Bạn đang tìm kiếm về Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh, hôm nay team mình sẽ chia sẻ đến bạn nội dung Top 18+ Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh được team mình tổng hợp và biên tập từ nhiều nguồn trên internet. Hy vòng bài viết về chủ đề Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh hữu ích với bạn.
1. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về tính cách Tổng hợp các từ tiếng Anh miêu tả tính cách
Bạn muốn miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh? Nhưng bạn chưa biết các từ vựng để miêu tả?
Sau đây Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tính cách con người. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.
106 từ vựng tính cách trong tiếng Anh
Anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Naughty |
/ˈnɑː.t̬i/
|
Nghịch ngợm |
Stubborn | /ˈstʌb.ɚn/ | Bướng bỉnh |
Sensitive | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | Nhạy cảm |
Intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | Thông minh |
Nice | /naɪs/ | Đẹp |
Emotional | /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ | Đa cảm, dễ xúc động |
Bad-tempered | /ˌbædˈtemp.ɚd/ | Nóng tính |
Nervous | /ˈnɝː.vəs/ | Lo lắng |
Mean | /miːn/ | Keo kiệt |
Distracted | /dɪˈstræk.tɪd/ | Mất tập trung |
Dishonest | /dɪˈsɑː.nɪst/ | Không thành thật, bất lương |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Discreet | /dɪˈskriːt/ | Thận trọng, dè dặt |
Crazy | /ˈkreɪ.zi/ | Điên khùng |
Cheeky | /ˈtʃiː.ki/ | Táo bạo |
Cheerful | /ˈtʃɪr.fəl/ | Phấn khởi, hớn hở |
Energetic | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | Mạnh mẽ, đầy nghị lực |
Untidy | /ʌnˈtaɪ.di/ | Không gọn gàng, ngăn nắp |
Pessimistic | /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ | Bi quan |
Optimistic | /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/ | Lạc quan |
Unpleasant | /ʌnˈplez.ənt/ | Khó chịu |
Talkative | /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/ | Hoạt ngôn |
Calm | /kɑːm/ | Điềm tĩnh |
Passionate | /ˈpæʃ.ən.ət/ | Đam mê |
Proud | /praʊd/ | Tự hào |
Sincere | /sɪnˈsɪr/ | Chân thành, thành thật |
Lazy | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng |
Lively | /ˈlaɪv.li/ | Hăng hái, năng nổ |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Khôi hài |
Silly | /ˈsɪl.i/ | Ngớ ngẩn |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Determined | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | Kiên quyết |
Versatile | /ˈvɝː.sə.t̬əl/ | Đa tài, uyên bác |
Sociable | /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ | Hòa đồng |
Worried | /ˈwɝː.id/ | Lo lắng |
Thoughtful | /ˈθɑːt.fəl/ | Trầm tư, suy nghĩ |
Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Frank | /fræŋk/ | Thẳng thắn, bộc trực |
Obedient | /oʊˈbiː.di.ənt/ | Ngoan ngoãn |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Thật thà |
Fearless | /ˈfɪr.ləs/ | Can đảm, gan dạ |
Unfriendly | /ʌnˈfrend.li/ | Không thân thiện |
Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Compassionate | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Thương hại, thương xót |
Warm-hearted | /ˌwɔːrmˈhɑːr.t̬ɪd/ | Nhiệt tâm, tốt bụng |
Disobedient | /ˌdɪs.əˈbiː.di.ənt/ | Không vâng lời |
Straightforward | /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/ | Thẳng thắn |
Selfish | /ˈsel.fɪʃ/ | Ích kỷ |
Imaginative | /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ | Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng |
Placid | /ˈplæs.ɪd/ | Điềm tĩnh |
Jealous | /ˈdʒel.əs/ | Đố kị, ghen ghét |
Helpful | /ˈhelp.fəl/ | Hay giúp đỡ |
Enthusiastic | /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Persistent | /pɚˈsɪs.tənt/ | Khăng khăng, cố chấp |
Sensible | /ˈsen.sə.bəl/ | Nhạy cảm, có óc phán đoán |
Rational | /ˈræʃ.ən.əl/ | Có lý trí |
Reserved | /rɪˈzɝːvd/ | Kín đáo, dè dặt |
Self-confident | /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Bossy | /ˈbɑː.si/ | Hách dịch |
Plucky | /ˈplʌk.i/ | Gan dạ |
Patient | /ˈpeɪ.ʃəns/ | Kiên nhẫn |
Impatient | /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ | Nóng nảy |
Easygoing | /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ | Dễ dãi |
Careless | /ˈker.ləs/ | Cẩu thả |
Messy | /ˈmes.i/ | Bừa bãi, lộn xộn |
Hard-working | /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
Creative | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Broad-minded | /ˌbrɑːdˈmaɪn.dɪd/ | Rộng rãi, khoáng đạt |
Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Trung thành, chung thủy |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Courageous | /kəˈreɪ.dʒəs/ | Can đảm |
Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
Modest | /ˈmɑː.dɪst/ | Khiêm tốn |
Tidy | /ˈtaɪ.di/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Confident | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Attentive | /əˈten.t̬ɪv/ | Ân cần, chu đáo |
Loving | /ˈlʌv.ɪŋ/ | Đằm thắm |
Reliable | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy |
Scared | /skerd/ | Sợ hãi |
Conscientious | /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ | Tận tâm |
Good-tempered | /¸gud´tempəd/ | Thuần tính, tốt tính |
Careful | /ˈker.fəl/ | Cẩn thận |
Gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | Dịu dàng |
Neat | /niːt/ | Khéo léo |
Dynamic | /daɪˈnæm.ɪk/ | Năng động |
Fair-minded | /ˌferˈmaɪn.dɪd/ | Công bằng |
Impartial | /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ | Vô tư, không thiên vị |
Supportive | /səˈpɔːr.t̬ɪv/ | Thông cảm |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | Nhút nhát |
Intellectual | /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ | Hiểu biết rộng, có trí thức |
Brave | /breɪv/ | Can đảm |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Happy | /ˈhæp.i/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Romantic | /roʊˈmæn.t̬ɪk/ | Lãng mạn |
Diplomatic | /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/ | Có tài ngoại giao |
Courteous | /ˈkɝː.t̬i.əs/ | Lịch sự, nhã nhặn |
Humorous | /ˈhjuː.mə.rəs/ | Hài hước, khôi hài |
Self-disciplined | /ˌselfˈdɪs.ə.plɪnd/ | Có kỷ luật |
Popular | /ˈpɑː.pjə.lɚ/ | Được nhiều người ngưỡng mộ |
Smart | /smɑːrt/ | Thông minh |
Serious | /ˈsɪr.i.əs/ | Nghiêm túc |
Hypocritical | /ˌhɪp.əˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ | Đạo đức giả |
Adventurous | /ədˈven.tʃɚ.əs/ | Thích phiêu lưu, mạo hiểm |
Một số hình ảnh từ vựng tiếng Anh về tính cách




Lượt đánh giá: 7999
Lượt xem: 79997999
2. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ VNExpress
VNExpress
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
3. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ dantri.com.vn
dantri.com.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
4. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ tuoitre.vn
tuoitre.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
5. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ thanhnien.vn
thanhnien.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
6. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ tienphong.vn
tienphong.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
7. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ vietnamnet.vn
vietnamnet.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
8. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ soha.vn
soha.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
9. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ 24h.com.vn
24h.com.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
10. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ kenh14.vn
kenh14.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
11. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ zingnews.vn
zingnews.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
12. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ vietnammoi.vn
vietnammoi.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
13. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ vov.vn
vov.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
14. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ afamily.vn
afamily.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
15. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ cafebiz.vn
cafebiz.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
16. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ suckhoedoisong.vn
suckhoedoisong.vn
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
17. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ coccoc.com
coccoc.com
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
18. Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh từ facebook.com
facebook.com
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7999
Câu hỏi về Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Nếu có bắt kỳ thắc mắc nào về Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh hãy cho chúng mình biết nhé, mọi câu hỏi hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình hoàn thiện hơn trong các bài sau nhé!
Bài viết Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh được mình và team tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh giúp ích cho bạn thì hãy ủng hộ team Like hoặc Share nhé!
Từ khóa tìm Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
cách Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
hướng dẫn Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh
Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh miễn phí
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn