Bạn đang tìm hiểu về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn, hôm nay team mình sẽ chia sẻ đến bạn bài viết Top 18+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn được team mình tổng hợp và biên tập từ nhiều nguồn trên internet. Hy vòng bài viết về chủ đề Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn hữu ích với bạn.
1. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Bạn thích đi du lịch ở nước ngoài, hay bạn muốn làm việc trong ngành khách sạn. Vậy thì tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn trong bài viết dưới đây thật sự cần thiết với các bạn.
Từ vựng chuyên ngành khách sạn
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | Reservation | đặt phòng |
2 | Vacancy | phòng trống |
3 | To book | đặt phòng |
4 | To checkin | nhận phòng |
5 | To checkout | trả phòng |
6 | Fullybooked/ no rooms available | Không còn phòng trống |
7 | To stay in the hotel | ở lại khách sạn |
8 | Brochures | Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch |
9 | Room number | Số phòng |
10 | Luggage/ Baggage | Hành lý, túi sách |
11 | Car park | Bãi đổ xe |
12 | Parking pass | thẻ giữ xe |
13 | Corridor | Hành lang |
14 | Balcony | Ban công |
15 | Lift | cầu thang |
16 | Lobby | sảnh |
17 | Kitchenette | khu nấu ăn chung |
18 | Fire escape | lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn |
19 | Alarm | báo động |
20 | Amenities | những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn |
21 | Fire alarm | báo cháy |
22 | Maximumcapacity | số lượng người tối đa cho phép |
23 | Rate | mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó |
24 | View | quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng |
25 | Late charge | phí trả thêm khi lố giờ |
26 | Safe | an toàn |
27 | Clean | sạch sẽ |
28 | Quiet | yên tĩnh |
29 | Room service | Dịch vụ phòng |
30 | Restaurant | Nhà hàng |
31 | Swimming pool | Hồ bơi |
32 | Sauna | Phòng tắm hơi |
33 | Gym | Phòng tập thể dục |
34 | Beauty salon | Thẩm mỹ viện |
35 | Bar | Quầy rượu |
36 | Laundry | dịch vụ giặt ủi |
37 | Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool | hồ nước nóng |
38 | Games room | phòng trò chơi |
39 | Wakeup call | dịch vụ gọi báo thức |
40 | Coffee shop | quán cà phê |
41 | Hotel/ inn | khách sạn |
42 | Motel | nhà nghỉ, khách sạn nhỏ |
43 | B&B (viết tắt của bed and breakfast) | phòng đặt có kèm theo bữa sáng |
44 | Guesthouse | nhà khách |
45 | Full board | Khách sạn phục vụ ăn cả ngày |
46 | Single room | Phòng đơn |
47 | Double room | Phòng đôi |
48 | Twin room | Phòng 2 giường |
49 | Triple room | Phòng 3 giường |
50 | Adjoining room | 2 phòng có cửa thông nhau |
51 | Suite | Phòng nghỉ tiêu chuẩn |
52 | Single bed | Giường đơn |
53 | Douple bed | Giường đôi |
54 | Queen size bed | Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con |
55 | King – size bed | Giường cỡ đại |
56 | Manager | quản lý |
57 | Housekeeper | quản lý đội tạp vụ |
58 | Receptionise | lễ tân |
59 | Room attendant | nhân viên vệ sinh phòng |
60 | Chambermaid | nữ phục vụ phòng |
61 | Doorman | người gác cổng |
62 | Porter | người gác cổng, xách hành lý cho khách |
63 | Bellboy | nhân viên xách hành lý, người trực tầng |
64 | Valet | nhân viên bãi đỗ xe |
65 | Air conditioning | điều hòa |
66 | Bath | bồn tắm |
67 | Ensuite bathroom | phòng tắm trong phòng ngủ |
68 | Internet access | truy cập internet |
69 | Minibar | quầy bar nhỏ |
70 | Safe | két sắt |
71 | Shower | vòi hoa sen |
72 | minibar | Tủ lạnh nhỏ |
73 | Sofa bed/ pullout couch | ghế sôpha có thể dùng như giường . |
74 | Pillow case/ linen | vỏ gối |
75 | Pillow | gối |
76 | Towel | khăn tắm |
77 | Key | Chìa khóa phòng |
78 | Bed | Giường |
79 | Blankets | Chăn |
80 | Television | TV |
81 | Door | Cửa |
82 | Lights | Đèn |
83 | Telephone | Điện thoại bàn |
84 | Fridge | Tủ lạnh |
85 | Heater | Bình nóng lạnh |
86 | wardrobe | Tủ đựng đồ |
87 | Remote control | Bộ điều khiển |
88 | Tea and coffee making facilities | Đồ pha trà và cà phê |
89 | Vendingmachine | máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống) |
90 | Ice machine | máy làm đá |
91 | Luggage cart | Xe đẩy hành lý |
Lượt đánh giá: 5666
Lượt xem: 56665666
2. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ VNExpress
VNExpress
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
3. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ dantri.com.vn
dantri.com.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
4. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ tuoitre.vn
tuoitre.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
5. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ thanhnien.vn
thanhnien.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
6. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ tienphong.vn
tienphong.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
7. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ vietnamnet.vn
vietnamnet.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
8. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ soha.vn
soha.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
9. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ 24h.com.vn
24h.com.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
10. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ kenh14.vn
kenh14.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
11. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ zingnews.vn
zingnews.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
12. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ vietnammoi.vn
vietnammoi.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
13. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ vov.vn
vov.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
14. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ afamily.vn
afamily.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
15. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ cafebiz.vn
cafebiz.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
16. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ suckhoedoisong.vn
suckhoedoisong.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
17. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ coccoc.com
coccoc.com
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
18. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn từ facebook.com
facebook.com
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5666
Câu hỏi về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Nếu có bắt kỳ thắc mắc nào về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn hãy cho chúng mình biết nhé, mọi câu hỏi hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình hoàn thiện hơn trong các bài sau nhé!
Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn được mình và team tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn giúp ích cho bạn thì hãy ủng hộ team Like hoặc Share nhé!
Từ khóa tìm Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
cách Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
hướng dẫn Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn miễn phí
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn