Bạn đang tìm kiếm về Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái, hôm nay chúng tôi chia sẻ đến bạn nội dung Top 20+ Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái được team mình tổng hợp và biên tập từ nhiều nguồn trên internet. Hy vòng bài viết về chủ đề Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái hữu ích với bạn.
Tên tiếng Hoa cho bé gái đáng yêu dễ thương năm 2022 nên tham khảo
Nếu các phụ huynh đang muốn lựa chọn cho mình một cái tên thật hay, thật ý nghĩa, hãy thử tham khảo danh sách tổng hợp những tên tiếng Hoa cho bé gái năm 2022 sau đây nhé!
Yêu cầu khi đặt tên tiếng Hoa cho bé gái
Khi chọn tên tiếng Hoa cho bé gái , cha mẹ thường chọn những cái tên có nhiều ý nghĩa, hi vọng đứa trẻ sau khi ra đời sẽ luôn xinh đẹp, hạnh phúc, gặp được nhiều điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Tên tiếng Trung hay cho con gái cần phải đảm bảo kết hợp hài hòa về mặt ngữ, nghĩa và cả sự may mắn. Ngoài ra, khi phát âm không được có sự đồng âm với những từ mang ý nghĩa kém may mắn trong tiếng Trung.
Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “trân bảo quý giá”
1. Bạch Ngọc
Hán tự: 白玉 (Bái Yù)
Ý nghĩa: Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.
2. Bảo Ngọc
Hán tự: 宝玉 (Bǎo Yù)
Ý nghĩa: Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.
3. Châu Anh
Hán tự: 珠瑛 (Zhū Yīng)
Ý nghĩa: “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.
4. Châu Hoa
Hán tự: 珠花 (Zhū Huā)
Ý nghĩa: Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.
5. Diễm Lâm
Hán tự: 艳琳 (Yàn Lín)
Ý nghĩa: Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.
6. Hâm Dao
Hán tự: 歆瑶 (Xīn Yáo)
Ý nghĩa: Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
7. Giác Ngọc
Hán tự: 珏玉 (Jué Yù)
Ý nghĩa: Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).
8. Giai Kỳ
Hán tự: 佳琦 (Jiā Qí)
Ý nghĩa: Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.
9. Kha Nguyệt
Hán tự: 珂玥 (Kē Yuè)
Ý nghĩa: Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.
10. Linh Châu
Hán tự: 玲珠 (Líng Zhū)
Ý nghĩa: Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).
11. Mộng Dao
Hán tự: 梦瑶 (Mèng Yáo)
Ý nghĩa: Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
12. Mỹ Lâm
Hán tự: 美琳 (Měi Lín)
Ý nghĩa: Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.
13. Mỹ Ngọc
Hán tự: 美玉 (Měi Yù)
Ý nghĩa: Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.
14. Ngọc Trân
Hán tự: 玉珍 (Yù Zhēn)
Ý nghĩa: Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.
15. Nhã Lâm
Hán tự: 雅琳 (Yǎ Lín)
Ý nghĩa: Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” – “tao nhã” và “Lâm” – “ngọc đẹp”.
16. Tiệp Trân
Hán tự: 婕珍 (Jié Zhēn)
Ý nghĩa: “Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh dùng trong cung đình thời xưa. “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.
17. Tiểu Ngọc
Hán tự: 小玉 (Xiǎo Yù)
Ý nghĩa: Tiểu Ngọc là “viên ngọc nhỏ bé”.
18. Tĩnh Tuyền
Hán tự: 静璇 (Jìng Xuán)
Ý nghĩa: Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý là thông minh, trầm tĩnh. Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.
19. Tố Ngọc
Hán tự: 素玉 (Sù Yù)
Ý nghĩa: “Tố” trong “tố tâm”, có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.
20. Trân Dao
Hán tự: 珍瑶 (Zhēn Yáo)
Ý nghĩa: Trân Dao có nghĩa là “viên ngọc quý giá”, kết hợp giữa “Trân” trong “trân quý” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
Tên tiếng Hoa hay cho nữ với ý nghĩa “xinh đẹp đoan trang”
1. Diễm An
Hán tự: 艳安 (Yàn Ān)
Ý nghĩa: Diễm An có nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, nghĩa là bình yên, không sóng gió.
2. Diễm Tinh
Hán tự: 艳晶 (Yàn Jīng)
Ý nghĩa: “Diễm” trong “kiều diễm”, “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.
3. Diệu Hàm
Hán tự: 妙涵 (Miào Hán)
Ý nghĩa: “Diệu” trong “tuyệt diệu”, “diệu kỳ”, có nghĩa là “hay”, “đẹp”. “Hàm” trong “bao hàm”, “hàm súc”, có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm. Diệu Hàm là cái tên dùng để đặt cho các cô gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp”.
4. Giai Ý
Hán tự: 佳懿 (Jiā Yì)
Ý nghĩa: Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, nghĩa là thuần mĩ, nhu hòa.
5. Hân Nghiên
Hán tự: 欣妍 (Xīn Yán)
Ý nghĩa: Hân Nghiên có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa “Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở).
6. Hoài Diễm
Hán tự: 怀艳 (Huái Yàn)
Ý nghĩa: Hoài Diễm tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa “Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ”.
7. Kiều Nga
Hán tự: 娇娥 (Jiāo É)
Ý nghĩa: Kiều Nga có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người.
8. Mạn Nhu
Hán tự: 曼柔 (Mán Róu)
Ý nghĩa: “Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu”, nghĩa là mềm mại, ôn hòa.
9. Mẫn Hoa
Hán tự: 敏花 (Mǐn Huā)
Ý nghĩa: Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí”. “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái.
10. Mẫn Văn
Hán tự: 敏文 (Mǐn Wén)
Ý nghĩa: Mẫn Văn chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương.
11. Mộng Đình
Hán tự: 梦婷 (Méng Tíng)
Ý nghĩa: Mộng Đình gợi lên hình ảnh một cô gái mộng mơ, xinh đẹp. Chữ “Mộng” có lẽ là không quá xa lạ vì được sử dụng khá nhiều, thường xuất hiện trong các từ như “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) trong tiếng Trung thì thường được dùng để đặt tên cho con gái như Đình Đình, Sính Đình,… với ý nghĩa là “xinh đẹp”.
12. Mộng Khiết
Hán tự: 梦洁 (Méng Jié)
Ý nghĩa: “Mộng” trong “mộng mơ”, “Khiết” trong “thanh khiết”. Mộng Khiết có thể hiểu là “giấc mơ trong trẻo”, một cái tên hay dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng, lạc quan.
13. Mỹ Oánh
Hán tự: 美莹 (Měi Yíng)
Ý nghĩa: Mỹ Oánh tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như ngọc.
14. Nghệ Giai
Hán tự: 艺佳 (Yì Jiā)
Ý nghĩa: “Nghệ” trong “nghệ thuật”, “văn nghệ”, nghĩa là tài hoa. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai là cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, “có tài, có sắc”.
15. Ngôn Diễm
Hán tự: 言艳 (Yán Yàn)
Ý nghĩa: Ngôn Diễm là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, tư chất hơn người, xuất phát từ chữ “Ngôn” trong “ngôn từ” và “Diễm” trong “diễm lệ”.
16. Nhã Tịnh
Hán tự: 雅静 (Yǎ Jìng)
Ý nghĩa: “Nhã” trong “tao nhã”, “thanh nhã”. “Tịnh”, còn có cách đọc khác là “tĩnh”, bắt nguồn từ “yên tĩnh”, “tĩnh lặng”. Nhã Tịnh có nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.
17. Phương Hoa
Hán tự: 芳华 (Fāng Huā)
Ý nghĩa: “Phương” nghĩa là “hương thơm”, tương tự như cỏ thơm (芳草 – phương thảo). “Hoa” bắt nguồn từ “phồn hoa”, nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.
18. Thư Nhiễm
Hán tự: 舒苒 (Shū Rǎn)
Ý nghĩa: “Thư” trong “thư thái”, “thư thả”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, thường dùng trong văn thơ để miêu tả cây cỏ xanh tươi, mềm mại.
19. Tĩnh Hương
Hán tự: 静香 (Jìng Xiāng)
Ý nghĩa: Tĩnh Hương nghĩa là “hương thơm tĩnh lặng”, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm tốn, không khoa trương, ồn ào.
20. Tịnh Thi
Hán tự: 婧诗 (Jìng Shī)
Ý nghĩa: Tinh Thi có nghĩa là người cô gái đẹp như thơ. “Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”.
21. Tư Mỹ
Hán tự: 姿美 (Zī Měi)
Ý nghĩa: Tư Mỹ nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp. “Tư” trong “tư sắc”, “Mỹ” trong “mỹ lệ”.
22. Uyển Đình
Hán tự: 婉婷 (Wǎn Tíng)
Ý nghĩa: Uyển Đình có nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng. “Uyển” trong “uyển chuyển”, “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng).
23. Uyển Ngưng
Hán tự: 婉凝 (Wǎn Níng)
Ý nghĩa: “Uyển” trong “uyển chuyển”, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh thoát. “Ngưng” là sự hội tụ, xuất phát từ “ngưng đọng”, “ngưng kết”. Uyển Ngưng tượng trưng cho cô gái sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, tao nhã.
24. Uyển Như
Hán tự: 婉如 (Wǎn Rú)
Ý nghĩa: Uyển Như chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, nhẹ nhàng. “Uyển” bắt nguồn từ “uyển chuyển”, có nghĩa là mềm mại, khéo léo.
25. Viên Hân
Hán tự: 媛欣(Yuàn Xīn)
Ý nghĩa: Trong tiếng Trung, “Viên” thường dùng để chỉ người con gái đẹp, còn “Hân” trong “hân hoan” thì có nghĩa là mừng rỡ, vui tươi. Do đó, cái tên Viên Hân dùng để chỉ một cô gái đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.
Trên đây là 45 tên tiếng hoa cho bé gái hay nhất cho năm 2022, bạn đã lựa chọn được cái tên ưng ý nào cho bé yêu của mình chưa?
Xem thêm:
- Tên tiếng Hàn cho con gái: Top 111 tên hay và mới nhất năm Nhâm Dần 2022!
- Cách đặt tên con theo tuổi bố mẹ mang lại may mắn, tài lộc
- Con gái sinh năm 2022 đặt tên gì để con thông minh và hạnh phúc?
Lượt đánh giá: 9920
Lượt xem: 58336192
9 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Trung Hay Cho Con Gái Theo Quan Niệm Trung Quốc từ Youtube
9 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Trung Hay Cho Con Gái Theo Quan Niệm Trung Quốc
Tên tiếng Trung hay dành cho bé gái
Danh sách các tên tiếng Trung hay dành cho bé gái trong quan niệm đặt tên con gái của người Trung Quốc
Người Trung Quốc khi đặt tên cho bé gái thường chú trọng các yếu tố nào? Trong bài viết ngày hôm nay, Tiếng Trung Sưu Tầm sẽ giới thiệu tới các bạn những yếu tố được coi trọng trong quan niệm đặt tên con gái của người Trung Quốc và danh sách các tên tiếng Trung hay dành cho bé gái
Cách đặt tên tiếng Trung hay
Để có một tên Trung Quốc hay cho bé gái, những yếu tố thường được quan tâm khi đặt tên con bao gồm:
– Tên phải có ý nghĩa, may mắn.
– Khi đọc lên nghe thuận tai, nghe kêu. Không được đồng âm với những từ không may mắn, tiếng Trung Quốc từ đồng âm rất nhiều nên cần lưu ý điểm này.
– Chữ viết cũng cần phải cân đối hài hòa, không quá phức tạp khó viết để tránh gây khó khăn cho bé lúc viết tên khi đi học sau này.
– Có thể gắn với một sự kiện lịch sử nào đó để tạo nên sự đặc biệt, gây ấn tượng, dễ nhớ
CÁC BẠN NHỚ ĐĂNG KÝ KÊNH ĐỂ ỦNG HỘ KÊNH NHA
CHÚC CÁC BẠN GẶP NHIỀU MAY MẮN
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 3815
3. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ dantri.com.vn
dantri.com.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 1941
4. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ tuoitre.vn
tuoitre.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 1205
5. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ thanhnien.vn
thanhnien.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 6453
6. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ tienphong.vn
tienphong.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2455
7. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ vietnamnet.vn
vietnamnet.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 4466
8. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ soha.vn
soha.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2321
9. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ 24h.com.vn
24h.com.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5553
10. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ kenh14.vn
kenh14.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5882
11. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ zingnews.vn
zingnews.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 8385
12. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ vietnammoi.vn
vietnammoi.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 8912
13. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ vov.vn
vov.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 4349
14. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ afamily.vn
afamily.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 4776
15. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ cafebiz.vn
cafebiz.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5554
16. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ suckhoedoisong.vn
suckhoedoisong.vn
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 9218
17. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ coccoc.com
coccoc.com
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 9544
18. Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái từ facebook.com
facebook.com
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 3828
Câu hỏi về Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Nếu có bắt kỳ thắc mắc nào về Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái hãy cho chúng mình biết nhé, mọi câu hỏi hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình hoàn thiện hơn trong các bài sau nhé!
Bài viết Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái được mình và team tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái giúp ích cho bạn thì hãy ủng hộ team Like hoặc Share nhé!
Từ khóa tìm Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
cách Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
hướng dẫn Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái
Những Cái Tên Trung Quốc Hay Nhất Cho Con Gái miễn phí
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn