Bạn đang tìm hiểu về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới, hôm nay team mình sẽ chia sẻ đến bạn bài viết Top 18+ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới được team mình tổng hợp và biên tập từ nhiều nguồn trên internet. Hy vòng bài viết về chủ đề Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới hữu ích với bạn.
1. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới Tiếng Anh 11 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Unit 7 lớp 11 chương trình mới
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Further Education – Giáo dục đại học chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 7 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 11 chương trình thí điểm bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng tiếng Anh 11 Unit 7, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Unit 7 lớp 11 Further Education
Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. abroad | (adv) /əˈbrɔːd/ | ở nước ngoài |
2. academic | (adj) /ˌækəˈdemɪk/ | thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật |
3. accommodation | (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | phòng ở |
4. achieve | (v) /əˈtʃiːv/ | đạt được |
5. admission | (n) /ədˈmɪʃn/ | sự vào hoặc được nhận vào một trường học |
6. analytical | (adj) /ˌænəˈlɪtɪkl/ | (thuộc) phân tích |
7. baccalaureate | (n)/ˌbækəˈlɔːriət/ | kì thi tú tài |
8. bachelor | (n) /ˈbætʃələ(r)/ | người có bằng cử nhân |
9. broaden | (v) /ˈbrɔːdn/ | mở rộng, nới rộng |
10. campus | (n) /ˈkæmpəs/ | khu trường sở, sân bâi (của các trường trung học, đại học) |
11. collaboration | (n) /kəˌlæbəˈreɪʃn/ | cộng tác |
12. college | (n) /ˈkɒlɪdʒ/ | trường cao đẳng |
13. consult | (v) /kənˈsʌlt/ | hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo |
14. coordinator | (n) /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ | người điều phối, điều phối viên |
15. course | (n) /kɔːs/ | khoá học, chương trình học |
16. critical | (adj) /ˈkrɪtɪkl/ | thuộc bình phẩm, phê bình |
17. CV | (n) /ˌsiːˈviː/ | viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch |
18. dean | (n) /diːn/ | chủ nhiệm khoa (một trường đại học) |
19. degree | (n) /dɪˈɡriː/ | học vị, bằng cấp |
20. diploma | (n) /dɪˈpləʊmə/ | bằng cấp, văn bằng |
21. doctorate | (n) /ˈdɒktərət/ | học vị tiến sĩ |
22. eligible | (adj) /ˈelɪdʒəbl/ | đủ tư cách, thích hợp |
23. enrol | (v) /ɪnˈrəʊl/ | ghi danh |
24. enter | (v) /ˈentə(r)/ | gia nhập, theo học một trường |
25. faculty | (n) /ˈfæklti/ | khoa (của một trường đại học) |
26. institution | (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | viện, trường đại học |
27. internship | (n) /ˈɪntɜːnʃɪp/ | giai đoạn thực tập |
28. kindergarten | (n) /ˈkɪndəɡɑːtn/ | trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 – 6 tuổi) |
29. major | (n) /ˈmeɪdʒə(r)/ | môn học chính của sinh viên, chuyên ngành |
30. mandatory | (a) /ˈmændətəri/ | có tính bắt buộc |
31. master | (n) /ˈmɑːstə(r)/ | thạc sĩ |
32. passion | (n) /ˈpæʃn/ | sự say mê, niềm say mê |
33. potential | (n) /pəˈtenʃl/ | khả năng, tiềm lực |
34. profession | (n) /prəˈfeʃn/ | nghề, nghề nghiệp |
35. pursue | (v) /pəˈsjuː/ | đeo đuổi |
36. qualification | (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | văn bằng, học vị, chứng chỉ |
37. scholarship | (n) /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
38. skill | (n) /skɪl/ | kĩ năng |
39. talent | (n) /ˈtælənt/ | tài năng, năng lực, nhân tài |
40. training | (n) /ˈtreɪnɪŋ/ | rèn luyện, đào tạo |
41. transcript | (n) /ˈtrænskrɪpt/ | học bạ, phiếu điểm |
42. tuition | (n) /tjuˈɪʃn/ | tiền học, học phí |
43. tutor | (n) /ˈtjuːtə(r)/ | thầy giáo dạy kèm |
44. undergraduate | (n) /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp |
45. university | (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |
46. vocational | (adj) /vəʊˈkeɪʃənl/ | thuộc vể hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp |
Lượt đánh giá: 5999
Lượt xem: 59995999
2. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ VNExpress
VNExpress
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
3. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ dantri.com.vn
dantri.com.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
4. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ tuoitre.vn
tuoitre.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
5. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ thanhnien.vn
thanhnien.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
6. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ tienphong.vn
tienphong.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
7. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ vietnamnet.vn
vietnamnet.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
8. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ soha.vn
soha.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
9. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ 24h.com.vn
24h.com.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
10. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ kenh14.vn
kenh14.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
11. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ zingnews.vn
zingnews.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
12. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ vietnammoi.vn
vietnammoi.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
13. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ vov.vn
vov.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
14. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ afamily.vn
afamily.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
15. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ cafebiz.vn
cafebiz.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
16. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ suckhoedoisong.vn
suckhoedoisong.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
17. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ coccoc.com
coccoc.com
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
18. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới từ facebook.com
facebook.com
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 5999
Câu hỏi về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Nếu có bắt kỳ thắc mắc nào về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới hãy cho chúng mình biết nhé, mọi câu hỏi hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình hoàn thiện hơn trong các bài sau nhé!
Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới được mình và team tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới giúp ích cho bạn thì hãy ủng hộ team Like hoặc Share nhé!
Từ khóa tìm Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
cách Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
hướng dẫn Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới miễn phí
100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn