Tay vợt Félix Auger-Aliassime là ai? Félix Auger-Aliassime – người trẻ lọt top 50 thế giới mới nhất 2023

Tay vợt Félix Auger-Aliassime là ai?

Félix Auger-Aliassime

Felix Auger-Aliassime (cropped).jpg
Félix Auger-Aliassime năm 2019
Quốc tịch 23px Flag of Canada %28Pantone%29.svg Canada
Nơi cư trú Monte Carlo, Monaco
Sinh 8 tháng 8, 2000 (20 tuổi)[1]
Montréal, Québec, Canada
Chiều cao 1,93 m (6 ft 4 in)
Lên chuyên nghiệp 2017
Tay thuận Tay phải (hai tay trái tay)
Huấn luyện viên Guillaume Marx
Frédéric Fontang
Tiền thưởng US$1,164,123 [2]
Đánh đơn
Thắng/Thua 23–21 (52.27% ở các trận đấu vòng đấu chính ATP World Tour và Grand Slam, và ở Davis Cup)
Số danh hiệu 0
Thứ hạng cao nhất Số 28 (20 tháng 5 năm 2019)
Thứ hạng hiện tại Số 28 (20 tháng 5 năm 2019)[3]
Thành tích đánh đơn Gland Slam
Úc Mở rộng VL2 (2019)
Pháp mở rộng = VL2 (2018)
Mỹ Mở rộng V1 (2018)
Đánh đôi
Thắng/Thua 0–3 (0% ở các trận đấu vòng đấu chính ATP World Tour và Grand Slam, và ở Davis Cup)
Số danh hiệu 0
Thứ hạng cao nhất Số 368 (7 tháng 1 năm 2019)
Cập nhật lần cuối: 20 tháng 5 năm 2019.

Félix Auger-Aliassime (phát âm tiếng Pháp: [feliks oʒe aljasim];[4] sinh ngày 8 tháng 8 năm 2000) là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Canada. Thứ hạng đánh đơn ATP cao nhất của anh là vị trí số 28 vào ngày 20 tháng 5 năm 2019 và thứ hạng trẻ ITF cao nhất là vị trí số 2 vào ngày 6 tháng 6 năm 2016. Anh hiện đang là tay vợt trẻ nhất trong top 100 trên bảng xếp hạng ATP.

Chung kết đơn ATP

Đơn: 1 (1 á quân)

Chú thích
Grand Slam (0–0)
ATP World Tour Finals (0–0)
ATP World Tour Masters 1000 (0–0)
ATP World Tour 500 (0–1)
ATP World Tour 250 (0–0)
Danh hiệu theo mặt sân
Cứng (0–0)
Đất nện (0–1)
Cỏ (0–0)
Danh hiệu theo lắp đặt
Ngoài trời (0–1)
Trong nhà (0-0)
Kết quả T–B    Ngày Giải đấu Thể loại Mặt sân Đối thủ Tỷ số
Á quân 0–1 [[Rio Open 2019 – Đơn|Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 2 năm 2019’ is an invalid date]] Rio Open, Brasil 500 Đất nện Serbia Laslo Đere 3–6, 5–7

Chung kết ATP Challenger Tour và ITF Futures

Đơn: 9 (6 danh hiệu, 3 á quân)

Chú thích
ATP Challenger Tour (4–1)
ITF Futures (2–2)
Kết quả T–B    Ngày Giải đấu Thể loại Mặt sân Đối thủ Tỷ số
Á quân 0–1 Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 5 năm 2016’ is an invalid date Spain F12, Lleida Futures Đất nện Ấn Độ Ramkumar Ramanathan 6–7(1–7), 2–6
Vô địch 1–1 Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 11 năm 2016’ is an invalid date USA F35, Birmingham Futures Đất nện Colombia Juan Manuel Benítez Chavarriaga 7–5, 7–5
Á quân 1–2 Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 1 năm 2017’ is an invalid date USA F3, Plantation Futures Đất nện Cộng hòa Dominica Roberto Cid Subervi 7–6(7–4), 6–7(3–7), 0–6
Vô địch 2–2 Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 3 năm 2017’ is an invalid date Canada F2, Sherbrooke Futures Cứng (i) Pháp Gleb Sakharov 3–6, 6–3, 6–4
Vô địch 3–2 [[Open Sopra Steria de Lyon 2017 – Đơn|Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 6 năm 2017’ is an invalid date]] Lyon, Pháp Challenger Đất nện Pháp Mathias Bourgue 6–4, 6–1
Vô địch 4–2 [[Copa Sevilla 2017 – Đơn|Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 9 năm 2017’ is an invalid date]] Seville, Tây Ban Nha Challenger Đất nện Tây Ban Nha Íñigo Cervantes 6–7(4–7), 6–3, 6–3
Vô địch 5–2 [[Open Sopra Steria de Lyon 2018 – Đơn|Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 6 năm 2018’ is an invalid date]] Lyon, Pháp Challenger Đất nện Pháp Johan Tatlot 6–7(3–7), 7–5, 6–2
Á quân 5–3 [[Internationaux de Tennis de Blois 2018 – Đơn|Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 6 năm 2018’ is an invalid date]] Blois, Pháp Challenger Đất nện Hà Lan Scott Griekspoor 4–6, 4–6
Vô địch 6–3 Tháng 10 năm 2018 Tashkent, Uzbekistan Challenger Cứng Ba Lan Kamil Majchrzak 6–3, 6–2

Đôi: 2 (2 danh hiệu)

Chú thích
ATP Challenger Tour (1–0)
ITF Futures (1–0)
Kết quả T–B    Ngày Giải đấu Thể loại Mặt sân Đồng đội Đối thủ Tỷ số
Vô địch 1–0 Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 11 năm 2016’ is an invalid date USA F36, Niceville Futures Đất nện Hoa Kỳ Patrick Kypson Hoa Kỳ Patrick Daciek
Hoa Kỳ Dane Webb
7–5, 6–1
Vô địch 2–0 [[Hungarian Challenger Open 2018 – Đôi|Lỗi trong Bản mẫu:Dts: ‘Tháng 2 năm 2018’ is an invalid date]] Budapest, Hungary Challenger Cứng (i) Tây Ban Nha Nicola Kuhn Croatia Marin Draganja
Croatia Tomislav Draganja
2–6, 6–2, [11–9]

Chung kết Grand Slam trẻ

Đơn: 2 (1 danh hiệu, 1 á quân)

Kết quả Năm Giải đấu Mặt sân Đối thủ Tỷ số
Á quân 2016 Pháp Mở rộng Đất nện Pháp Geoffrey Blancaneaux 6–1, 3–6, 6–8
Vô địch 2016 Mỹ Mở rộng Cứng Serbia Miomir Kecmanović 6–3, 6–0

Đôi: 3 (1 danh hiệu, 2 á quân)

Kết quả Năm Giải đấu Mặt sân Đồng đội Đối thủ Tỷ số
Vô địch 2015 Mỹ Mở rộng Cứng Canada Denis Shapovalov Hoa Kỳ Brandon Holt
Hoa Kỳ Riley Smith
7–5, 7–6(7–3)
Á quân 2016 Wimbledon Cỏ Canada Denis Shapovalov Estonia Kenneth Raisma
Hy Lạp Stefanos Tsitsipas
6–4, 4–6, 2–6
Á quân 2016 Mỹ Mở rộng Cứng Canada Benjamin Sigouin Bolivia Juan Carlos Aguilar
Brasil Felipe Meligeni Alves
3–6, 6–7(4–7)

Thống kê sự nghiệp đơn

Chú giải

 CK BK TK V# RR Q# A Z# PO G F-S SF-B NMS NH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; thi đấu tại (Z#) Nhóm khu vực (chỉ ra số nhóm) hoặc (PO) play-off Davis/Fed Cup; giành huy chương (G) vàng, (F-S) bạc hay (SF-B) đồng tại Olympic; Một giải (NMS) Masters Series/1000 bị giáng cấp; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.

Tính đến Madrid Masters.

Tournament 2015 2016 2017 2018 2019 SR T–B %Thắng
Grand Slam
Úc Mở rộng A A A A VL2 0 / 0 0–0 0%
Pháp Mở rộng A A A VL2 0 / 0 0–0 0%
Wimbledon A A A A 0 / 0 0–0 0%
Mỹ Mở rộng A A VL2 V1 0 / 1 0–1 0%
Thắng–Bại 0–0 0–0 0–0 0–1 0–0 0 / 1 0–1 0%
ATP World Tour Masters 1000
Indian Wells Masters A A A V2 V3 0 / 2 3–2 60%
Miami Masters A A A VL1 BK 0 / 1 5–1 83%
Monte-Carlo Masters A A A V1 V2 0 / 2 1–2 50%
Madrid Masters A A A A V2 0 / 1 1–1 50%
Internazionali BNL d’Italia A A A A 0 / 0 0–0 0%
Rogers Cup A VL1 A V2 0 / 1 1–1 50%
Cincinnati Masters A A A A 0 / 0 0–0 0%
Thượng Hải Masters A A A A 0 / 0 0–0 0%
Paris Masters A A A A 0 / 0 0–0 0%
Thắng–Bại 0–0 0–0 0–0 2–3 9–4 0 / 7 11–7 61%
Đại diện quốc gia
Davis Cup A A A A VL 0 / 0 1–1 50%
Thống kê sự nghiệp
2015 2016 2017 2018 2019 Sự nghiệp
Giải đấu 0 0 0 10 9 19
Danh hiệu 0 0 0 0 0 0
Chung kết 0 0 0 0 1 1
Thắng–Bại Sân cứng 0–0 0–0 0–0 4–7 7–3 0 / 10 11–10 52%
Thắng–Bại Sân đất nện 0–0 0–0 0–0 2–3 10–7 0 / 9 12–10 55%
Thắng–Bại Sân cỏ 0–0 0–0 0–0 0–0 0–0 0 / 0 0–0 0%
Tổng số Thắng–Bại 0–0 0–0 0–0 6–10 17–10 0 / 19 23–20 54%
% Thắng 0% 0% 0% 37% 63% 53.49%
Xếp hạng cuối năm 760 601 162 108 $1,095,570

Thành tích đối đầu với tay vợt top 10

Dưới đây là thành tích đối đầu với các tay vợt đã từng nằm trong top 10 bảng xếp hạng ATP của Auger-Aliassime, trong đó tay vợt được in đậm là đã từng số 1.

  • Pháp Lucas Pouille 1–0
  • Hy Lạp Stefanos Tsitsipas 1–0
  • Đức Alexander Zverev 0–1
  • Hoa Kỳ John Isner 0–1
  • Nhật Bản Kei Nishikori 0–1
  • Canada Milos Raonic 0–1
  • Tây Ban Nha Rafael Nadal 0–1
* Tính đến ngày 8 tháng 5 năm 2019.

Thắng tay vợt trong top 10

  • Auger-Aiassime có thành tích đối đầu với các tay vợt này là 1–4 (.200), tại thời điểm trận đấu diễn ra, đứng trong top 10.
Mùa giải 2017 2018 2019 Tổng số
Thắng 0 0 1 1
# Tay vợt Xếp hạng Giải đấu Mặt sân Vg Tỷ số XHFAA
2019
1. Hy Lạp Stefanos Tsitsipas Số 10 Indian Wells Masters, Hoa Kỳ Cứng V2 6–4, 6–2 58

Tham khảo

  1. ^

     

    “Felix Auger-Aliassime”. ATP World Tour. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2019.

  2. ^ “ATP Prize Money Leaders” (PDF).
  3. ^ ATP Rankings
  4. ^ “The pronunciation by Félix Auger-Aliassime himself”. ATPWorldTour.com. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2018.

Liên kết ngoài

  • Félix Auger-Aliassime trên trang chủ ATP (tiếng Anh)
  • Félix Auger-Aliassime tại Liên đoàn quần vợt quốc tế Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Félix Auger-Aliassime tại Davis Cup

Bản mẫu:Vô địch Mỹ Mở rộng đơn nam trẻ
Bản mẫu:Vô địch Mỹ Mở rộng đôi nam trẻ

Bản mẫu:Top Canadian male singles tennis players


Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Félix_Auger-Aliassime&oldid=64622634”

Từ khóa: Félix Auger-Aliassime, Félix Auger-Aliassime, Félix Auger-Aliassime

tay vợt aliassime
felix auger aliassime
tay vợt auger aliassime
aliassime
felix auger-aliassime
auger aliassime
felix auger
felix aliassime
félix auger-aliassime
auger-aliassime
felix auger aliassime atp
wikipedia auger aliassime
tennis auger aliassime wikipedia
auger-aliassime wikipedia
felix auger aliassime wiki
félix auger
felix augeraliassime
auger aliassime atp
aliassime atp

LADIGI – Công ty dịch vụ SEO Web giá rẻ, SEO từ khóa, SEO tổng thể cam kết lên Top Google uy tín chuyên nghiệp, an toàn, hiệu quả.

Scores: 4 (151 votes)

100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn