Bạn đang tìm hiểu về Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap, hôm nay team mình sẽ chia sẻ đến bạn nội dung Top 18+ Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap được team mình tổng hợp và biên tập từ nhiều nguồn trên internet. Hy vòng bài viết về chủ đề Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap hữu ích với bạn.
1. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap Tiếng Anh 11 Unit 1: Từ vựng Từ vựng The Generation Gap
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài The Generation Gap chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 11 chương trình thí điểm bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng tiếng Anh 11 Unit 1, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Unit 1 lớp 11: The Generation Gap
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. afford | /əˈfɔːd/(v) | có khả năng chi trả |
2. attitude | /ˈætɪtjuːd/(n) | thái độ |
3. bless | /bles/ (v) | cầu nguyện |
4. brand name | /ˈbrænd neɪm/(n.phr) | hàng hiệu |
5. browse | /braʊz/ (v) | tìm kiếm thông tin trên mạng |
6. burden | /ˈbɜːdn/(n) | gánh nặng |
7. casual | /ˈkæʒuəl/(a) | thường, bình thường, thông thường |
8. change one’s mind | /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm) | thay đổi quan điểm |
9. childcare | /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n) | việc chăm sóc con cái |
10. comfortable | /ˈkʌmftəbl/(a) | thoải mái, dễ chịu |
11. compassion | /kəmˈpæʃn/(n) | lòng thương, lòng trắc ẩn |
12. conflict | /ˈkɒnflɪkt/(n) | xung đột |
13. conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ (a) | bảo thủ |
14. control | /kənˈtrəʊl/(v) | kiểm soát |
15. curfew | /ˈkɜːfjuː/(n) | hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm |
16. current | /ˈkʌrənt/ (a) | ngày nay, hiện nay |
17. disapproval | /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) | sự không tán thành, phản đối |
18. dye | /daɪ/ (v) | nhuộm |
19. elegant | /ˈelɪɡənt/(a) | thanh lịch, tao nhã |
20. experienced | /ɪkˈspɪəriənst/(a) | có kinh nghiệm |
21. extended family | /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p) | gia đình đa thế hệ |
22. extracurricular | /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a) | ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa |
23. fashionable | /ˈfæʃnəbl/(a) | thời trang, hợp mốt |
24. financial | /faɪˈnænʃl/ (a) | thuộc về tài chính |
25. flashy | /ˈflæʃi/(a) | diện, hào nhoáng |
26. follow in one’s footstep | theo bước, nối bước | |
27. forbid | /fəˈbɪd/(v) | cấm, ngăn cấm |
28. force | /fɔːs/(v) | bắt buộc, buộc phải |
29. frustrating | /frʌˈstreɪtɪŋ/(a) | gây khó chịu, bực mình |
30. generation gap | /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p) | khoảng cách giữa các thế hệ |
31. hairstyle | /ˈheəstaɪl/ (n) | kiểu tóc |
32. impose | /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody | áp đặt lên ai đó |
33. interact | /ˌɪntərˈækt/(v) | tương tác, giao tiếp |
34. judge | /dʒʌdʒ/(v) | phán xét, đánh giá |
35. junk food | /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p) | đồ ăn vặt |
36. mature | /məˈtʃʊə(r)/ (a) | trưởng thành, chín chắn |
37. multi-generational | /ˌmʌlti -ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a) | đa thế hệ, nhiều thế hệ |
38. norm | /nɔːm/(n) | sự chuẩn mực |
39. nuclear family | /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p) | gia đình hạt nhân |
40. obey | /əˈbeɪ/(v) | vâng lời, tuân theo |
41. objection | /əbˈdʒekʃn/(n) | sự phản đối, phản kháng |
42. open –minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a) | thoáng, cởi mở |
43. outweigh | /ˌaʊtˈweɪ/(v) | vượt hơn hẳn, nhiều hơn |
44. pierce | /pɪəs/(v) | xâu khuyên (tai, mũi,…) |
45. prayer | /preə(r)/ (n) | lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu |
46. pressure | /ˈpreʃə(r)/(n) | áp lực, sự thúc bách |
47. privacy | /ˈprɪvəsi/(n) | sự riêng tư |
48. relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n) | sự nghỉ ngơi, giải trí |
49. respect | /rɪˈspekt/ (v) | tôn trọng |
50. respectful | /rɪˈspektfl/ (a) | có thái độ tôn trọng |
51. responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ (a) | có trách nhiệm |
52. right | /raɪt/(n) | quyền, quyền lợi |
53. rude | /ruːd/ (a) | thô lỗ, lố lăng |
54. sibling | /ˈsɪblɪŋ/ (n) | anh/chị/em ruột |
55. skinny (of clothes) | /ˈskɪni/ (a) | bó sát, ôm sát |
56. soft drink | /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr) | nước ngọt, nước uống có gas |
57. spit | /spɪt/ (v) | khạc nhổ |
58. state-owned | /ˌsteɪt – /əʊnd/(adj) | thuộc về nhà nước |
59. studious (a) | chăm chỉ, siêng năng | |
60. stuff | /stʌf/ (n) | thứ, món, đồ |
61. swear | /sweə(r)/ (v) | thề, chửi thề |
62. table manners | /ˈteɪbl mænəz/ (n.p) | cung cách |
63. taste | /teɪst/ (n) in | thị hiếu về |
64. tight | /taɪt/ (a) | bó sát, ôm sát |
65. trend | /trend/ (n) | xu thế, xu hướng |
66. upset | /ʌpˈset/ (a) | không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối |
67. value | /ˈvæljuː/ (n) | giá trị |
68. viewpoint | /ˈvjuːpɔɪnt/ (n) | quan điểm |
69. work out | (phr.v) | tìm ra |
Lượt đánh giá: 7777
Lượt xem: 77777777
2. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ VNExpress
VNExpress
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
3. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ dantri.com.vn
dantri.com.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
4. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ tuoitre.vn
tuoitre.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
5. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ thanhnien.vn
thanhnien.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
6. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ tienphong.vn
tienphong.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
7. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ vietnamnet.vn
vietnamnet.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
8. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ soha.vn
soha.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
9. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ 24h.com.vn
24h.com.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
10. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ kenh14.vn
kenh14.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
11. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ zingnews.vn
zingnews.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
12. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ vietnammoi.vn
vietnammoi.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
13. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ vov.vn
vov.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
14. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ afamily.vn
afamily.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
15. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ cafebiz.vn
cafebiz.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
16. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ suckhoedoisong.vn
suckhoedoisong.vn
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
17. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ coccoc.com
coccoc.com
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
18. Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap từ facebook.com
facebook.com
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7777
Câu hỏi về Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Nếu có bắt kỳ thắc mắc nào về Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap hãy cho chúng mình biết nhé, mọi câu hỏi hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình hoàn thiện hơn trong các bài sau nhé!
Bài viết Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap được mình và team tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap giúp ích cho bạn thì hãy ủng hộ team Like hoặc Share nhé!
Từ khóa tìm Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
cách Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
hướng dẫn Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap
Soạn Tiếng Anh Lớp 11 Unit 1 The Generation Gap miễn phí
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn