng Tụy Văn, Đặng Tụy Văn
LADIGI – Công ty dịch vụ SEO LADIGI giá rẻ, SEO từ khóa, SEO tổng thể cam kết lên Top Google uy tín chuyên nghiệp, an toàn, hiệu quả.
Nguồn: Wikipedia
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn