Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![]() |
|
Cơ quan tổ chức | Liên đoàn bóng đá Nga (RFU) |
---|---|
Thành lập | 2001 |
Quốc gia | Nga |
Liên đoàn | UEFA |
Số đội | 16 |
Cấp độ trong hệ thống |
1 |
Xuống hạng đến | Football National League |
Cúp trong nước |
Cúp bóng đá Nga Siêu cúp bóng đá Nga |
Cúp quốc tế |
UEFA Champions League UEFA Europa League |
Đội vô địch hiện tại |
Zenit Saint Petersburg (lần thứ 6) (2019–20) |
Vô địch nhiều nhất | Spartak Moscow (10 lần) |
Thi đấu nhiều nhất | Sergei Ignashevich (489 trận) |
Vua phá lưới | Oleg Veretennikov (143 bàn thắng) |
Đối tác truyền hình | Danh sách các đài truyền hình |
Trang web | premierliga.ru |
![]() |
Giải bóng đá Ngoại hạng Nga (Russian Premier League – RPL; tiếng Nga: Российская премьер-лига; РПЛ) (Russian Premier Liga) là giải đấu ở hạng cao nhất của bóng đá Nga.[1] Giải được thành lập vào năm 2001 với tên Russian Football Premier League (RFPL; tiếng Nga: Российская футбольная премьер-лига; РФПЛ) và được đổi tên như hiện tại vào năm 2018. Từ năm 1992 đến năm 2001, cấp cao nhất của hệ thống giải bóng đá Nga là Russian Football Championship (tiếng Nga: Чемпионат России по футболу, Chempionat Rossii po Futbolu).[2] Có 16 câu lạc bộ tham dự giải đấu. Ba đội đứng đầu mỗi mùa giải sẽ giành suất tham dự UEFA Champions League và hai đội đứng ở vị trí thứ 4, 5 sẽ dự UEFA Europa League. Hai đội đứng cuối bảng sẽ phải xuống chơi ở giải bóng đá quốc gia Nga (Russian National Football League).
Giải ngoại hạng Nga kế tục Top Division, giải đấu do Liên đoàn bóng đá chuyên nghiệp Nga điều hành. Việc ra đời Giải ngoại hạng được cho là đem đến cho các câu lạc bộ mức độ độc lập lớn hơn. Giải đấu hiện tại mang tên Tinkoff Russian Premier League (tiếng Nga: Тинькофф Российская Премьер-Лига) vì lý do nhà tài trợ.
Kể từ mùa giải đầu tiên năm 2002, CSKA Moskva (6 lần), Zenit Saint Petersburg (6 lần), Lokomotiv Moscow (3 lần), Rubin Kazan (2 lần) và Spartak Moskva (1 lần) là những đội đã giành được chức vô địch. Zenit Saint Petersburg hiện đang là đội đương kim vô địch của giải đấu.
Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi Liên Xô tan rã, bắt đầu từ năm 1992, các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ đã tổ chức giải vô địch quốc gia độc lập. Tại Nga, 6 câu lạc bộ từng chơi ở giải bóng đá vô địch Liên Xô năm 1991 (CSKA Moskva, Spartak Moskva, Torpedo Moscow, Dynamo Moscow, Spartak Vladikavkaz và Lokomotiv Moscow) cùng 14 đội từ các hạng đấu thấp hơn hợp lại thi đấu giải Russian Top Division. Giải này chia các đội thành hai bảng đấu để giảm thiểu tổng số trận đấu. Số lượng các đội thi đấu tại Top Division đã giảm dần xuống còn 18 vào năm 1993 và 16 vào năm 1994. Kể từ đó, Russian Top Division (và Russian Premier League từ năm 2002) có 16 đội thi đấu, ngoại trừ hai mùa 1996 và 1997 có thêm 2 đội để thử nghiệm.
Spartak Moskva là đội thi đấu thành công nhất khi giành 9 chức vô địch trong 10 mùa đầu tiên. Spartak-Alania Vladikavkaz là đội duy nhất phá vỡ sự thống trị của Spartak khi vô địch vào năm 1995.
Năm 2007, Zenit St. Petersburg lần đầu tiên giành được danh hiệu vô địch quốc gia Nga; họ cũng từng vô địch Liên Xô vào năm 1984. Năm 2008 chứng kiến sự trỗi dậy của Rubin Kazan, một câu lạc bộ hoàn toàn mới đối với giải đấu hàng đầu nước Nga, vì họ chưa bao giờ thi đấu ở giải vô địch quốc gia Liên Xô (Soviet Top League).
Xếp hạng của UEFA[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng giải đấu của UEFA tại thời điểm mùa giải 2018–19 kết thúc:[3]
-
La Liga
-
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
-
Serie A
-
Bundesliga
-
Ligue 1
-
Russian Premier League
-
Primeira Liga
-
Belgian Pro League
-
Ukrainian Premier League
-
Süper Lig
Nga hiện đang đứng thứ 6 trong bảng xếp hạng hệ số UEFA. Các câu lạc bộ Nga có thành tích tốt nhất ở châu Âu tính đến tháng 11 năm 2018:
# | Câu lạc bộ | Điểm |
---|---|---|
17 | FC Zenit Saint Petersburg | 68.000 |
31 | PFC CSKA Moscow | 46.000 |
44 | FC Krasnodar | 29.500 |
52 | FC Lokomotiv Moscow | 26.500 |
82 | FC Spartak Moscow | 16.000 |
84 | FC Dynamo Moscow | 16.000 |
98 | FC Rostov | 13.500 |
119 | FC Ufa | 9.676 |
120 | FC Rubin Kazan | 9.676 |
Các nhà vô địch[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách các nhà vô địch (1992–nay)[sửa | sửa mã nguồn]

Chiếc cúp dành cho nhà vô địch (2015—2019)
Mùa giải | Vô địch | Á quân | Hạng ba |
---|---|---|---|
1992 | Spartak Moscow | Spartak Vladikavkaz | Dynamo Moscow |
1993 | Spartak Moscow (2) | Rotor Volgograd | Dynamo Moscow (2) |
1994 | Spartak Moscow (3) | Dynamo Moscow | Lokomotiv Moscow |
1995 | Spartak-Alania Vladikavkaz | Lokomotiv Moscow | Spartak Moscow |
1996 | Spartak Moscow (4) | Alania Vladikavkaz (2) | Rotor Volgograd |
1997 | Spartak Moscow (5) | Rotor Volgograd (2) | Dynamo Moscow (3) |
1998 | Spartak Moscow (6) | CSKA Moscow | Lokomotiv Moscow (2) |
1999 | Spartak Moscow (7) | Lokomotiv Moscow (2) | CSKA Moscow |
2000 | Spartak Moscow (8) | Lokomotiv Moscow (3) | Torpedo Moscow |
2001 | Spartak Moscow (9) | Lokomotiv Moscow (4) | Zenit Saint Petersburg |
2002 | Lokomotiv Moscow | CSKA Moscow (2) | Spartak Moscow (2) |
2003 | CSKA Moscow | Zenit Saint Petersburg | Rubin Kazan |
2004 | Lokomotiv Moscow (2) | CSKA Moscow (2) | Krylia Sovetov Samara |
2005 | CSKA Moscow (2) | Spartak Moscow | Lokomotiv Moscow (3) |
2006 | CSKA Moscow (3) | Spartak Moscow (2) | Lokomotiv Moscow (4) |
2007 | Zenit Saint Petersburg | Spartak Moscow (3) | CSKA Moscow (2) |
2008 | Rubin Kazan | CSKA Moscow (4) | Dynamo Moscow (4) |
2009 | Rubin Kazan (2) | Spartak Moscow (4) | Zenit Saint Petersburg (2) |
2010 | Zenit Saint Petersburg (2) | CSKA Moscow (5) | Rubin Kazan (2) |
2011–12 | Zenit Saint Petersburg (3) | Spartak Moscow (5) | CSKA Moscow (3) |
2012–13 | CSKA Moscow (4) | Zenit Saint Petersburg (2) | Anzhi Makhachkala |
2013–14 | CSKA Moscow (5) | Zenit Saint Petersburg (3) | Lokomotiv Moscow (5) |
2014–15 | Zenit Saint Petersburg (4) | CSKA Moscow (6) | Krasnodar |
2015–16 | CSKA Moscow (6) | Rostov | Zenit Saint Petersburg (3) |
2016–17 | Spartak Moscow (10) | CSKA Moscow (7) | Zenit Saint Petersburg (4) |
2017–18 | Lokomotiv Moscow (3) | CSKA Moscow (8) | Spartak Moscow (3) |
2018–19 | Zenit Saint Petersburg (5) | Lokomotiv Moscow (5) | Krasnodar (2) |
2019–20 | Zenit Saint Petersburg (6) | Lokomotiv Moscow (6) | Krasnodar (3) |
Thống kê theo câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ | Vô địch | Á quân | Hạng ba | Năm vô địch |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow |
|
|
|
1992, 1993, 1994, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2016–17 |
CSKA Moscow |
|
|
|
2003, 2005, 2006, 2012–13, 2013–14, 2015–16 |
Zenit Saint Petersburg |
|
|
|
2007, 2010, 2011–12, 2014–15, 2018–19, 2019–20 |
Lokomotiv Moscow |
|
|
|
2002, 2004, 2017–18 |
Rubin Kazan |
|
|
|
2008, 2009 |
Spartak Vladikavkaz |
|
|
|
1995 |
Rotor Volgograd |
|
|
|
|
Dynamo Moscow |
|
|
|
|
Rostov |
|
|
|
|
Krasnodar |
|
|
|
|
Torpedo Moscow |
|
|
|
|
Krylia Sovetov Samara |
|
|
|
|
Anzhi Makhachkala |
|
|
|
Các câu lạc bộ hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]









Dynamo
Lokomotiv
Spartak





Vị trí của các câu lạc bộ tham dự Russian Premier League mùa giải 2019–20
Các đội bóng tham dự Russian Premier League mùa giải 2019–20
Câu Lạc Bộ | Thành Phố | Sân Vận Động | Sức chứa |
---|---|---|---|
Akhmat Grozny | Grozny | Akhmat-Arena | 30,597 |
Arsenal Tula | Tula | Arsenal Stadium | 20,048 |
CSKA Moscow | Moscow | VEB Arena | 30,457[4] |
Dynamo Moscow | Moscow | VTB Arena | 26,700 |
Krasnodar | Krasnodar | Sân vận động Krasnodar | 34,291 |
Lokomotiv Moscow | Moscow | Lokomotiv Stadium | 27,320 |
Rostov | Rostov-on-Don | Rostov Arena | 45,000 |
Rubin Kazan | Kazan | Kazan Arena | 45,093[5] |
Orenburg | Orenburg | Orenburg Stadium | 7,520[6] |
Spartak Moscow | Moscow | Otkrytiye Arena | 44,307[7] |
Sochi | Sochi | Sân vận động Olympic Fisht | 44,287 |
Tambov | Tambov | Spartak Stadium | 8,000 |
Krylia Sovetov Samara | Samara | Cosmos Arena | 44,918 |
Ufa | Ufa | Neftyanik Stadium | 15,132[8] |
FC Ural Yekaterinburg | Yekaterinburg | Sân vận động Trung tâm | 35,696 |
Zenit Saint Petersburg | Saint Petersburg | Krestovsky Stadium | 67,800[9] |
Các CLB đổi tên:[sửa | sửa mã nguồn]
- Terek Grozny → Akhmat Grozny
- Gazovik Orenburg → Orenburg
Các kỷ lục[sửa | sửa mã nguồn]
In đậm | Cầu thủ còn thi đấu |
---|
Số lần ra sân[sửa | sửa mã nguồn]
STT | Cầu thủ | Số lần |
---|---|---|
1 |
![]() |
489 |
2 |
![]() |
456 |
3 |
![]() |
453 |
4 |
![]() |
433 |
5 |
![]() |
407 |
6 |
![]() |
402 |
7 |
![]() |
397 |
8 |
![]() |
390 |
9 |
![]() |
377 |
10 |
![]() |
371 |
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu[sửa | sửa mã nguồn]
STT | Cầu thủ | Số bàn | Số trận | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
143 | 274 | 0.52 |
2 |
![]() |
139 | 340 | 0.41 |
3 |
![]() |
129 | 377 | 0.34 |
4 |
![]() |
120 | 453 | 0.26 |
5 |
![]() |
104 | 309 | 0.34 |
5 |
![]() |
104 | 313 | 0.33 |
7 |
![]() |
102 | 456 | 0.22 |
8 |
![]() |
98 | 346 | 0.28 |
9 |
![]() |
98 | 433 | 0.23 |
10 |
![]() |
88 | 336 | 0.26 |
10 |
![]() |
88 | 390 | 0.23 |
Số lần vô địch (cầu thủ)[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bản quyền truyền hình[sửa | sửa mã nguồn]
2018-2022[sửa | sửa mã nguồn]
- Nga và CIS
Kênh truyền hình | Tường thuật | Ref |
---|---|---|
Match TV | Trực tiếp 60 trận đấu một mùa | [10] |
Match Premier | Trực tiếp toàn bộ 240 trận đấu |
- Balkans
Các trận đấu được lựa chọn phát sóng trực tiếp trên kênh Sport Klub ở Bosnia và Herzegovina, Croatia, Montenegro, Bắc Macedonia, Serbia và Slovenia.
- Trung Quốc
Tất cả trận đấu được phát sóng trực tiếp trên Tencent QQ
- Hồng Kông
Tất cả các trận đấu được phát sóng trực tiếp trên I-Cable đến mùa 2020-21
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
-
^
“Russian Premier League”. uefa.com. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2014.
- ^ “ABOUT RUSSIAN FOOTBALL CHAMPIONSHIP”. rfpl.org. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 6 năm 2017.
- ^ “UEFA Country Ranking 2019 – kassiesA – Xs4all”. Kassiesa.home.xs411.nl. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2019.
- ^ “Arena CSKA (VEB Arena)”.
- ^ “Kazan Arena”.
- ^ “Gazovik”.
- ^ “Otkritie Arena”.
- ^ “Neftyanik”.
- ^ “Arena St Petersburg”.
- ^ “Match TV creates new channel for Russian Premier Liga”. SportBusiness Media (bằng tiếng Anh). 25 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2020.
- Giải bóng đá Nga
- Giải bóng đá ngoại hạng Nga
- Giải bóng đá vô địch quốc gia châu Âu
Từ khóa: Giải bóng đá Ngoại hạng Nga, Giải bóng đá Ngoại hạng Nga, Giải bóng đá Ngoại hạng Nga
LADIGI – Công ty dịch vụ SEO TOP giá rẻ, SEO từ khóa, SEO tổng thể cam kết lên Top Google uy tín chuyên nghiệp, an toàn, hiệu quả.
Nguồn: Wikipedia
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn