Giải Oscar cho kịch bản gốc xuất sắc nhất là một trong những hạng mục quan trọng nhất của Lễ trao giải Oscar – giải thưởng danh giá hàng đầu của ngành công nghiệp điện ảnh thế giới. Thông qua việc tôn vinh những tác phẩm kịch bản xuất sắc nhất của năm, giải thưởng này đã và đang góp phần đánh dấu những tác phẩm điện ảnh lưu danh trong lịch sử, và cũng cho thấy sự xứng đáng của các nhà biên kịch, những người đã đóng góp vô cùng quan trọng để tạo nên một tác phẩm điện ảnh thành công. Để đạt được giải thưởng này, những tác phẩm kịch bản được đề cử phải thể hiện được những giá trị nghệ thuật và thông điệp sâu sắc, đồng thời còn phải thực hiện được một cách nghệ thuật độc đáo, sáng tạo, và tốt nhất có thể. Vì vậy, giải thưởng này không chỉ là một niềm tự hào cho các nhà biên kịch, mà còn là một danh hiệu kiêu hãnh cho cả ngành điện ảnh và khán giả yêu nghệ thuật điện ảnh trên toàn thế giới.
Giải Oscar Cho Kịch Bản Chuyển Thể Xuất Sắc Nhất
Lễ trao giải Oscar cho kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất là một trong những giải thưởng quan trọng nhất trong lịch sử điện ảnh. Đây là những tác phẩm điện ảnh được chuyển thể từ các tác phẩm văn học, truyện tranh, tiểu thuyết,… đã đạt được thành công và được công nhận bởi các chuyên gia và khán giả.
Dưới đây là danh sách các tác phẩm đã giành giải Oscar cho kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất từ năm 2000 đến nay:
1. 2000 – “The Cider House Rules” – John Irving
2. 2001 – “Traffic” – Stephen Gaghan
3. 2002 – “A Beautiful Mind” – Akiva Goldsman
4. 2003 – “The Lord of the Rings: The Two Towers” – Fran Walsh, Philippa Boyens, Peter Jackson
5. 2004 – “The Lord of the Rings: The Return of the King” – Fran Walsh, Philippa Boyens, Peter Jackson
6. 2005 – “Sideways” – Alexander Payne, Jim Taylor
7. 2006 – “Brokeback Mountain” – Larry McMurtry, Diana Ossana
8. 2007 – “The Departed” – William Monahan
9. 2008 – “No Country for Old Men” – Joel Coen, Ethan Coen
10. 2009 – “Slumdog Millionaire” – Simon Beaufoy
11. 2010 – “Precious” – Geoffrey Fletcher
12. 2011 – “The Social Network” – Aaron Sorkin
13. 2012 – “The Descendants” – Alexander Payne, Nat Faxon, Jim Rash
14. 2013 – “Argo” – Chris Terrio
15. 2014 – “12 Years a Slave” – John Ridley
16. 2015 – “The Imitation Game” – Graham Moore
17. 2016 – “The Big Short” – Charles Randolph, Adam McKay
18. 2017 – “Moonlight” – Barry Jenkins, Tarell Alvin McCraney
19. 2018 – “Call Me by Your Name” – James Ivory
20. 2019 – “BlacKkKlansman” – Charlie Wachtel, David Rabinowitz, Kevin Willmott, Spike Lee
21. 2020 – “Jojo Rabbit” – Taika Waititi
Mỗi năm, giải Oscar cho kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất đều là một cuộc đua gay cấn giữa các tác phẩm đáng xem và đáng chú ý. Đây là sự thể hiện rõ nét về sự đa dạng và giàu tính nghệ thuật của điện ảnh thế giới.
WOMEN TALKING: Vì sao KỊCH BẢN THẮNG OSCAR?
Giải Oscar cho kịch bản gốc xuất sắc nhất
Giải Oscar cho kịch bản gốc xuất sắc nhất | |
---|---|
![]() Chiếc tượng vàng trao cho người chiến thắng giải Oscar
|
|
Trao cho | kịch bản phim hay nhất không dựa trên ấn phẩm đã xuất bản |
Quốc gia |
![]() |
Được trao bởi | Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh (AMPAS) |
Lần đầu tiên | 1940 |
Trang chủ | oscars |
Giải Oscar cho kịch bản gốc xuất sắc nhất (tiếng Anh: Academy Award for Best Original Screenplay) là một hạng mục của giải Oscar dành cho kịch bản hay nhất, không dựa trên một ấn phẩm đã xuất bản trước đây. Giải được thành lập vào năm 1940, trở thành một hạng mục riêng biệt với giải Oscar cho truyện gốc hay nhất. Bắt đầu từ năm 1957, hai hạng mục này hợp nhất để vinh danh kịch bản duy nhất. Năm 2002, giải thưởng đổi tên từ kịch bản viết trực tiếp cho màn ảnh (Screenplay Written Directly for the Screen) thành kịch bản gốc (Original Screenplay). Bên cạnh đó còn có một hạng mục khác nhằm vinh danh phim điện ảnh chuyển thể mang tên giải Oscar cho kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất. Woody Allen là người được xướng tên đề cử và giành giải nhiều nhất (3 giải qua 16 lần đề cử). Những cá nhân từng hai lần đoạt tượng vàng gồm có Charles Brackett, Paddy Chayefsky, Quentin Tarantino và Billy Wilder. Allen còn là người thắng cử lớn tuổi nhất với Midnight in Paris ở tuổi 76, trong khi đó Ben Affleck là người thắng cử trẻ nhất ở tuổi 25 với Good Will Hunting.
Danh sách cụ thể
![]() |
Chỉ người thắng giải (được in đậm) |
---|
Thập niên 2000




Năm | Tác phẩm | Tác giả | Chú thích |
---|---|---|---|
2000 (73) |
Almost Famous |
Cameron Crowe![]() |
|
Billy Elliot | Lee Hall | ||
Erin Brockovich | Susannah Grant | ||
Gladiator | David Franzoni (kịch bản & cốt truyện); John Logan & William Nicholson (kịch bản) | ||
You Can Count on Me | Kenneth Lonergan | ||
2001 (74) |
Gosford Park |
Julian Fellowes![]() |
|
Amélie | Guillaume Laurant (kịch bản & hội thoại); Jean-Pierre Jeunet (kịch bản) | ||
Memento | Christopher Nolan (kịch bản); Jonathan Nolan (cốt truyện) | ||
Monster’s Ball | Milo Addica & Will Rokos | ||
The Royal Tenenbaums | Wes Anderson & Owen Wilson | ||
2002 (75) |
Talk to Her |
Pedro Almodóvar![]() |
|
Far from Heaven | Todd Haynes | ||
Gangs of New York | Jay Cocks (kịch bản & cốt truyện); Kenneth Lonergan & Steven Zaillian (kịch bản) | ||
My Big Fat Greek Wedding | Nia Vardalos | ||
Y Tu Mamá También | Alfonso & Carlos Cuarón | ||
2003 (76) |
Lost in Translation |
Sofia Coppola![]() |
|
The Barbarian Invasions | Denys Arcand | ||
Dirty Pretty Things | Steven Knight | ||
Đi tìm Nemo | Andrew Stanton (kịch bản & đầu truyện); Bob Peterson & David Reynolds (kịch bản) | ||
In America | Jim, Kirsten & Naomi Sheridan | ||
2004 (77) |
Eternal Sunshine of the Spotless Mind |
Charlie Kaufman (kịch bản & cốt truyện); Michel Gondry & Pierre Bismuth (cốt truyện) ![]() |
|
The Aviator | John Logan | ||
Hotel Rwanda | Terry George & Keir Pearson | ||
Gia đình siêu nhân | Brad Bird | ||
Vera Drake | Mike Leigh | ||
2005 (78) |
Crash |
Paul Haggis (kịch bản & cốt truyện); Bobby Moresco (kịch bản) ![]() |
|
Good Night, and Good Luck. | George Clooney & Grant Heslov | ||
Match Point | Woody Allen | ||
The Squid and the Whale | Noah Baumbach | ||
Syriana | Stephen Gaghan | ||
2006 (79) |
Little Miss Sunshine |
Michael Arndt![]() |
|
Babel | Guillermo Arriaga | ||
Letters from Iwo Jima | Iris Yamashita (kịch bản & cốt truyện); Paul Haggis (cốt truyện) | ||
Pan’s Labyrinth | Guillermo del Toro | ||
The Queen | Peter Morgan | ||
2007 (80) |
Juno |
Diablo Cody![]() |
|
Lars and the Real Girl | Nancy Oliver | ||
Michael Clayton | Tony Gilroy | ||
Chuột đầu bếp | Brad Bird (kịch bản & cốt truyện); Jim Capobianco & Jan Pinkava (cốt truyện) | ||
The Savages | Tamara Jenkins | ||
2008 (81) |
Milk |
Dustin Lance Black![]() |
|
Frozen River | Courtney Hunt | ||
Yêu đời lên bạn nhé | Mike Leigh | ||
In Bruges | Martin McDonagh | ||
Rô-bốt biết yêu | Andrew Stanton (kịch bản & đầu truyện); Jim Reardon (kịch bản); Pete Docter (đầu truyện) | ||
2009 (82) |
The Hurt Locker |
Mark Boal![]() |
|
Định mệnh | Quentin Tarantino | ||
The Messenger | Alessandro Camon & Oren Moverman | ||
A Serious Man | Anh em nhà Coen | ||
Vút bay | Pete Docter & Bob Peterson (kịch bản & cốt truyện); Tom McCarthy (cốt truyện) |
Thập niên 2010




Năm | Tác phẩm | Tác giả | Chú thích |
---|---|---|---|
2010 (83) |
Diễn văn của nhà vua |
David Seidler![]() |
|
Another Year | Mike Leigh | ||
Võ sĩ | Eric Johnson & Paul Tamasy (kịch bản & cốt truyện); Scott Silver (kịch bản); Keith Dorrington (cốt truyện) | ||
Inception | Christopher Nolan | ||
The Kids Are All Right | Stuart Blumberg & Lisa Cholodenko | ||
2011 (84) |
Midnight in Paris |
Woody Allen![]() |
|
Nghệ sĩ | Michel Hazanavicius | ||
Phù dâu | Annie Mumolo & Kristen Wiig | ||
Margin Call | J. C. Chandor | ||
A Separation | Asghar Farhadi | ||
2012 (85) |
Hành trình Django |
Quentin Tarantino![]() |
|
Amour | Michael Haneke | ||
Flight | John Gatins | ||
Moonrise Kingdom | Wes Anderson & Roman Coppola | ||
30′ sau nửa đêm | Mark Boal | ||
2013 (86) |
Her |
Spike Jonze![]() |
|
Săn tiền kiểu Mỹ | David O. Russell & Eric Warren Singer | ||
Blue Jasmine | Woody Allen | ||
Dallas Buyers Club | Craig Borten & Melisa Wallack | ||
Nebraska | Bob Nelson | ||
2014 (87) |
Birdman |
Alejandro G. Iñárritu, Nicolás Giacobone, Alexander Dinelaris Jr. và Armando Bo![]() |
|
Thời thơ ấu | Richard Linklater | ||
Foxcatcher | E. Max Frye và Dan Futterman | ||
The Grand Budapest Hotel | Wes Anderson (kịch bản và cốt truyện); Hugo Guinness (cốt truyện) | ||
Kẻ săn tin đen | Dan Gilroy | ||
2015 (88) |
Spotlight |
Josh Singer và Tom McCarthy![]() |
|
Người đàm phán | Matt Charman, Ethan Coen và Joel Coen | ||
Ex Machina | Alex Garland | ||
Những mảnh ghép cảm xúc | Pete Docter (kịch bản và cốt truyện); Meg LeFauve và Josh Cooley (kịch bản); Ronnie del Carmen (cốt truyện) | ||
Straight Outta Compton | Andrea Berloff (kịch bản và cốt truyện); Jonathan Herman (kịch bản); S. Leigh Savidge và Alan Wenkus (cốt truyện) | ||
2016 (89) |
Manchester by the Sea |
Kenneth Lonergan![]() |
|
Không lùi bước | Taylor Sheridan | ||
Những kẻ khờ mộng mơ | Damien Chazelle | ||
The Lobster | Yorgos Lanthimos và Efthymis Filippou | ||
20th Century Women | Mike Mills | ||
2017 (90) |
Trốn thoát |
Jordan Peele![]() |
|
The Big Sick | Emily V. Gordon và Kumail Nanjiani | ||
Lady Bird: Tuổi nổi loạn | Greta Gerwig | ||
Người đẹp và thủy quái | Guillermo del Toro (kịch bản và cốt truyện) và Vanessa Taylor | ||
Three Billboards: Truy tìm công lý | Martin McDonagh |
Nhiều chiến thắng và đề cử
|
|
Kỷ lục về tuổi
Tên kỷ lục | Tác giả | Tác phẩm | Tuổi | Chú thích |
---|---|---|---|---|
Thắng cử lớn tuổi nhất | Woody Allen | Midnight in Paris | 76 | |
Đề cử lớn tuổi nhất | Blue Jasmine | 78 | ||
Thắng cử trẻ nhất | Ben Affleck | Good Will Hunting | 25 | |
Đề cử trẻ nhất | John Singleton | Boyz n the Hood | 24 |
Xem thêm
- Giải Oscar cho truyện gốc hay nhất
- Giải Oscar cho kịch bản chuyển thể hay nhất
- Giải Quả cầu vàng cho kịch bản hay nhất
- Giải BAFTA cho kịch bản gốc xuất sắc nhất
- Giải BFCA cho kịch bản hay nhất
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức trên oscar.go.com
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn