Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới là gì? Chi tiết về Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới mới nhất 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm

Danh sách kỷ lục thế giới trong bơi lội hay Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới là tập hợp thành tích thi đấu tốt nhất của các vận động viên ở các nội dung thi đấu trong môn bơi lội. Danh sách này được phê chuẩn bởi Liên đoàn bơi lội thế giới (FINA). Các kỷ lục này có thể do các kình ngư lập ở các kỳ đại hội thể thao, các giải đấu chính thức của FINA, giải vô địch các châu lục hay giải vô địch quốc gia của các nước thành viên FINA. Kỷ lục có thể được thiết lập trong bể bơi dài 50 mét (BD) hoặc bể bơi ngắn 25 mét (BN).[note 1]

Hiện nay, FINA công nhận kỷ lục thế giới trong các nội dung bơi sau cho tất cả các vận động viên nam và vận động viên nữ:

  • Bơi tự do (freestyle): 50m, 100m, 200m, 400m, 800m, 1500m.
  • Bơi ngửa (backstroke): 50m, 100m, 200m.
  • Bơi ếch (breaststroke): 50m, 100m, 200m.
  • Bơi bướm (butterfly stroke): 50m, 100m, 200m.
  • Hỗn hợp cá nhân (individual medley):[note 2] 100m (chỉ ở BN), 200m, 400m.
  • Các nội dung tiếp sức (relays):
    • Tiếp sức tự do (freestyle relays): 4×50m tiếp sức tự do (chỉ ở BN), 4×100m tiếp sức tự do, 4×200m tiếp sức tự do.
    • Tiếp sức hỗn hợp (medley relays):[note 3] 4×50m tiếp sức hỗn hợp (chỉ ở BN), 4×100m tiếp sức hỗn hợp.
    • Tiếp sức nam nữ phối hợp (mixed relays): 4×50m tiếp sức tự do nam nữ (chỉ ở BN), 4×100m tiếp sức tự do nam nữ (chỉ ở BD), 4×50m tiếp sức hỗn hợp nam nữ (chỉ ở BN), 4×100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ (chỉ ở BD).

Bể dài (50 m)[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi Thời gian Tên Quốc tịch Ngày Sự kiện Địa điểm Chú thích
50m tự do 20.91 Cielo, CésarCésar Cielo 22px Flag of Brazil.svg Brasil 18 tháng 12 năm 2009 Brazilian Championships São Paulo, Brasil [1][2]
100m tự do 46.91 Cielo, CésarCésar Cielo 22px Flag of Brazil.svg Brasil 30 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [3][4]
200m tự do 1:42.00 Biedermann, PaulPaul Biedermann 23px Flag of Germany.svg Đức 28 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [5][6]
400m tự do 3:40.07 Biedermann, PaulPaul Biedermann 23px Flag of Germany.svg Đức 26 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [7][8]
800m tự do 7:32.12 Zhang Lin 23px Flag of the People%27s Republic of China.svg Trung Quốc 29 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [9][10]
1500m tự do 14:31.02 Yang, SunSun Yang 23px Flag of the People%27s Republic of China.svg Trung Quốc 4 tháng 8 năm 2012 Olympic London 2012 London, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland [11]
50m ngửa 24.04 Tancock, LiamLiam Tancock 23px Flag of the United Kingdom.svg Anh Quốc 2 tháng 8 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [12][13]
100m ngửa 51.85 r Murphy, RyanRyan Murphy 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 13 tháng 8 năm 2016 Olympic Rio 2016 Rio de Janeiro, Brasil [14][15]
200m ngửa 1:51.92 Peirsol, AaronAaron Peirsol 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 31 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [16][17]
50m ếch 26.42 sf Peaty, AdamAdam Peaty 23px Flag of the United Kingdom.svg Anh Quốc 4 tháng 8 năm 2015 FINA World Aquatics Championships 2015 Kazan, Nga [18]
100m ếch 57.13 Peaty, AdamAdam Peaty 23px Flag of the United Kingdom.svg Anh Quốc 7 tháng 8 năm 2016 Olympic Rio 2016 Rio de Janeiro, Brasil [19][20]
200m ếch 2:07.01 Yamaguchi, AkihiroAkihiro Yamaguchi 23px Flag of Japan.svg Nhật Bản 15 tháng 9 năm 2012 National Games Gifu, Nhật Bản
50m bướm 22.43 sf Muñoz, RafaelRafael Muñoz 23px Flag of Spain.svg Tây Ban Nha 5 tháng 4 năm 2009 Spanish Championships Málaga, Tây Ban Nha [21][22]
100m bướm 49.82 Phelps, MichaelMichael Phelps 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 1 tháng 8 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [23][24]
200m bướm 1:51.51 Phelps, MichaelMichael Phelps 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 29 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [25][26]
200m hỗn hợp cá nhân 1:54.00 (24.89; 28.59; 33.03; 27.49) Lochte, RyanRyan Lochte 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 28 tháng 7 năm 2011 FINA World Aquatics Championships 2011 Thượng Hải, Trung Quốc [27][28]
400m hỗn hợp cá nhân 4:03.84 (54.92; 1:01.57; 1:10.56; 56.79) Phelps, MichaelMichael Phelps 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 10 tháng 8 năm 2008 Olympic Bắc Kinh 2008 Bắc Kinh, Trung Quốc [29][30]
4×100m tiếp sức tự do 3:08.24
  •  (47.51)

    Michael Phelps

  •  (47.02)

    Garrett Weber-Gale

  •  (47.65)

    Cullen Jones

  •  (46.06)

    Jason Lezak

23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 11 tháng 8 năm 2008 Olympic Bắc Kinh 2008 Bắc Kinh, Trung Quốc [31][32][33]
4×200m tiếp sức tự do 6:58.55
  •  (1:44.49)

    Michael Phelps

  •  (1:44.13)

    Ricky Berens

  •  (1:45.47)

    David Walters

  •  (1:44.46)

    Ryan Lochte

23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 31 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [34][35]
4×100m tiếp sức hỗn hợp 3:27.28
  •  (52.19)

    Aaron Peirsol

  •  (58.57)

    Eric Shanteau

  •  (49.72)

    Michael Phelps

  •  (46.80)

    David Walters

23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 2 tháng 8 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [36][37]

Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; – en route to final mark; tt – time trial

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi Thời gian Tên Quốc tịch Ngày Sự kiện Địa điểm Chú thích
50m tự do 23.73 Steffen, BrittaBritta Steffen 23px Flag of Germany.svg Đức 2 tháng 8 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [38][39]
100m tự do 52.06 Campbell, CateCate Campbell 23px Flag of Australia %28converted%29.svg Úc 2 tháng 7 năm 2016 Australia Grand Prix Brisbane, Úc [40]
200m tự do 1:52.98 Pellegrini, FedericaFederica Pellegrini 23px Flag of Italy.svg Ý 29 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [41]
400m tự do 3:56.46 Ledecky, KatieKatie Ledecky 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 7 tháng 8 năm 2016 Olympic Rio 2016 Rio de Janeiro, Brasil [42][43]
800m tự do 8:04.79 Ledecky, KatieKatie Ledecky 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 12 tháng 8 năm 2016 Olympic Rio 2016 Rio de Janeiro, Brasil [44][45]
1500m tự do 15:25.48 Ledecky, KatieKatie Ledecky 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 4 tháng 8 năm 2015 FINA World Aquatics Championships 2015 Kazan, Nga [46][47]
50m ngửa 27.06 Zhao Jing 23px Flag of the People%27s Republic of China.svg Trung Quốc 30 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [48][49]
100m ngửa 58.12 Spofforth, GemmaGemma Spofforth 23px Flag of the United Kingdom.svg Anh Quốc 28 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [50][51]
200m ngửa 2:04.06 Franklin, MissyMissy Franklin 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 3 tháng 8 năm 2012 Olympic London 2012 London, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland [52][53]
50m ếch 29.48 sf Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė 23px Flag of Lithuania.svg Litva 3 tháng 8 năm 2013 FINA World Aquatics Championships 2013 Barcelona, Tây Ban Nha [54]
100m ếch 1:04.35 sf Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė 23px Flag of Lithuania.svg Litva 29 tháng 7 năm 2013 FINA World Aquatics Championships 2013 Barcelona, Tây Ban Nha [55]
200m ếch 2:19.11 sf Pedersen, Rikke MøllerRikke Møller Pedersen 20px Flag of Denmark.svg Đan Mạch 1 tháng 8 năm 2013 FINA World Aquatics Championships 2013 Barcelona, Tây Ban Nha [56]
50m bướm 24.43 Sjöström, SarahSarah Sjöström 23px Flag of Sweden.svg Thụy Điển 5 tháng 7 năm 2014 Swedish Championships Borås, Thụy Điển [57]
100m bướm 55.48 Sjöström, SarahSarah Sjöström 23px Flag of Sweden.svg Thụy Điển 7 tháng 8 năm 2016 Olympic Rio 2016 Rio de Janeiro, Brasil [58]
200m bướm 2:01.81 Liu Zige 23px Flag of the People%27s Republic of China.svg Trung Quốc 21 tháng 10 năm 2009 Chinese National Games Tế Nam, Trung Quốc [59]
200m hỗn hợp cá nhân 2:06.12 Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú 23px Flag of Hungary.svg Hungary 3 tháng 8 năm 2015 FINA World Aquatics Championships 2015 Kazan, Nga [60][61]
400m hỗn hợp cá nhân 4:26.36 Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú 23px Flag of Hungary.svg Hungary 6 tháng 8 năm 2016 Olympic Rio 2016 Rio de Janeiro, Brasil [62][63]
4×100m tiếp sức tự do 3:30.65
  •  (53.47)

    Emma McKeon

  •  (53.12)

    Brittany Elmslie

  •  (52.15)

    Bronte Campbell

  •  (51.97)

    Cate Campbell

23px Flag of Australia %28converted%29.svg Úc 6 tháng 8 năm 2016 Olympic Rio 2016 Rio de Janeiro, Brasil [64]
4×200m tiếp sức tự do 7:42.08
  •  (1:55.47)

    Yang Yu

  •  (1:55.79)

    Zhu Qianwei

  •  (1:56.09)

    Liu Jing

  •  (1:54.73)

    Pang Jiaying

23px Flag of the People%27s Republic of China.svg Trung Quốc 30 tháng 7 năm 2009 FINA World Aquatics Championships 2009 Rome, Ý [65][66]
4×100m tiếp sức hỗn hợp 3:52.05
  •  (58.50)

    Missy Franklin

  •  (1:04.82)

    Rebecca Soni

  •  (55.48)

    Dana Vollmer

  •  (53.25)

    Allison Schmitt

23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 4 tháng 8 năm 2012 Olympic London 2012 London, Anh Quốc [67][68]

Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; – en route to final mark; tt – time trial

Tiếp sức nam nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi Thời gian Tên Câu lạc bộ Ngày Sự kiện Địa điểm Chú thích
4×100m tiếp sức tự do nam nữ 3:23.05
  •  (48.79)

    Ryan Lochte

  •  (47.29)

    Nathan Adrian

  •  (53.66)

    Simone Manuel

  •  (53.31)

    Missy Franklin

23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 8 tháng 8 năm 2015 FINA World Aquatics Championships 2015 Kazan, Nga [69]
4×100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ 3:41.71
  •  (52.94)

    Christopher Walker-Hebborn

  •  (57.98)

    Adam Peaty

  •  (57.02)

    Siobhan-Marie O’Connor

  •  (53.77)

    Francesca Halsall

23px Flag of the United Kingdom.svg Anh Quốc 5 tháng 8 năm 2015 FINA World Aquatics Championships 2015 Kazan, Nga [70]

Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat

Bể ngắn (25 m)[sửa | sửa mã nguồn]

Trong các kỳ đại hội thể thao như Olympic hay Đại hội thể thao của các châu lục và khu vực thì môn bơi lội thường không được tổ chức trong bể ngắn 25m mà chỉ tổ chức trong bể dài 50m. Cho nên, các nội dung thi đấu trong bể ngắn 25m thường chỉ gặp trong các giải đấu của thể thao dưới nước nói chung hay các giải bơi lội nói riêng.

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi Thời gian Tên Quốc tịch Ngày Sự kiện Địa điểm Chú thích
50m tự do 20.26 Manaudou, FlorentFlorent Manaudou 23px Flag of France.svg Pháp 5 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [71]
100m tự do 44.94 Leveaux, AmauryAmaury Leveaux 23px Flag of France.svg Pháp 13 tháng 12 năm 2008 European Short Course Swimming Championships 2008 Rijeka, Croatia [72][73]
200m tự do 1:39.37 Biedermann, PaulPaul Biedermann 23px Flag of Germany.svg Đức 15 tháng 11 năm 2009 FINA Swimming World Cup 2009 Berlin, Đức [74][75][76]
400m tự do 3:32.25 Agnel, YannickYannick Agnel 23px Flag of France.svg Pháp 15 tháng 11 năm 2012 French Nationals Angers, Pháp [77]
800m tự do 7:23.42 Hackett, GrantGrant Hackett 23px Flag of Australia %28converted%29.svg Úc 20 tháng 7 năm 2008 Victoria Championships Melbourne, Úc [78]
1500m tự do 14:08.06 Paltrinieri, GregorioGregorio Paltrinieri 23px Flag of Italy.svg Ý 4 tháng 12 năm 2015 European Short Course Swimming Championships 2015 Netanya, Israel [79]
50m ngửa 22.22 Manaudou, FlorentFlorent Manaudou 23px Flag of France.svg Pháp 6 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [80]
100m ngửa 48.92 Grevers, MattMatt Grevers 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 12 tháng 12 năm 2015 Duel in the Pool 2015 Indianapolis, Hoa Kỳ [81]
200m ngửa 1:45.63 Larkin, MitchMitch Larkin 23px Flag of Australia %28converted%29.svg Úc 27 tháng 11 năm 2015 Australian Championships Sydney, Úc [82]
50m ếch 25.25 Burgh, Cameron van derCameron van der Burgh 23px Flag of South Africa.svg Nam Phi 14 tháng 11 năm 2009 FINA Swimming World Cup 2009 Berlin, Đức [76]
100m ếch 55.61 Burgh, Cameron van derCameron van der Burgh 23px Flag of South Africa.svg Nam Phi 15 tháng 11 năm 2009 FINA Swimming World Cup 2009 Berlin, Đức [76]
200m ếch 2:00.48 Gyurta, DánielDániel Gyurta 23px Flag of Hungary.svg Hungary 31 tháng 8 năm 2014 FINA Swimming World Cup 2014 Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất [83]
50m bướm 21.80 Deibler, SteffenSteffen Deibler 23px Flag of Germany.svg Đức 14 tháng 11 năm 2009 FINA Swimming World Cup 2009 Berlin, Đức [76]
100m bướm 48.44 le Clos, ChadChad le Clos 23px Flag of South Africa.svg Nam Phi 4 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [84]
200 m bướm 1:48.56 le Clos, ChadChad le Clos 23px Flag of South Africa.svg Nam Phi 5 tháng 11 năm 2013 FINA Swimming World Cup 2013 Singapore, Singapore [85]
100m hỗn hợp cá nhân 50.30 Morozov, VladimirVladimir Morozov 23px Flag of Russia.svg Nga 30 tháng 8 năm 2016 FINA World Swimming World Cup 2016 Berlin, Đức [86][87]
200m hỗn hợp cá nhân 1:49.63 Lochte, RyanRyan Lochte 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 14 tháng 12 năm 2012 FINA World Swimming Championships (25 m) 2012 Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ [88]
400m hỗn hợp cá nhân 3:55.50 Lochte, RyanRyan Lochte 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 16 tháng 12 năm 2010 FINA World Swimming Championships (25 m) 2010 Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất [89]
4×50m tiếp sức tự do 1:22.60
  •  (21.01)

    Vladimir Morozov

  •  (20.37)

    Evgeny Sedov

  •  (20.59)

    Oleg Tikhobaev

  •  (20.63)

    Sergei Fesikov

23px Flag of Russia.svg Nga 6 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [90]
4×100m tiếp sức tự do 3:03.30
  •  (45.08)

    Nathan Adrian

  •  (44.68)

    Matt Grevers

  •  (47.43)

    Garrett Weber-Gale

  •  (46.11)

    Michael Phelps

23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 19 tháng 12 năm 2009 Duel in the Pool 2009 Manchester, Anh Quốc [91]
4×200m tiếp sức tự do 6:49.04
  •  (1:42.10)

    Nikita Lobintsev

  •  (1:42.15)

    Danila Izotov

  •  (1:42.32)

    Yevgeny Lagunov

  •  (1:42.47)

    Alexander Sukhorukov

23px Flag of Russia.svg Nga 16 tháng 12 năm 2010 FINA World Swimming Championships (25 m) 2010 Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất [92]
4×50m tiếp sức hỗn hợp 1:30.51
  •  (23.42)

    Guilherme Guido

  •  (25.33)

    Felipe França Silva

  •  (21.68)

    Nicholas Santos

  •  (20.08)

    César Cielo Filho

22px Flag of Brazil.svg Brasil 4 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [93]
4×100m tiếp sức hỗn hợp 3:19.16
  •  (49.63)

    Stanislav Donets

  •  (56.43)

    Sergey Geybel

  •  (48.35)

    Yevgeny Korotyshkin

  •  (44.75)

    Danila Izotov

23px Flag of Russia.svg Nga 20 tháng 12 năm 2009 Vladimir Salnikov Cup Saint Petersburg, Nga [94]

Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; – en route to final mark; tt – time trial

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi Thời gian Tên Quốc tịch Ngày Sự kiện Địa điểm Chú thích
50m tự do 23.24 = Kromowidjojo, RanomiRanomi Kromowidjojo 23px Flag of the Netherlands.svg Hà Lan 7 tháng 8 năm 2013 FINA Swimming World Cup 2013 Eindhoven, Hà Lan [95]
50m tự do 23.24 = Kromowidjojo, RanomiRanomi Kromowidjojo 23px Flag of the Netherlands.svg Hà Lan 12 tháng 12 năm 2015 Duel in the Pool 2015 Indianapolis, Hoa Kỳ [81]
100m tự do 50.91 Campbell, CateCate Campbell 23px Flag of Australia %28converted%29.svg Úc 28 tháng 11 năm 2015 Australian Championships Sydney, Úc [96]
200m tự do 1:50.78 Sjöström, SarahSarah Sjöström 23px Flag of Sweden.svg Thụy Điển 7 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [97]
400m tự do 3:54.52 Belmonte García, MireiaMireia Belmonte García 23px Flag of Spain.svg Tây Ban Nha 11 tháng 8 năm 2013 FINA Swimming World Cup 2013 Berlin, Đức [98]
800m tự do 7:59.34 Belmonte García, MireiaMireia Belmonte García 23px Flag of Spain.svg Tây Ban Nha 10 tháng 8 năm 2013 FINA Swimming World Cup 2013 Berlin, Đức [99]
1500m tự do 15:19.71 Belmonte García, MireiaMireia Belmonte García 23px Flag of Spain.svg Tây Ban Nha 12 tháng 12 năm 2014 Spanish Championships Sabadell, Tây Ban Nha [100]
50m ngửa 25.67 Medeiros, EtieneEtiene Medeiros 22px Flag of Brazil.svg Brasil 7 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [101]
100m ngửa 55.03 Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú 23px Flag of Hungary.svg Hungary 4 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [102]
200m ngửa 1:59.23 Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú 23px Flag of Hungary.svg Hungary 5 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [103]
50m ếch 28.80 Hardy, JessicaJessica Hardy 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 14 tháng 11 năm 2009 FINA Swimming World Cup 2009 Berlin, Đức [104]
100m ếch 1:02.36 = Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė 23px Flag of Lithuania.svg Litva 12 tháng 10 năm 2013 FINA Swimming World Cup 2013 Moscow, Nga [105]
100m ếch 1:02.36 = Atkinson, AliaAlia Atkinson 23px Flag of Jamaica.svg Jamaica 6 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [106]
100m ếch 1:02.36 = Atkinson, AliaAlia Atkinson 23px Flag of Jamaica.svg Jamaica 26 tháng 8 năm 2016 FINA Swimming World Cup 2016 Chartres, Pháp [107]
200m ếch 2:14.57 Soni, RebeccaRebecca Soni 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 18 tháng 12 năm 2009 Duel in the Pool 2009 Manchester, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
50m bướm 24.38 Alshammar, ThereseTherese Alshammar 23px Flag of Sweden.svg Thụy Điển 22 tháng 11 năm 2009 FINA Swimming World Cup 2009 Singapore, Singapore [108]
100m bướm 54.61 Sjöström, SarahSarah Sjöström 23px Flag of Sweden.svg Thụy Điển 7 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [109]
200m bướm 1:59.61 Belmonte Garcia, MireiaMireia Belmonte Garcia 23px Flag of Spain.svg Tây Ban Nha 3 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [110]
100m hỗn hợp cá nhân 56.67 Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú 23px Flag of Hungary.svg Hungary 4 tháng 12 năm 2015 European Short Course Swimming Championships 2015 Netanya, Israel [111]
200m hỗn hợp cá nhân 2:01.86 Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú 23px Flag of Hungary.svg Hungary 6 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [112]
400m hỗn hợp cá nhân 4:19.46 h Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú 23px Flag of Hungary.svg Hungary 2 tháng 12 năm 2015 European Short Course Swimming Championships 2015 Netanya, Israel [113]
4×50m tiếp sức tự do 1:34.24
  •  (24.09)

    Inge Dekker

  •  (23.24)

    Femke Heemskerk

  •  (24.03)

    Maud van der Meer

  •  (22.88)

    Ranomi Kromowidjojo

23px Flag of the Netherlands.svg Hà Lan 7 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [114]
4×100m tiếp sức tự do 3:26.53
  •  (52.39)

    Inge Dekker

  •  (50.58)

    Femke Heemskerk

  •  (52.55)

    Maud van der Meer

  •  (51.01)

    Ranomi Kromowidjojo

23px Flag of the Netherlands.svg Hà Lan 5 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [115]
4×200m tiếp sức tự do 7:32.85
  •  (1:54.73)

    Inge Dekker

  •  (1:51.22)

    Femke Heemskerk

  •  (1:54.17)

    Ranomi Kromowidjojo

  •  (1:52.73)

    Sharon van Rouwendaal

23px Flag of the Netherlands.svg Hà Lan 3 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [116]
4×50m tiếp sức hỗn hợp 1:44.04
  •  (26.39)

    Mie Nielsen

  •  (29.56)

    Rikke Møller Pedersen

  •  (24.09)

    Jeanette Ottesen

  •  (24.00)

    Prnille Blume

20px Flag of Denmark.svg Đan Mạch 5 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [117]
4×100m tiếp sức hỗn hợp 3:45.20
  •  (56.08)

    Courtney Bartholomew

  •  (1:02.88)

    Katie Meili

  •  (55.01)

    Kelsi Worrell

  •  (51.23)

    Simone Manuel

23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 11 tháng 12 năm 2015 Duel in the Pool 2015 Indianapolis, Hoa Kỳ [118]

Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; – en route to final mark; tt – time trial

Tiếp sức nam nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 5 tháng 9 năm 2016
Môn thi Thời gian Tên Câu lạc bộ Ngày Sự kiện Địa điểm Chú thích
4×50m tiếp sức tự do nam nữ 1:28.57
  •  (20.94)

    Josh Schneider

  •  (20.75)

    Matt Grevers

  •  (23.63)

    Madison Kennedy

  •  (23.25)

    Abbey Weitzeil

23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 6 tháng 12 năm 2014 FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 Doha, Qatar [119][120]
4×50m tiếp sức hỗn hợp nam nữ 1:37.17
  •  (22.88)

    Eugene Godsoe

  •  (25.40)

    Kevin Cordes

  •  (25.28)

    Claire Donahue

  •  (23.61)

    Simone Manuel

23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 21 tháng 12 năm 2013 Duel in the Pool 2013 Glasgow, Scotland [121]

Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat

Xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Theo quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia Kỷ lục BD BN Tổng BD BN Tổng BD BN Tổng
Nam Nữ Nam nữ phối hợp
23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 24 9 4 13 5 3 8 1 2 3
23px Flag of Hungary.svg Hungary 8 1 1 2 5 7
23px Flag of Germany.svg Đức 5 2 2 4 1 1
23px Flag of the People%27s Republic of China.svg Trung Quốc 5 2 2 3 3
23px Flag of Spain.svg Tây Ban Nha 5 1 1 4 4
23px Flag of the United Kingdom.svg Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 5 3 3 1 1 1 1
Thụy Điển Thụy Điển 5 2 3 5
23px Flag of Australia %28converted%29.svg Úc 4 2 2 2 1 3
Cộng hòa Nam Phi Nam Phi 4 4 4
22px Flag of Brazil.svg Brasil 4 2 1 3 1 1
23px Flag of France.svg Pháp 4 4 4
23px Flag of the Netherlands.svg Hà Lan 4 4 4
23px Flag of Russia.svg Nga 4 4 4
Litva Litva 3 2 1 3
20px Flag of Denmark.svg Đan Mạch 2 1 1 2
23px Flag of Italy.svg Ý 2 1 1 2
23px Flag of Jamaica.svg Jamaica 1 1 1
Nhật Bản Nhật Bản 1 1 1
Tổng 91 20 23 43 20 24 44 2 2 4

Theo vận động viên nam[sửa | sửa mã nguồn]

Số kỷ lục Vận động viên Quốc tịch Nội dung
7 Michael Phelps 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 100m bướm BD
200m bướm BD
400m hỗn hợp cá nhân BD
4 × 100m tiếp sức tự do BD
4 × 200m tiếp sức tự do BD
4 × 100m tiếp sức hỗn hợp BD
4 × 100m tiếp sức tự do BN
5 Ryan Lochte 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 200m hỗn hợp cá nhân BD
4 × 100m tiếp sức tự do nam nữ BD
4 × 200m tiếp sức tự do BD
200m hỗn hợp cá nhân BN
400m hỗn hợp cá nhân BN
3 Cesar Cielo 22px Flag of Brazil.svg Brasil 50m tự do BD
100m tự do BD
4×50m tiếp sức hỗn hợp BN
Paul Biedermann 23px Flag of Germany.svg Đức 200 m tự do BD
400 m tự do BD
200 m tự do BN
Adam Peaty 23px Flag of the United Kingdom.svg Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 50m ếch BD
100m ếch BD
4 × 100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ BD

Theo vận động viên nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Số kỷ lục Vận động viên Quốc tịch Nội dung
7 Katinka Hosszú 23px Flag of Hungary.svg Hungary 200m hỗn hợp cá nhân BD
400m hỗn hợp cá nhân BD
100m ngửa BN
200m ngửa BN
100m hỗn hợp cá nhân BN
200m hỗn hợp cá nhân BN
400m hỗn hợp cá nhân BN
4 Mireia Belmonte 23px Flag of Spain.svg Tây Ban Nha 400m tự do BN
800m tự do BN
1500m tự do BN
200m bướm BN
Ranomi Kromowidjojo 23px Flag of the Netherlands.svg Hà Lan 50m tự do BN
4 × 50m tiếp sức tự do BN
4 × 100m tiếp sức tự do BN
4 × 200m tiếp sức tự do BN
Sarah Sjöström Thụy Điển Thụy Điển 50m bướm BD
100m bướm BD
200m tự do BN
100m bướm BN
3 Inge Dekker 23px Flag of the Netherlands.svg Hà Lan 4 × 50m tiếp sức tự do BN
4 × 100m tiếp sức tự do BN
4 × 200m tiếp sức tự do BN
Femke Heemskerk 23px Flag of the Netherlands.svg Hà Lan 4 × 50m tiếp sức tự do BN
4 × 100m tiếp sức tự do BN
4 × 200m tiếp sức tự do BN
Katie Ledecky 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 400m tự do BD
800m tự do BD
1500m tự do BD
Rūta Meilutytė Litva Litva 50m ếch BD
100m ếch BD
100m ếch BN
Missy Franklin 23px Flag of the United States.svg Hoa Kỳ 200m ngửa BD
4 × 100m tiếp sức tự do nam nữ BD
4 × 100m tiếp sức hỗn hợp BD
Cate Campbell 23px Flag of Australia %28converted%29.svg Úc 100m tự do BD
4 × 100m tiếp sức tự do BD
100m tự do BN

Các kỷ lục gia[sửa | sửa mã nguồn]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Danh sách kỷ lục Olympic trong bơi lội

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Một số giải đấu có bể bơi tính kích thước bằng feet (1 feet = 0.3048 mét) không nằm trong danh sách này.
  2. ^ Theo quy định của Liên đoàn bơi lội thế giới (FINA), một vận động viên khi thi đấu ở các nội dung hỗn hợp cá nhân phải bơi theo thứ tự 4 kiểu bơi lần lượt là bơi bướm, bơi ngửa, bơi ếch, bơi tự do. Bơi tự do ở đây được hiểu là vận động viên có thể bơi theo kiểu bất kì, miễn là nó khác với ba kĩ thuật bơi bướm, bơi ngửa, bơi ếch đã được thực hiện trước đó. Thường thì vận động viên khi bơi ở phần này thường bơi theo kiểu bơi sải hay còn gọi là bơi trườn sấp (front crawl) vì nó là kiểu bơi có tốc độ nhanh nhất.
  3. ^ Quy định của Liên đoàn bơi lội thế giới (FINA) về thứ tự các kiểu bơi ở các nội dung bơi tiếp sức hỗn hợp cũng khá giống với các nội dung hỗn hợp cá nhân nhưng chỉ khác là kiểu bơi bướm chuyển xuống thứ 3 thành thứ tự các kiểu bơi là bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm, bơi tự do.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^

    “2009 Brazilian Championships full results” (PDF) (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Confederação Brasileira de Desportos Aquáticos. ngày 18 tháng 12 năm 2009: 15. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011. Chú thích journal cần |journal= (trợ giúp)

  2. ^ “Brazil Long Course Championships: Cesar Cielo Sets World Record” (asp). Swimming World Magazine. ngày 18 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  3. ^ “Men’s 100 m freestyle final results” (PDF) (bằng tiếng Anh). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  4. ^ Lord, Craig (ngày 30 tháng 7 năm 2009). “WR: Cielo Cracks Out 46.91 100 Free”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  5. ^ “Men’s 200 m freestyle final results” (PDF) (bằng tiếng Anh). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  6. ^ Lord, Craig (ngày 28 tháng 7 năm 2009). “WR: Biedermann Blasts Phelps Away in 1:42.00” (bằng tiếng Anh). swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  7. ^ “Men’s 400 m freestyle final results” (PDF) (bằng tiếng Anh). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  8. ^ Lord, Craig (ngày 26 tháng 7 năm 2009). “WR: Biedermann Takes Down Thorpe: 3:40.07” (bằng tiếng Anh). swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  9. ^ “Men’s 800 m freestyle final results” (PDF) (bằng tiếng Anh). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  10. ^ Lord, Craig (ngày 29 tháng 7 năm 2009). “WR: Zhang Zips Up For 7:32.12 800 Free”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  11. ^ “Men’s 1500m Freestyle Results”. www.london2012.com. ngày 4 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2012.
  12. ^ “Men’s 50 m backstroke final results” (PDF). Omega Timing. ngày 2 tháng 8 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
  13. ^ “Tancock claims gold for Britain”. BBC News. ngày 2 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2011.
  14. ^ Rio Replay: Men’s 4x100m Medley Relay Final trên YouTube
  15. ^ “Men’s 4 x 100m Medley Relay Results” (PDF). Rio 2016 official website. 13 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
  16. ^ “Men’s 200 m backstroke final results” (PDF). Omega Timing. ngày 31 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
  17. ^ Lord, Craig (ngày 31 tháng 7 năm 2009). “WR: Peirsol’s Reply – 1:51.92 200 Back”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  18. ^ “Men’s 50m Breaststroke Semi-final Results”. Omega Timing. 4 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2015.
  19. ^ Peaty wins gold with new world record – Full Race trên YouTube
  20. ^ “Men’s 100m Breaststroke Results” (PDF). Rio 2016 official website. 7 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.
  21. ^ “Men’s 50 m butterfly semifinal results” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Liên đoàn bơi lội Hoàng gia Tây Ban Nha. ngày 5 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
  22. ^ Lord, Craig (ngày 5 tháng 4 năm 2009). “In Malaga Matador Muñoz Mashes WR 50 ‘Fly 22.43”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  23. ^ “Men’s 100 m butterfly results” (PDF). Omega Timing. ngày 1 tháng 8 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
  24. ^ Lord, Craig (ngày 1 tháng 8 năm 2009). “WR: 49.82 Phelps; Cavic On 49.95”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  25. ^ “Men’s 200 m butterfly results” (PDF). Omega Timing. ngày 29 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
  26. ^ Lord, Craig (ngày 29 tháng 7 năm 2009). “WR: Phelps Answers With 1:51.51 200 ‘Fly”. swimnews.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.
  27. ^ “Men’s 200 m individual medley results” (PDF). Omega Timing. ngày 28 tháng 7 năm 2011. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  28. ^ “FINA World Championships, Swimming: Ryan Lochte Sets First Post Techsuit-Era World Record”. Swimming World Magazine. ngày 28 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  29. ^ “Men’s 400 m individual medley final results” (PDF). The Official Report of the Beijing 2008 Olympic Games. BOCOG. 4: 1300. 2008. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2011.
  30. ^ Bishop, Greg (ngày 9 tháng 8 năm 2008). “Phelps smashes world record to win gold”. The New York Times. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2008.
  31. ^ USA break World Record – Men’s 4x100m Freestyle Relay trên YouTube
  32. ^ “Men’s 4×100 m freestyle relay final results” (PDF). The Official Report of the Beijing 2008 Olympic Games. BOCOG. 4: 1303. 2008. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2011.
  33. ^ Crouse, Karen (ngày 10 tháng 8 năm 2008). “Lezak, Not Phelps, puts on a show”. The New York Times. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2008.
  34. ^ “Men’s 4×200 m freestyle relay final results” (PDF). Omega Timing. ngày 31 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2009.
  35. ^ Lord, Craig (ngày 31 tháng 7 năm 2009). “WR: USA Takes 4x200m In 6:58.55”. swimnews.com. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2011.
  36. ^ “Men’s 4×100 m medley relay final results” (PDF). Omega Timing. ngày 2 tháng 8 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2009.
  37. ^ Lord, Craig (ngày 2 tháng 8 năm 2009). “WR: USA Medley Relay Guns A 3:27.28”. swimnews.com. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2011.
  38. ^ “Women’s 50 m freestyle final results” (PDF). Omega Timing. ngày 2 tháng 8 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
  39. ^ Lord, Craig (ngày 2 tháng 8 năm 2009). “WR: Steffen Hydrofoils To 23.73 Stunner”. swimnews.com. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
  40. ^ Robert Gibbs (2 tháng 7 năm 2016). “Cate Campbell Breaks 100 Free World Record By.01 Seconds”. swimswam.com. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2016. Chú thích có tham số trống không rõ: |1= (trợ giúp)
  41. ^ “Women’s 200 m freestyle final results” (PDF). Omega Timing. ngày 29 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
  42. ^ Ledecky sets 400m Freestyle world record with comfortable win trên YouTube
  43. ^ “Women’s 400m Freestyle Results” (PDF). Rio 2016 official website. 7 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.
  44. ^ Rio Replay: Women’s 800m Freestyle Final trên YouTube
  45. ^ “Women’s 800m Freestyle Results” (PDF). Rio 2016 official website. 12 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
  46. ^ Katie Ledecky Beats 1500m Freestyle World Record in Kazan trên YouTube
  47. ^ “Women’s 1500m Freestyle Results”. Omega Timing. 4 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2015.
  48. ^ “Women’s 50 m backstroke final results” (PDF). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
  49. ^ Lord, Craig (ngày 30 tháng 7 năm 2009). “WR: Zhao Zips To A 27.06 50 Back Win”. swimnews.com. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
  50. ^ “Women’s 100 m backstroke final results” (PDF). Omega Timing. ngày 28 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
  51. ^ Lord, Craig (ngày 28 tháng 7 năm 2009). “WR: Spofforths Speeds To 58.12 100 Back”. swimnews.com. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2011.
  52. ^ Missy Franklin Breaks 200m Backstroke World Record – London 2012 Olympics trên YouTube
  53. ^ “Womens 200m Backstroke Results”. www.london2012.com. ngày 3 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2012.
  54. ^ “15th FINA World championships 50m Breaststroke Women’s Heats Results”. Omega Timing. ngày 3 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2013.
  55. ^ “15th FINA World championships 100m Breaststroke Women’s Semifinal Results”. Omega Timing. ngày 29 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2013.
  56. ^ “15th FINA World championships 200m Breaststroke Women’s Semifinal Results”. Omega Timing. ngày 1 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013.
  57. ^ “Sarah Sjostrom Smashes 25-Second Barrier With World Record in 50 Fly in Sweden”. Swimming World Magazine. 5 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  58. ^ “Women’s 100m Butterfly Results” (PDF). Rio 2016 official website. 7 tháng 8 năm 2016. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.
  59. ^ Lord, Craig (ngày 21 tháng 10 năm 2009). “Liu Zige Takes 200th Shiny Suits WR: 2:01 200 ‘Fly”. swimnews.com. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2009.
  60. ^ Katinka Hosszu Beats 200m IM World Record in Kazan trên YouTube
  61. ^ “Women’s 200m IM Results”. Omega Timing. 3 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2015.
  62. ^ Hosszu smashes world record in 400m IM trên YouTube
  63. ^ Forde, Pat (6 tháng 8 năm 2016). “Iron Lady’ Katinka Hosszu shatters world record in 400 IM, American Maya DiRado takes second”. Yahoo!. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2016.
  64. ^ Hecht, Hannah (6 tháng 8 năm 2016). “Aussies break 4 x 100 free world record in first relay Olympic final”. Swimswam. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2016.
  65. ^ “Women’s 4×200 m freestyle relay final results” (PDF). Omega Timing. ngày 30 tháng 7 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
  66. ^ Lord, Craig (ngày 30 tháng 7 năm 2009). “WR: CHN In Rome 2009: 7:42.08”. swimnews.com. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
  67. ^ USA Break Women’s 4 x 100m Medley World Record trên YouTube
  68. ^ “Swimming – Women’s 4×100–Meter Medley Relay Live – London Olympics”. Yahoo! Sports Philippines. ngày 4 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2012.[liên kết hỏng]
  69. ^ “Mixed 4×100m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 8 tháng 8 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  70. ^ “Mixed 4×100m Medley Relay Results”. Omega Timing. 5 tháng 8 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2015.
  71. ^ “Florent Manaudou Stuns Crowd With Blazing 50 Free World Record at Worlds”. Swimming World Magazine. 5 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  72. ^ “Men’s 100 m freestyle final results” (PDF). Omega Timing. ngày 13 tháng 12 năm 2008. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 12 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
  73. ^ Lord, Craig (ngày 13 tháng 12 năm 2008). “100th WR of Year: Leveaux’s 44.94 100 Free Bombshell”. swimnews.com. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2008.
  74. ^ “Men’s 200 m freestyle final results” (PDF). Omega Timing. ngày 15 tháng 11 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
  75. ^ Lord, Craig (ngày 15 tháng 11 năm 2009). “Phelps Produces Best Swim Of The Day”. swimnews.com. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2008.
  76. ^ a ă â b “FINA/ARENA Swimming World Cup 2009, Berlin (GER): Full Results Book: Records Broken By Record Type” (PDF). Omega Timing. ngày 15 tháng 11 năm 2009. tr. 117. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2009.
  77. ^ “Flash! Yannick Agnel Downs World Record in 400 Free at French Nationals”. Swimming World Magazine. ngày 15 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  78. ^ “Grant Hackett Crushes 800 Free World Record Over Short Course”. Swimming World Magazine. ngày 19 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2009. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  79. ^ Keith, Braden (4 tháng 12 năm 2015). “Gregorio Paltrinieri Breaks Oldest World Record on the Books in 1500”. Swimswam. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2015.
  80. ^ “Men’s 50m Backstroke Results”. Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014.
  81. ^ a ă Lord, Craig (12 tháng 12 năm 2015). “Duel in the Pool Over Before Over: WRS For Grevers, Kromowidjojo; USA Keeps Crown”. Swimvortex. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2015.
  82. ^ Lord, Craig (27 tháng 11 năm 2015). “Dolphin Mitch Larkin Leaps To 1:45.6 WR 200 Back Not Far Off Free Pace of the Albatross”. Swimvortex. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2015.
  83. ^ “Men’s 200m Breaststroke Results”. Omega Timing. 31 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2014.
  84. ^ “Men’s 100m Butterfly Result”. Omega Timing. 4 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2014.
  85. ^ “Men’s 200m Butterfly Result”. Omega Timing. ngày 5 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2013.
  86. ^ Morozov bettered again 100m IM World Record in Berlin #2 trên YouTube
  87. ^ “FINA/airweave Swimming World Cup 2016 Men’s 100m Individual Medley Final”. Omega Timing. 30 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2016.
  88. ^ “Flash! Ryan Lochte Crushes 1:50 Barrier in 200 IM for World Record”. Swimming World Magazine. ngày 14 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  89. ^ “Men’s 400m IM Results” (PDF). Omega Timing. ngày 16 tháng 12 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2010.
  90. ^ “Men’s 4×50m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014.
  91. ^ “4×50 m Freestyle – Men Preliminary” (PDF). Omega Timing. Omega SA. ngày 15 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2013.
  92. ^ “Men’s 4x200m Freestyle Relay Results” (PDF). Omega Timing. Omega SA. ngày 16 tháng 12 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2010.
  93. ^ “Men’s 4×50m Medley Relay Results”. Omega Timing. 4 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2014.
  94. ^ “Salnikov Cup: Russian Foursome Breaks World Record”. Swimming World Magazine. ngày 20 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2009. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  95. ^ “Women’s 50m Freestyle Result”. Omega Timing. ngày 7 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2013.
  96. ^ Lord, Craig (28 tháng 11 năm 2015). “Cate Campbell: 50.91 The Fastest Four-Lap Free In History, WR Down To SW12.12”. Swimvortex. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2015.
  97. ^ “Women’s 200m Freestyle Results”. Omega Timing. 7 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
  98. ^ “Women’s 400m Freestyle Result”. Omega Timing. ngày 11 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2013.
  99. ^ “Women’s 800m Freestyle Result”. Omega Timing. ngày 10 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2013.
  100. ^ “Swimmer Mireia Belmonte sets new world record”. www.as.com. 12 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2014.
  101. ^ “Women’s 50m Backstroke Results”. Omega Timing. 7 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
  102. ^ “Women’s 100m Backstroke Results”. Omega Timing. 4 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2014.
  103. ^ “Women’s 200m Backstroke Results”. Omega Timing. 5 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2014.
  104. ^ “Results Women’s 50m Breaststroke” (PDF). OmegaTiming.com. ngày 11 tháng 11 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2009.
  105. ^ “Women’s 100m Breaststroke Result”. Omega Timing. ngày 12 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  106. ^ “Women’s 100m Breaststroke Results”. Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014.
  107. ^ Keith, Braden (26 tháng 8 năm 2016). “Alia Atkinson Ties World Record in 100 Breaststroke in Chartres”. Swimswam. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  108. ^ Lord, Craig (ngày 22 tháng 11 năm 2009). “World Cup Farce Ends With 3 More ‘WRs”. SwimNews.com. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2009.
  109. ^ “Women’s 100m Butterfly Results”. Omega Timing. 7 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
  110. ^ “Women’s 200m Butterfly Results”. Omega Timing. 3 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2014.
  111. ^ Keith, Braden (4 tháng 12 năm 2015). “Katinka Hosszu Breaks World Record in 100 IM”. Swimswam. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2015.
  112. ^ “Women’s 200m IM Results”. Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014.
  113. ^ “Katinka Hosszu’s World Record Highlights Sizzling Day 1 Prelims at 2015 Euro SCs”. Swimming World Magazine. 2 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2015. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  114. ^ “Women’s 4×50m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 7 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014.
  115. ^ “Women’s 4×100m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 5 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2014.
  116. ^ “Women’s 4×200m Freestyle Relay Results”. Omega Timing. 3 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2014.
  117. ^ “Women’s 4×50m Medley Relay Results”. Omega Timing. ngày 5 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2014.
  118. ^ Lohn, John (12 tháng 12 năm 2015). “Duel in the Pool: Team USA goes on record assault to secure 74–48 advantage”. Swimvortex. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2015.
  119. ^ Anderson, Jared (6 tháng 12 năm 2014). “Team USA breaks world record in 4×50 mixed free relay to close SC Worlds Day 4”. swimswam. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2016.
  120. ^ “Results of the mixed 4 × 50-metre freestyle relay final at the 2014 FINA World Swimming Championships (25 m)” (pdf). Omega Timing. 6 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2016.
  121. ^ “Duel in the Pool: Team USA Uses World Record in Tiebreaker Mixed Relay to Win 132-131”. Swimming World Magazine. ngày 21 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  • “Kỷ lục bơi lội thế giới của FINA” (bằng tiếng Anh). fina.org. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)


Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Danh_sách_kỷ_lục_bơi_lội_thế_giới&oldid=64499733”

Từ khóa: Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới, Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới, Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới

LADIGI – Công ty dịch vụ SEO LADIGI giá rẻ, SEO từ khóa, SEO tổng thể cam kết lên Top Google uy tín chuyên nghiệp, an toàn, hiệu quả.

Nguồn: Wikipedia

Scores: 5 (84 votes)

100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn