Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập Dụng cụ học tập tiếng Anh

Bạn đang tìm hiểu về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập, hôm nay team mình sẽ chia sẻ đến bạn nội dung Top 18+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được team mình tổng hợp và biên tập từ nhiều nguồn trên internet. Hy vòng bài viết về chủ đề Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập hữu ích với bạn.

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập Dụng cụ học tập tiếng Anh

Đồ dùng học tập bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề được nhiều người quan tâm. Trong bài viết dưới đây Download.vn giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ vựng về đồ dùng học tập.

Từ vựng về đồ dùng học tập bao gồm tên các dụng cụ học tập tiếng Anh, đồ dùng đối với trường học và từ vựng đồ dùng trong lớp học. Qua đó giúp các bạn nhanh chóng ghi nhớ được từ vựng, tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập. Bên cạnh dụng cụ học tập tiếng Anh các bạn tham khảo thêm: từ vựng về giao thông, từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật. Vậy sau đây là nội dung chi tiết đồ dùng học tập tiếng Anh, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

1. Dụng cụ học tập tiếng Anh

(Looseleaf) paper / ˌluːsˈliːf / / ˈpeɪ.pɚ / Giấy đóng
(Text) book / ˈtekst.bʊk / Sách giáo khoa
Ballpoint pen / ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen / Bút bi
Board / bɔːrd / Bảng
Book/ Textbook / bʊk / | / ˈtekst.bʊk / Sách giáo khoa
Brush / brʌʃ / Bút lông
Bulletin board
/ ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd /
Bảng tin, báo tường
Calculator / ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ / Máy tính
Chalk / tʃɑːk / Phấn
Chalk tray / tʃɑːk treɪ/ Khay để phấn
Chalkboard / ˈtʃɑːk.bɔːrd / Bảng
Clock / klɑːk / Đồng hồ
Computer
/ kəmˈpjuː.t̬ɚ /
Máy tính
Desk / desk / Bàn học
Eraser / ɪˈreɪ.sɚ / Cục tẩy
Flag / flæɡ / Lá cờ
Glue / ɡluː / Hồ dán
Graph paper / ˈɡræf ˌpeɪ.pɚ / Giấy nháp
Hall / hɑːl / Hành lang ở cửa vào
Locker / ˈlɑː.kɚ / Tủ khóa
Loudspeaker / ˈlaʊdˌspiː.kɚ / Loa
Map / mæp / Bản đồ
Notebook, notebook paper / ˈnoʊt.bʊk / / ˈnoʊt.bʊk ˈpeɪ.pɚ/ Vở, sổ ghi chép
Overhead projector / ˌoʊ.vɚ.hed prəˈdʒek.tɚ / Máy chiếu
Pen / pen / Bút bi, bút mực nước
Pencil / ˈpen.s ə l / Bút chì
Pencil eraser / ˈpen.s ə l ɪˈreɪ.sɚ/ Cục tẩy bút chì
Pencil sharpener / ˈpen.s ə l ˌʃɑːr.p ə n.ɚ / Gọt bút chì
Ring binder / ˈrɪŋ ˌbaɪn.dɚ / Vòng gắn kết
Ruler / ˈruː.lɚ / Thước kẻ
Seat/ Chair / siːt / | / tʃer / Ghế ngồi
Spiral notebook / ˌspaɪr.əl ˈnoʊt.bʊk / Vở gáy xoắn
Teacher’s desk / ˌtiː.tʃɚz desk / Bàn giáo viên
Thumbtack / ˈθʌm.tæk / Đinh bấm

2. Đồ dùng đối với trường học bằng tiếng Anh

Desk / desk / Bàn
Chair / tʃer / Cái ghế
Book / bʊk / Sách
Notebook / ˈnoʊt.bʊk / Sổ tay
Pencil case / ˈpen.s ə l ˌkeɪs / Hộp bút
Backpack / ˈbæk.pæk / Ba lô
Scissors / ˈsɪz.ɚz / Cây kéo
Compass / ˈkʌm.pəs / La bàn
Pins / pɪn / Chốt, đinh ghim
Clip / klɪp / Cái kẹp
Pencil / ˈpen.s ə l / Bút chì
Coloured pencil (UK) – Colored pencils (US) / ˈkʌl.ɚd ˈpen.s ə l/ Bút chì màu
Pencil sharpener / ˈpen.s ə l ˌʃɑːr.p ə n.ɚ / Cái gọt bút chì
Stapler / ˈsteɪ.plɚ / Ghim bấm
Calculator / ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ / Máy tính
Ballpoint / ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen / Bút bi
Highlighter / ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ / Bút highlight
Rubber (UK) – Eraser (US) / ˈrʌb.ɚ / | / ɪˈreɪ.sɚ / Cục tẩy
Scotch tape / ˌskɑːtʃ ˈteɪp / Băng dính
Paint / peɪnt / Sơn, màu
Palette / ˈpæl.ət / Bảng màu
Paint brush / ˈpeɪnt.brʌʃ / Bút tô màu
Protractor / prəˈtræk.tɚ / Thước đo góc
Set square / ˈset ˌskwer / Thước ê-ke
Ruler / ˈruː.lɚ / Cây thước
Glue / ɡluː / Keo dán hồ
Beaker / ˈbiː.kɚ / Cốc bêse (dùng trong phòng TN)
Flask / flæsk / Bình thót cổ (dùng trong phòng TN)
Test tube / ˈtest ˌtuːb / Ống nghiệm
Funnel / ˈfʌn. ə l / Cái phễu (dùng trong phòng TN)
Binder / ˈbaɪn.dɚ / Bìa rời (báo, tạp chí)
Computer / kəmˈpjuː.t̬ɚ / Máy vi tính
Paper / ˈpeɪ.pɚ / Giấy
File holder / faɪl ˈhoʊl.dɚ/ Tập hồ sơ
Map / mæp / Bản đồ
Magnifying glass / ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs / Kính lúp
Clock / klɑːk / Đồng hồ
Blackboard / ˈblæk.bɔːrd / Bảng đen
Globe / ɡloʊb / Quả địa cầu

3. Đồ dùng trong lớp học bằng tiếng Anh

Computer / kəmˈpjuː.t̬ɚ / Máy vi tính
Monitor / ˈmɑː.nə.t̬ɚ / Màn hình máy tính
Interactive whiteboard / ɪn.t̬ɚˌræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːrd / Bảng tương tác thông minh
Speakers / ˈspiː.kɚ / Loa
Projector / prəˈdʒek.tɚ / Máy chiếu
Air conditioner / ˈer kənˌdɪʃ. ə n.ɚ / Máy điều hòa
Remote control / rɪˌmoʊt kənˈtroʊl / Thiết bị điều khiển từ xa
Mouse / maʊs / Chuột
Keyboard / ˈkiː.bɔːrd / Bàn phím
Plug / plʌɡ / Phích cắm
Stereo/ CD player /ˈster.i.oʊ / | / ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ / Máy thu phát, máy quay đĩa CD
Electronic dictionary / iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈdɪk.ʃ ə n.er.i/ Từ điển điện tử
DVD/ Video player / ˈvɪd.i.oʊ ˈpleɪ.ɚ/ Máy quay đĩa DVD
Fan / fæn / Quạt
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000
Lượt xem: 20002000

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ VNExpress

VNExpress
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hẳn là bạn đã có thêm nhiều thông tin về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập rồi nhỉ? Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên VNExpress, hy vọng sẽ giúp bạn có được thông tin tốt nhất cho bản thân.
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ dantri.com.vn

dantri.com.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hy vọng rằng những thông tin trên về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên dantri.com.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ tuoitre.vn

tuoitre.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Dưới đây là TOP các nội dung về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên tuoitre.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ thanhnien.vn

thanhnien.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hẳn là bạn đã có thêm nhiều thông tin về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập rồi nhỉ? Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên thanhnien.vn, hy vọng sẽ giúp bạn có được thông tin tốt nhất cho bản thân.
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ tienphong.vn

tienphong.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hy vọng rằng những thông tin trên về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên tienphong.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ vietnamnet.vn

vietnamnet.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Dưới đây là TOP các nội dung về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên vietnamnet.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

8. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ soha.vn

soha.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hẳn là bạn đã có thêm nhiều thông tin về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập rồi nhỉ? Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên soha.vn, hy vọng sẽ giúp bạn có được thông tin tốt nhất cho bản thân.
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

9. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ 24h.com.vn

24h.com.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hy vọng rằng những thông tin trên về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên 24h.com.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

10. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ kenh14.vn

kenh14.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Dưới đây là TOP các nội dung về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên kenh14.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

11. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ zingnews.vn

zingnews.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hẳn là bạn đã có thêm nhiều thông tin về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập rồi nhỉ? Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên zingnews.vn, hy vọng sẽ giúp bạn có được thông tin tốt nhất cho bản thân.
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

12. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ vietnammoi.vn

vietnammoi.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hy vọng rằng những thông tin trên về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên vietnammoi.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

13. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ vov.vn

vov.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Dưới đây là TOP các nội dung về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên vov.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

14. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ afamily.vn

afamily.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hẳn là bạn đã có thêm nhiều thông tin về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập rồi nhỉ? Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên afamily.vn, hy vọng sẽ giúp bạn có được thông tin tốt nhất cho bản thân.
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

15. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ cafebiz.vn

cafebiz.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hy vọng rằng những thông tin trên về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên cafebiz.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

16. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ suckhoedoisong.vn

suckhoedoisong.vn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Dưới đây là TOP các nội dung về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên suckhoedoisong.vn sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

17. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ coccoc.com

coccoc.com
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hẳn là bạn đã có thêm nhiều thông tin về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập rồi nhỉ? Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên coccoc.com, hy vọng sẽ giúp bạn có được thông tin tốt nhất cho bản thân.
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

18. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập từ facebook.com

facebook.com
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Mô tả: Hy vọng rằng những thông tin trên về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được chúng tôi tìm kiếm trên facebook.com sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 2000

Câu hỏi về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Nếu có bắt kỳ thắc mắc nào về Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập hãy cho chúng mình biết nhé, mọi câu hỏi hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình hoàn thiện hơn trong các bài sau nhé!

Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập được mình và team tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập giúp ích cho bạn thì hãy ủng hộ team Like hoặc Share nhé!

Từ khóa tìm Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
cách Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
hướng dẫn Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập miễn phí

Scores: 4.3 (96 votes)

100 lần tự tìm hiểu cũng không bằng 1 lần được tư vấn