Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Danh sách kỷ lục thế giới trong bơi lội hay Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới là tập hợp thành tích thi đấu tốt nhất của các vận động viên ở các nội dung thi đấu trong môn bơi lội. Danh sách này được phê chuẩn bởi Liên đoàn bơi lội thế giới (FINA). Các kỷ lục này có thể do các kình ngư lập ở các kỳ đại hội thể thao, các giải đấu chính thức của FINA, giải vô địch các châu lục hay giải vô địch quốc gia của các nước thành viên FINA. Kỷ lục có thể được thiết lập trong bể bơi dài 50 mét (BD) hoặc bể bơi ngắn 25 mét (BN).[note 1]
Hiện nay, FINA công nhận kỷ lục thế giới trong các nội dung bơi sau cho tất cả các vận động viên nam và vận động viên nữ:
- Bơi tự do (freestyle): 50m, 100m, 200m, 400m, 800m, 1500m.
- Bơi ngửa (backstroke): 50m, 100m, 200m.
- Bơi ếch (breaststroke): 50m, 100m, 200m.
- Bơi bướm (butterfly stroke): 50m, 100m, 200m.
- Hỗn hợp cá nhân (individual medley):[note 2] 100m (chỉ ở BN), 200m, 400m.
- Các nội dung tiếp sức (relays):
- Tiếp sức tự do (freestyle relays): 4×50m tiếp sức tự do (chỉ ở BN), 4×100m tiếp sức tự do, 4×200m tiếp sức tự do.
- Tiếp sức hỗn hợp (medley relays):[note 3] 4×50m tiếp sức hỗn hợp (chỉ ở BN), 4×100m tiếp sức hỗn hợp.
- Tiếp sức nam nữ phối hợp (mixed relays): 4×50m tiếp sức tự do nam nữ (chỉ ở BN), 4×100m tiếp sức tự do nam nữ (chỉ ở BD), 4×50m tiếp sức hỗn hợp nam nữ (chỉ ở BN), 4×100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ (chỉ ở BD).
Bể dài (50 m)[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 20.91 | Cielo, CésarCésar Cielo |
![]() |
18 tháng 12 năm 2009 | Brazilian Championships | São Paulo, Brasil | [1][2] | |
100m tự do | 46.91 | Cielo, CésarCésar Cielo |
![]() |
30 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [3][4] | |
200m tự do | 1:42.00 | Biedermann, PaulPaul Biedermann |
![]() |
28 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [5][6] | |
400m tự do | 3:40.07 | Biedermann, PaulPaul Biedermann |
![]() |
26 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [7][8] | |
800m tự do | 7:32.12 | Zhang Lin |
![]() |
29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [9][10] | |
1500m tự do | 14:31.02 | Yang, SunSun Yang |
![]() |
4 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | [11] | |
50m ngửa | 24.04 | Tancock, LiamLiam Tancock |
![]() |
2 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [12][13] | |
100m ngửa | 51.85 | r | Murphy, RyanRyan Murphy |
![]() |
13 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [14][15] |
200m ngửa | 1:51.92 | Peirsol, AaronAaron Peirsol |
![]() |
31 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [16][17] | |
50m ếch | 26.42 | sf | Peaty, AdamAdam Peaty |
![]() |
4 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [18] |
100m ếch | 57.13 | Peaty, AdamAdam Peaty |
![]() |
7 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [19][20] | |
200m ếch | 2:07.01 | Yamaguchi, AkihiroAkihiro Yamaguchi |
![]() |
15 tháng 9 năm 2012 | National Games | Gifu, Nhật Bản | ||
50m bướm | 22.43 | sf | Muñoz, RafaelRafael Muñoz |
![]() |
5 tháng 4 năm 2009 | Spanish Championships | Málaga, Tây Ban Nha | [21][22] |
100m bướm | 49.82 | Phelps, MichaelMichael Phelps |
![]() |
1 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [23][24] | |
200m bướm | 1:51.51 | Phelps, MichaelMichael Phelps |
![]() |
29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [25][26] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 1:54.00 (24.89; 28.59; 33.03; 27.49) | Lochte, RyanRyan Lochte |
![]() |
28 tháng 7 năm 2011 | FINA World Aquatics Championships 2011 | Thượng Hải, Trung Quốc | [27][28] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:03.84 (54.92; 1:01.57; 1:10.56; 56.79) | Phelps, MichaelMichael Phelps |
![]() |
10 tháng 8 năm 2008 | Olympic Bắc Kinh 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | [29][30] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:08.24 |
|
![]() |
11 tháng 8 năm 2008 | Olympic Bắc Kinh 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | [31][32][33] | |
4×200m tiếp sức tự do | 6:58.55 |
|
![]() |
31 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [34][35] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:27.28 |
|
![]() |
2 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [36][37] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 23.73 | Steffen, BrittaBritta Steffen |
![]() |
2 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [38][39] | |
100m tự do | 52.06 | Campbell, CateCate Campbell |
![]() |
2 tháng 7 năm 2016 | Australia Grand Prix | Brisbane, Úc | [40] | |
200m tự do | 1:52.98 | Pellegrini, FedericaFederica Pellegrini |
![]() |
29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [41] | |
400m tự do | 3:56.46 | Ledecky, KatieKatie Ledecky |
![]() |
7 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [42][43] | |
800m tự do | 8:04.79 | Ledecky, KatieKatie Ledecky |
![]() |
12 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [44][45] | |
1500m tự do | 15:25.48 | Ledecky, KatieKatie Ledecky |
![]() |
4 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [46][47] | |
50m ngửa | 27.06 | Zhao Jing |
![]() |
30 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [48][49] | |
100m ngửa | 58.12 | Spofforth, GemmaGemma Spofforth |
![]() |
28 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [50][51] | |
200m ngửa | 2:04.06 | Franklin, MissyMissy Franklin |
![]() |
3 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | [52][53] | |
50m ếch | 29.48 | sf | Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė |
![]() |
3 tháng 8 năm 2013 | FINA World Aquatics Championships 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | [54] |
100m ếch | 1:04.35 | sf | Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė |
![]() |
29 tháng 7 năm 2013 | FINA World Aquatics Championships 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | [55] |
200m ếch | 2:19.11 | sf | Pedersen, Rikke MøllerRikke Møller Pedersen |
![]() |
1 tháng 8 năm 2013 | FINA World Aquatics Championships 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | [56] |
50m bướm | 24.43 | Sjöström, SarahSarah Sjöström |
![]() |
5 tháng 7 năm 2014 | Swedish Championships | Borås, Thụy Điển | [57] | |
100m bướm | 55.48 | Sjöström, SarahSarah Sjöström |
![]() |
7 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [58] | |
200m bướm | 2:01.81 | Liu Zige |
![]() |
21 tháng 10 năm 2009 | Chinese National Games | Tế Nam, Trung Quốc | [59] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 2:06.12 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú |
![]() |
3 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [60][61] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:26.36 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú |
![]() |
6 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [62][63] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:30.65 |
|
![]() |
6 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [64] | |
4×200m tiếp sức tự do | 7:42.08 |
|
![]() |
30 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [65][66] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:52.05 |
|
![]() |
4 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Anh Quốc | [67][68] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Tiếp sức nam nữ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi | Thời gian | Tên | Câu lạc bộ | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4×100m tiếp sức tự do nam nữ | 3:23.05 |
|
![]() |
8 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [69] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ | 3:41.71 |
|
![]() |
5 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [70] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat
Bể ngắn (25 m)[sửa | sửa mã nguồn]
Trong các kỳ đại hội thể thao như Olympic hay Đại hội thể thao của các châu lục và khu vực thì môn bơi lội thường không được tổ chức trong bể ngắn 25m mà chỉ tổ chức trong bể dài 50m. Cho nên, các nội dung thi đấu trong bể ngắn 25m thường chỉ gặp trong các giải đấu của thể thao dưới nước nói chung hay các giải bơi lội nói riêng.
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 20.26 | Manaudou, FlorentFlorent Manaudou |
![]() |
5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [71] | |
100m tự do | 44.94 | Leveaux, AmauryAmaury Leveaux |
![]() |
13 tháng 12 năm 2008 | European Short Course Swimming Championships 2008 | Rijeka, Croatia | [72][73] | |
200m tự do | 1:39.37 | Biedermann, PaulPaul Biedermann |
![]() |
15 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [74][75][76] | |
400m tự do | 3:32.25 | Agnel, YannickYannick Agnel |
![]() |
15 tháng 11 năm 2012 | French Nationals | Angers, Pháp | [77] | |
800m tự do | 7:23.42 | Hackett, GrantGrant Hackett |
![]() |
20 tháng 7 năm 2008 | Victoria Championships | Melbourne, Úc | [78] | |
1500m tự do | 14:08.06 | Paltrinieri, GregorioGregorio Paltrinieri |
![]() |
4 tháng 12 năm 2015 | European Short Course Swimming Championships 2015 | Netanya, Israel | [79] | |
50m ngửa | 22.22 | Manaudou, FlorentFlorent Manaudou |
![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [80] | |
100m ngửa | 48.92 | Grevers, MattMatt Grevers |
![]() |
12 tháng 12 năm 2015 | Duel in the Pool 2015 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [81] | |
200m ngửa | 1:45.63 | Larkin, MitchMitch Larkin |
![]() |
27 tháng 11 năm 2015 | Australian Championships | Sydney, Úc | [82] | |
50m ếch | 25.25 | Burgh, Cameron van derCameron van der Burgh |
![]() |
14 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [76] | |
100m ếch | 55.61 | Burgh, Cameron van derCameron van der Burgh |
![]() |
15 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [76] | |
200m ếch | 2:00.48 | Gyurta, DánielDániel Gyurta |
![]() |
31 tháng 8 năm 2014 | FINA Swimming World Cup 2014 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | [83] | |
50m bướm | 21.80 | Deibler, SteffenSteffen Deibler |
![]() |
14 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [76] | |
100m bướm | 48.44 | le Clos, ChadChad le Clos |
![]() |
4 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [84] | |
200 m bướm | 1:48.56 | le Clos, ChadChad le Clos |
![]() |
5 tháng 11 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Singapore, Singapore | [85] | |
100m hỗn hợp cá nhân | 50.30 | Morozov, VladimirVladimir Morozov |
![]() |
30 tháng 8 năm 2016 | FINA World Swimming World Cup 2016 | Berlin, Đức | [86][87] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 1:49.63 | Lochte, RyanRyan Lochte |
![]() |
14 tháng 12 năm 2012 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2012 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | [88] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 3:55.50 | Lochte, RyanRyan Lochte |
![]() |
16 tháng 12 năm 2010 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2010 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | [89] | |
4×50m tiếp sức tự do | 1:22.60 |
|
![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [90] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:03.30 |
|
![]() |
19 tháng 12 năm 2009 | Duel in the Pool 2009 | Manchester, Anh Quốc | [91] | |
4×200m tiếp sức tự do | 6:49.04 |
|
![]() |
16 tháng 12 năm 2010 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2010 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | [92] | |
4×50m tiếp sức hỗn hợp | 1:30.51 |
|
![]() |
4 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [93] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:19.16 |
|
![]() |
20 tháng 12 năm 2009 | Vladimir Salnikov Cup | Saint Petersburg, Nga | [94] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 23.24 | = | Kromowidjojo, RanomiRanomi Kromowidjojo |
![]() |
7 tháng 8 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Eindhoven, Hà Lan | [95] |
50m tự do | 23.24 | = | Kromowidjojo, RanomiRanomi Kromowidjojo |
![]() |
12 tháng 12 năm 2015 | Duel in the Pool 2015 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [81] |
100m tự do | 50.91 | † | Campbell, CateCate Campbell |
![]() |
28 tháng 11 năm 2015 | Australian Championships | Sydney, Úc | [96] |
200m tự do | 1:50.78 | Sjöström, SarahSarah Sjöström |
![]() |
7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [97] | |
400m tự do | 3:54.52 | Belmonte García, MireiaMireia Belmonte García |
![]() |
11 tháng 8 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Berlin, Đức | [98] | |
800m tự do | 7:59.34 | Belmonte García, MireiaMireia Belmonte García |
![]() |
10 tháng 8 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Berlin, Đức | [99] | |
1500m tự do | 15:19.71 | Belmonte García, MireiaMireia Belmonte García |
![]() |
12 tháng 12 năm 2014 | Spanish Championships | Sabadell, Tây Ban Nha | [100] | |
50m ngửa | 25.67 | Medeiros, EtieneEtiene Medeiros |
![]() |
7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [101] | |
100m ngửa | 55.03 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú |
![]() |
4 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [102] | |
200m ngửa | 1:59.23 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú |
![]() |
5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [103] | |
50m ếch | 28.80 | Hardy, JessicaJessica Hardy |
![]() |
14 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [104] | |
100m ếch | 1:02.36 | = | Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė |
![]() |
12 tháng 10 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Moscow, Nga | [105] |
100m ếch | 1:02.36 | = | Atkinson, AliaAlia Atkinson |
![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [106] |
100m ếch | 1:02.36 | = | Atkinson, AliaAlia Atkinson |
![]() |
26 tháng 8 năm 2016 | FINA Swimming World Cup 2016 | Chartres, Pháp | [107] |
200m ếch | 2:14.57 | Soni, RebeccaRebecca Soni |
![]() |
18 tháng 12 năm 2009 | Duel in the Pool 2009 | Manchester, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | ||
50m bướm | 24.38 | Alshammar, ThereseTherese Alshammar |
![]() |
22 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Singapore, Singapore | [108] | |
100m bướm | 54.61 | Sjöström, SarahSarah Sjöström |
![]() |
7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [109] | |
200m bướm | 1:59.61 | Belmonte Garcia, MireiaMireia Belmonte Garcia |
![]() |
3 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [110] | |
100m hỗn hợp cá nhân | 56.67 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú |
![]() |
4 tháng 12 năm 2015 | European Short Course Swimming Championships 2015 | Netanya, Israel | [111] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 2:01.86 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú |
![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [112] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:19.46 | h | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú |
![]() |
2 tháng 12 năm 2015 | European Short Course Swimming Championships 2015 | Netanya, Israel | [113] |
4×50m tiếp sức tự do | 1:34.24 |
|
![]() |
7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [114] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:26.53 |
|
![]() |
5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [115] | |
4×200m tiếp sức tự do | 7:32.85 |
|
![]() |
3 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [116] | |
4×50m tiếp sức hỗn hợp | 1:44.04 |
|
![]() |
5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [117] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:45.20 |
|
![]() |
11 tháng 12 năm 2015 | Duel in the Pool 2015 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [118] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Tiếp sức nam nữ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi | Thời gian | Tên | Câu lạc bộ | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4×50m tiếp sức tự do nam nữ | 1:28.57 |
|
![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [119][120] | |
4×50m tiếp sức hỗn hợp nam nữ | 1:37.17 |
|
![]() |
21 tháng 12 năm 2013 | Duel in the Pool 2013 | Glasgow, Scotland | [121] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat
Xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Theo quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Kỷ lục | BD | BN | Tổng | BD | BN | Tổng | BD | BN | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | Nữ | Nam nữ phối hợp | ||||||||
![]() |
24 | 9 | 4 | 13 | 5 | 3 | 8 | 1 | 2 | 3 |
![]() |
8 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | ||||
![]() |
5 | 2 | 2 | 4 | 1 | 1 | ||||
![]() |
5 | 2 | 2 | 3 | 3 | |||||
![]() |
5 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||
![]() |
5 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
![]() |
5 | 2 | 3 | 5 | ||||||
![]() |
4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | ||||
![]() |
4 | 4 | 4 | |||||||
![]() |
4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||||
![]() |
4 | 4 | 4 | |||||||
![]() |
4 | 4 | 4 | |||||||
![]() |
4 | 4 | 4 | |||||||
![]() |
3 | 2 | 1 | 3 | ||||||
![]() |
2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
![]() |
2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
![]() |
1 | 1 | 1 | |||||||
![]() |
1 | 1 | 1 | |||||||
Tổng | 91 | 20 | 23 | 43 | 20 | 24 | 44 | 2 | 2 | 4 |
Theo vận động viên nam[sửa | sửa mã nguồn]
Số kỷ lục | Vận động viên | Quốc tịch | Nội dung |
---|---|---|---|
7 | Michael Phelps |
![]() |
100m bướm BD 200m bướm BD 400m hỗn hợp cá nhân BD 4 × 100m tiếp sức tự do BD 4 × 200m tiếp sức tự do BD 4 × 100m tiếp sức hỗn hợp BD 4 × 100m tiếp sức tự do BN |
5 | Ryan Lochte |
![]() |
200m hỗn hợp cá nhân BD 4 × 100m tiếp sức tự do nam nữ BD 4 × 200m tiếp sức tự do BD 200m hỗn hợp cá nhân BN 400m hỗn hợp cá nhân BN |
3 | Cesar Cielo |
![]() |
50m tự do BD 100m tự do BD 4×50m tiếp sức hỗn hợp BN |
Paul Biedermann |
![]() |
200 m tự do BD 400 m tự do BD 200 m tự do BN |
|
Adam Peaty |
![]() |
50m ếch BD 100m ếch BD 4 × 100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ BD |
Theo vận động viên nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Số kỷ lục | Vận động viên | Quốc tịch | Nội dung |
---|---|---|---|
7 | Katinka Hosszú |
![]() |
200m hỗn hợp cá nhân BD 400m hỗn hợp cá nhân BD 100m ngửa BN 200m ngửa BN 100m hỗn hợp cá nhân BN 200m hỗn hợp cá nhân BN 400m hỗn hợp cá nhân BN |
4 | Mireia Belmonte |
![]() |
400m tự do BN 800m tự do BN 1500m tự do BN 200m bướm BN |
Ranomi Kromowidjojo |
![]() |
50m tự do BN 4 × 50m tiếp sức tự do BN 4 × 100m tiếp sức tự do BN 4 × 200m tiếp sức tự do BN |
|
Sarah Sjöström |
![]() |
50m bướm BD 100m bướm BD 200m tự do BN 100m bướm BN |
|
3 | Inge Dekker |
![]() |
4 × 50m tiếp sức tự do BN 4 × 100m tiếp sức tự do BN 4 × 200m tiếp sức tự do BN |
Femke Heemskerk |
![]() |
4 × 50m tiếp sức tự do BN 4 × 100m tiếp sức tự do BN 4 × 200m tiếp sức tự do BN |
|
Katie Ledecky |
![]() |
400m tự do BD 800m tự do BD 1500m tự do BD |
|
Rūta Meilutytė |
![]() |
50m ếch BD 100m ếch BD 100m ếch BN |
|
Missy Franklin |
![]() |
200m ngửa BD 4 × 100m tiếp sức tự do nam nữ BD 4 × 100m tiếp sức hỗn hợp BD |
|
Cate Campbell |
![]() |
100m tự do BD 4 × 100m tiếp sức tự do BD 100m tự do BN |
Các kỷ lục gia[sửa | sửa mã nguồn]
-
Adam Peaty
-
Yannick Agnel
-
Mireia Belmonte
-
César Cielo Filho
-
Missy Franklin
-
Matt Grevers
-
Grant Hackett
-
Femke Heemskerk
-
Ranomi Kromowidjojo
-
Chad le Clos
-
Katie Ledecky
-
Katinka Hosszú
-
Amaury Leveaux
-
Jason Lezak
-
Ryan Lochte
-
Rūta Meilutytė
-
Aaron Peirsol
-
Federica Pellegrini
-
Michael Phelps
-
Paul Biedermann
-
Sarah Sjöström
-
Rebecca Soni
-
Britta Steffen
-
Libby Trickett
-
Cameron van der Burgh
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- Danh sách kỷ lục Olympic trong bơi lội
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Một số giải đấu có bể bơi tính kích thước bằng feet (1 feet = 0.3048 mét) không nằm trong danh sách này.
- ^ Theo quy định của Liên đoàn bơi lội thế giới (FINA), một vận động viên khi thi đấu ở các nội dung hỗn hợp cá nhân phải bơi theo thứ tự 4 kiểu bơi lần lượt là bơi bướm, bơi ngửa, bơi ếch, bơi tự do. Bơi tự do ở đây được hiểu là vận động viên có thể bơi theo kiểu bất kì, miễn là nó khác với ba kĩ thuật bơi bướm, bơi ngửa, bơi ếch đã được thực hiện trước đó. Thường thì vận động viên khi bơi ở phần này thường bơi theo kiểu bơi sải hay còn gọi là bơi trườn sấp (front crawl) vì nó là kiểu bơi có tốc độ nhanh nhất.
- ^ Quy định của Liên đoàn bơi lội thế giới (FINA) về thứ tự các kiểu bơi ở các nội dung bơi tiếp sức hỗn hợp cũng khá giống với các nội dung hỗn hợp cá nhân nhưng chỉ khác là kiểu bơi bướm chuyển xuống thứ 3 thành thứ tự các kiểu bơi là bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm, bơi tự do.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
-
^
“2009 Brazilian Championships full results” (PDF) (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Confederação Brasileira de Desportos Aquáticos. ngày 18 tháng 12 năm 2009: 15. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011. Chú thích journal cần
|journal=
(trợ giúp) -
^
“Brazil Long Course Championships: Cesar Cielo Sets World Record” (asp). Swimming World Magazine. ngày 18 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Men’s 100 m freestyle final results” (PDF) (bằng tiếng Anh). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 30 tháng 7 năm 2009). “WR: Cielo Cracks Out 46.91 100 Free”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Men’s 200 m freestyle final results” (PDF) (bằng tiếng Anh). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 28 tháng 7 năm 2009). “WR: Biedermann Blasts Phelps Away in 1:42.00” (bằng tiếng Anh). swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Men’s 400 m freestyle final results” (PDF) (bằng tiếng Anh). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 26 tháng 7 năm 2009). “WR: Biedermann Takes Down Thorpe: 3:40.07” (bằng tiếng Anh). swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Men’s 800 m freestyle final results” (PDF) (bằng tiếng Anh). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 29 tháng 7 năm 2009). “WR: Zhang Zips Up For 7:32.12 800 Free”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Men’s 1500m Freestyle Results”. www.london2012.com. ngày 4 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2012.
- ^ “Men’s 50 m backstroke final results” (PDF). Omega Timing. ngày 2 tháng 8 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
- ^ “Tancock claims gold for Britain”. BBC News. ngày 2 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2011.
- ^ Rio Replay: Men’s 4x100m Medley Relay Final trên YouTube
- ^ “Men’s 4 x 100m Medley Relay Results” (PDF). Rio 2016 official website. 13 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Men’s 200 m backstroke final results” (PDF). Omega Timing. ngày 31 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
- ^ Lord, Craig (ngày 31 tháng 7 năm 2009). “WR: Peirsol’s Reply – 1:51.92 200 Back”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Men’s 50m Breaststroke Semi-final Results”. Omega Timing. 4 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2015.
- ^ Peaty wins gold with new world record – Full Race trên YouTube
- ^ “Men’s 100m Breaststroke Results” (PDF). Rio 2016 official website. 7 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Men’s 50 m butterfly semifinal results” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Liên đoàn bơi lội Hoàng gia Tây Ban Nha. ngày 5 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
- ^ Lord, Craig (ngày 5 tháng 4 năm 2009). “In Malaga Matador Muñoz Mashes WR 50 ‘Fly 22.43”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Men’s 100 m butterfly results” (PDF). Omega Timing. ngày 1 tháng 8 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
- ^ Lord, Craig (ngày 1 tháng 8 năm 2009). “WR: 49.82 Phelps; Cavic On 49.95”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Men’s 200 m butterfly results” (PDF). Omega Timing. ngày 29 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
- ^ Lord, Craig (ngày 29 tháng 7 năm 2009). “WR: Phelps Answers With 1:51.51 200 ‘Fly”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Men’s 200 m individual medley results” (PDF). Omega Timing. ngày 28 tháng 7 năm 2011. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
-
^
“FINA World Championships, Swimming: Ryan Lochte Sets First Post Techsuit-Era World Record”. Swimming World Magazine. ngày 28 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Men’s 400 m individual medley final results” (PDF). The Official Report of the Beijing 2008 Olympic Games. BOCOG. 4: 1300. 2008. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2011.
- ^ Bishop, Greg (ngày 9 tháng 8 năm 2008). “Phelps smashes world record to win gold”. The New York Times. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2008.
- ^ USA break World Record – Men’s 4x100m Freestyle Relay trên YouTube
- ^ “Men’s 4×100 m freestyle relay final results” (PDF). The Official Report of the Beijing 2008 Olympic Games. BOCOG. 4: 1303. 2008. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2011.
- ^ Crouse, Karen (ngày 10 tháng 8 năm 2008). “Lezak, Not Phelps, puts on a show”. The New York Times. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2008.
- ^ “Men’s 4×200 m freestyle relay final results” (PDF). Omega Timing. ngày 31 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2009.
- ^ Lord, Craig (ngày 31 tháng 7 năm 2009). “WR: USA Takes 4x200m In 6:58.55”. swimnews.com. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Men’s 4×100 m medley relay final results” (PDF). Omega Timing. ngày 2 tháng 8 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2009.
- ^ Lord, Craig (ngày 2 tháng 8 năm 2009). “WR: USA Medley Relay Guns A 3:27.28”. swimnews.com. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Women’s 50 m freestyle final results” (PDF). Omega Timing. ngày 2 tháng 8 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 2 tháng 8 năm 2009). “WR: Steffen Hydrofoils To 23.73 Stunner”. swimnews.com. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
-
^
Robert Gibbs (2 tháng 7 năm 2016). “Cate Campbell Breaks 100 Free World Record By.01 Seconds”. swimswam.com. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2016. Chú thích có tham số trống không rõ:
|1=
(trợ giúp) - ^ “Women’s 200 m freestyle final results” (PDF). Omega Timing. ngày 29 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
- ^ Ledecky sets 400m Freestyle world record with comfortable win trên YouTube
- ^ “Women’s 400m Freestyle Results” (PDF). Rio 2016 official website. 7 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.
- ^ Rio Replay: Women’s 800m Freestyle Final trên YouTube
- ^ “Women’s 800m Freestyle Results” (PDF). Rio 2016 official website. 12 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
- ^ Katie Ledecky Beats 1500m Freestyle World Record in Kazan trên YouTube
- ^ “Women’s 1500m Freestyle Results”. Omega Timing. 4 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Women’s 50 m backstroke final results” (PDF). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 30 tháng 7 năm 2009). “WR: Zhao Zips To A 27.06 50 Back Win”. swimnews.com. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Women’s 100 m backstroke final results” (PDF). Omega Timing. ngày 28 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 28 tháng 7 năm 2009). “WR: Spofforths Speeds To 58.12 100 Back”. swimnews.com. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
- ^ Missy Franklin Breaks 200m Backstroke World Record – London 2012 Olympics trên YouTube
- ^ “Womens 200m Backstroke Results”. www.london2012.com. ngày 3 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2012.
- ^ “15th FINA World championships 50m Breaststroke Women’s Heats Results”. Omega Timing. ngày 3 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2013.
- ^ “15th FINA World championships 100m Breaststroke Women’s Semifinal Results”. Omega Timing. ngày 29 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2013.
- ^ “15th FINA World championships 200m Breaststroke Women’s Semifinal Results”. Omega Timing. ngày 1 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013.
-
^
“Sarah Sjostrom Smashes 25-Second Barrier With World Record in 50 Fly in Sweden”. Swimming World Magazine. 5 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Women’s 100m Butterfly Results” (PDF). Rio 2016 official website. 7 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.
- ^ Lord, Craig (ngày 21 tháng 10 năm 2009). “Liu Zige Takes 200th Shiny Suits WR: 2:01 200 ‘Fly”. swimnews.com. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2009.
- ^ Katinka Hosszu Beats 200m IM World Record in Kazan trên YouTube
- ^ “Women’s 200m IM Results”. Omega Timing. 3 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2015.
- ^ Hosszu smashes world record in 400m IM trên YouTube
- ^ Forde, Pat (6 tháng 8 năm 2016). “‘Iron Lady’ Katinka Hosszu shatters world record in 400 IM, American Maya DiRado takes second”. Yahoo!. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2016.
- ^ Hecht, Hannah (6 tháng 8 năm 2016). “Aussies break 4 x 100 free world record in first relay Olympic final”. Swimswam. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Women’s 4×200 m freestyle relay final results” (PDF). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 30 tháng 7 năm 2009). “WR: CHN In Rome 2009: 7:42.08”. swimnews.com. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
- ^ USA Break Women’s 4 x 100m Medley World Record trên YouTube
- ^ “Swimming – Women’s 4×100–Meter Medley Relay Live – London Olympics”. Yahoo! Sports Philippines. ngày 4 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2012.[liên kết hỏng]
- ^ “Mixed 4×100m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 8 tháng 8 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Mixed 4×100m Medley Relay Results”. Omega Timing. 5 tháng 8 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2015.
-
^
“Florent Manaudou Stuns Crowd With Blazing 50 Free World Record at Worlds”. Swimming World Magazine. 5 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Men’s 100 m freestyle final results” (PDF). Omega Timing. ngày 13 tháng 12 năm 2008. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 12 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 13 tháng 12 năm 2008). “100th WR of Year: Leveaux’s 44.94 100 Free Bombshell”. swimnews.com. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2008.
- ^ “Men’s 200 m freestyle final results” (PDF). Omega Timing. ngày 15 tháng 11 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
- ^ Lord, Craig (ngày 15 tháng 11 năm 2009). “Phelps Produces Best Swim Of The Day”. swimnews.com. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2008.
- ^ a ă â b “FINA/ARENA Swimming World Cup 2009, Berlin (GER): Full Results Book: Records Broken By Record Type” (PDF). Omega Timing. ngày 15 tháng 11 năm 2009. tr. 117. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2009.
-
^
“Flash! Yannick Agnel Downs World Record in 400 Free at French Nationals”. Swimming World Magazine. ngày 15 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp) -
^
“Grant Hackett Crushes 800 Free World Record Over Short Course”. Swimming World Magazine. ngày 19 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2009. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp) - ^ Keith, Braden (4 tháng 12 năm 2015). “Gregorio Paltrinieri Breaks Oldest World Record on the Books in 1500”. Swimswam. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2015.
- ^ “Men’s 50m Backstroke Results”. Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014.
- ^ a ă Lord, Craig (12 tháng 12 năm 2015). “Duel in the Pool Over Before Over: WRS For Grevers, Kromowidjojo; USA Keeps Crown”. Swimvortex. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2015.
- ^ Lord, Craig (27 tháng 11 năm 2015). “Dolphin Mitch Larkin Leaps To 1:45.6 WR 200 Back Not Far Off Free Pace of the Albatross”. Swimvortex. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2015.
- ^ “Men’s 200m Breaststroke Results”. Omega Timing. 31 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2014.
- ^ “Men’s 100m Butterfly Result”. Omega Timing. 4 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Men’s 200m Butterfly Result”. Omega Timing. ngày 5 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2013.
- ^ Morozov bettered again 100m IM World Record in Berlin #2 trên YouTube
- ^ “FINA/airweave Swimming World Cup 2016 Men’s 100m Individual Medley Final”. Omega Timing. 30 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2016.
-
^
“Flash! Ryan Lochte Crushes 1:50 Barrier in 200 IM for World Record”. Swimming World Magazine. ngày 14 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Men’s 400m IM Results” (PDF). Omega Timing. ngày 16 tháng 12 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2010.
- ^ “Men’s 4×50m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014.
- ^ “4×50 m Freestyle – Men Preliminary” (PDF). Omega Timing. Omega SA. ngày 15 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Men’s 4x200m Freestyle Relay Results” (PDF). Omega Timing. Omega SA. ngày 16 tháng 12 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2010.
- ^ “Men’s 4×50m Medley Relay Results”. Omega Timing. 4 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2014.
-
^
“Salnikov Cup: Russian Foursome Breaks World Record”. Swimming World Magazine. ngày 20 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2009. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Women’s 50m Freestyle Result”. Omega Timing. ngày 7 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2013.
- ^ Lord, Craig (28 tháng 11 năm 2015). “Cate Campbell: 50.91 The Fastest Four-Lap Free In History, WR Down To SW12.12”. Swimvortex. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2015.
- ^ “Women’s 200m Freestyle Results”. Omega Timing. 7 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Women’s 400m Freestyle Result”. Omega Timing. ngày 11 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2013.
- ^ “Women’s 800m Freestyle Result”. Omega Timing. ngày 10 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2013.
- ^ “Swimmer Mireia Belmonte sets new world record”. www.as.com. 12 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Women’s 50m Backstroke Results”. Omega Timing. 7 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Women’s 100m Backstroke Results”. Omega Timing. 4 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Women’s 200m Backstroke Results”. Omega Timing. 5 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Results Women’s 50m Breaststroke” (PDF). OmegaTiming.com. ngày 11 tháng 11 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2009.
- ^ “Women’s 100m Breaststroke Result”. Omega Timing. ngày 12 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
- ^ “Women’s 100m Breaststroke Results”. Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014.
- ^ Keith, Braden (26 tháng 8 năm 2016). “Alia Atkinson Ties World Record in 100 Breaststroke in Chartres”. Swimswam. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
- ^ Lord, Craig (ngày 22 tháng 11 năm 2009). “World Cup Farce Ends With 3 More ‘WRs‘”. SwimNews.com. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2009.
- ^ “Women’s 100m Butterfly Results”. Omega Timing. 7 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Women’s 200m Butterfly Results”. Omega Timing. 3 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2014.
- ^ Keith, Braden (4 tháng 12 năm 2015). “Katinka Hosszu Breaks World Record in 100 IM”. Swimswam. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2015.
- ^ “Women’s 200m IM Results”. Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014.
-
^
“Katinka Hosszu’s World Record Highlights Sizzling Day 1 Prelims at 2015 Euro SCs”. Swimming World Magazine. 2 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2015. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Women’s 4×50m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 7 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Women’s 4×100m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 5 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Women’s 4×200m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 3 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Women’s 4×50m Medley Relay Results”. Omega Timing. ngày 5 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2014.
- ^ Lohn, John (12 tháng 12 năm 2015). “Duel in the Pool: Team USA goes on record assault to secure 74–48 advantage”. Swimvortex. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2015.
- ^ Anderson, Jared (6 tháng 12 năm 2014). “Team USA breaks world record in 4×50 mixed free relay to close SC Worlds Day 4”. swimswam. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2016.
- ^ “Results of the mixed 4 × 50-metre freestyle relay final at the 2014 FINA World Swimming Championships (25 m)” (pdf). Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2016.
-
^
“Duel in the Pool: Team USA Uses World Record in Tiebreaker Mixed Relay to Win 132-131”. Swimming World Magazine. ngày 21 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
-
“Kỷ lục bơi lội thế giới của FINA” (bằng tiếng Anh). fina.org. Không cho phép mã đánh dấu trong:
|publisher=
(trợ giúp)
- Kỷ lục bơi lội
- Kỷ lục thể thao
- Danh sách bơi lội
- Danh sách thể thao
- Người giữ kỷ lục thế giới về bơi lội
Từ khóa: Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới, Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới, Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới
LADIGI – Công ty dịch vụ SEO LADIGI giá rẻ, SEO từ khóa, SEO tổng thể cam kết lên Top Google uy tín chuyên nghiệp, an toàn, hiệu quả.
Nguồn: Wikipedia
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn